Călătorie Indicații. Indicații - Locație. A nu cunoaște locul unde te afli.
|
|
- ÔΠρωτεύς Μαρκόπουλος
- 7 χρόνια πριν
- Προβολές:
Transcript
1 - ație Έχω χαθεί. (Ého hathí.) A nu cunoaște locul unde te afli. Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Întrebați de o locație specifică pe o hartă. Πού μπορώ να βρω ; (Pu boró na vro ;) Întrebați detalii despre o facilitate specifică. Tôi bị lạc (đường). Bạn có thể chỉ nó trên bản đồ cho tôi được không? Cho hỏi ở đâu?/ Cho hỏi quanh đây có nào không?... ένα μπάνιο; (...éna bányo?)... nhà vệ sinh?... μια τράπεζα / ένα γραφείο συναλλάγματος; (... mya trápeza / éna grafío sinalágmatos?)... ngân hàng/nơi đổi tiền?... ένα ξενοδοχείο; (... éna xenodohío?)... khách sạn?... ένα βενζινάδικο; (... éna venzinádiko?)... trạm xăng?... ένα νοσοκομείο; (... éna nosokomío?)... bệnh viện?... ένα φαρμακείο; (... éna farmakío?)... nhà thuốc?... ένα πολυκατάστημα; (... éna polikatástima?)... trung tâm thương mại/trung tâm mua sắm?... μια υπεραγορά; (... mya iperagorá?)... siêu thị? Pagină
2 ... η στάση λεωφορείου; (... i stási leoforíu?)... bến xe buýt?... o σταθμός του μετρό; (... o stathmós tu metró?)... bến tàu điện ngầm?... ένα γραφείο τουριστικών πληροφοριών; (... éna grafío turistikón pliroforión?)... μιαν αυτόματη ταμειακή μηχανή; (... mian aftómati tamiakí mihaní?) Πώς μπορώ να βρω ; (Pos boró na vro?) Cereți indicații pentru a ajunge într-un anumit loc.... văn phòng thông tin du lịch?... cây rút tiền/máy ATM? Làm ơn cho hỏi đường đến (đi như thế nào)?... το κέντρο της πόλης; (to kéntro tis pólis?)... khu trung tâm? specific... ο σταθμός του τρένου; (o stathmós tu trénu?)... ga tàu/nhà ga? specific... το αεροδρόμιο; (... to aerodrómio?)... sân bay? specific... το αστυνομικό τμήμα; (... to astinomikó tmíma?)... đồn công an? specific... η πρεσβεία της [χώρα]; (... i bresvía tis [hóra]?)... đại sứ quán [tên nước]? Ambasada unei anumite țări Μπορείτε να μου συστήσετε κανένα καλό ; (Boríte na mu sistísete kanéna kaló?) Cereți recomandări pentru un loc specific. Bạn có thể giới thiệu cho tôi nào đáng đến/thú vị/nên ghé thăm không?... μπαρ; (... bar?)... quán bar? Pagină
3 ... καφέ; (... kafé?)... quán cafe?... εστιατόρια; (... estiatória?)... nhà hàng?... νυχτερινά κέντρα; (... nihteriná kéntra?)... hộp đêm/club?... ξενοδοχεία; (... xenodohía?)... khách sạn?... τα τουριστικά αξιοθέατα; (... ta turistiká axiothéata?)... địa danh du lịch?... ιστορικές τοποθεσίες; (... istorikés topothesíes?)... di tích lịch sử?... μουσεία; (... musía?)... bảo tàng? - Direcții/ Στρίψτε αριστερά. (Strípste aristerá.) Στρίψτε δεξιά. (Strípste dexiá.) Πηγαίνετε ευθεία. (Pigénete efthía.) Πηγαίνετε πίσω. (Pigénete píso.) Σταματήστε. (Stamatíste.) Rẽ trái. Rẽ phải. Đi thẳng. Quay lại. Dừng (lại). Pagină
4 Πηγαίνετε προς την. (Pigénete pros tin.) Περνάτε το. (Pernáte to.) Προσέξτε για την. (Proséxte ya tin.) κατηφορικός (katiforikós) ανηφορικός (aniforikós) σταυροδρόμι (stavrodrómi) Punct de referință când dați indicații φώτα τροχαίας (fóta trohéas) Punct de referință πάρκο (párko) Punct de referință - Autobuz/Tren Πού μπορώ να αγοράσω ένα εισιτήριο λεωφορείου / τρένου; (Pu boró na agoráso éna isitírio leoforíu / trénu?) Întrebați despre un ghișeu cu bilete de vânzare Θα ήθελα να αγοράσω ένα για _[τοποθεσία]_, παρακαλώ. (Tha íthela na agoráso éna ya _[topothesía]_, parakaló.) Cumpărați un bilet pentru o anumită destinație Đi về phía. Đi quá/qua. Để ý thấy/chú ý tìm. xuống dốc/dưới dốc lên dốc/trên dốc ngã ba/ngã tư đèn giao thông/đèn xanh đèn đỏ công viên Tôi có thể mua vé xe buýt/vé tàu ở đâu? Làm ơn cho tôi một tới _[điểm đến]_.... απλό εισιτήριo... (... apló isitírio...)... vé một chiều... Bilet doar dus Pagină
5 ... εισιτήριο με επιστροφή... (... isitírio me epistrofí...) Bilet cu retur...εισιτήριο πρώτης τάξης/δεύτερης τάξης... (... isitírio prótis táxis/défteris táxis...) Bilet pentru clasa întâi/a doua... vé khứ hồi vé hạng nhất/hạng nhì ημερήσιο εισιτήριο... (... imerísyo isitírio...)... vé ngày... Bilet care poate fi utilizat toată ziua.... εβδομαδιαία κάρτα... (... evdomadiéa kárta...)... vé tuần... Bilet/abonament valabil o săptămână.... μηνιαία κάρτα... (... miniéa kárta...)... vé tháng... Bilet/abonament valabil pentru o lună. Πόσα είναι το εισιτήριο για [προορισμός] ; (Pósa íne to isitírio ya [proorismós] ;) Întrebați de prețul unui bilet pentru o destinație anume. Cho hỏi vé đi _[địa điểm]_ giá bao nhiêu? Θα ήθελα να κρατήσω μια θέση (δίπλα στο παράθυρο). (Tha íthela na kratíso mya thési (dípla sto paráthiro).) Rezervați un loc specific. Tôi muốn đặt chỗ ngồi (cạnh cửa sổ). Κάνει αυτό το λεωφορείο στάση σε [προορισμός] ; (Káni aftó to leoforío stási se [proorismós]?) Întrebați dacă autobuzul sau trenul oprește într-o anumită locație. Xe buýt/tàu này có dừng ở _[địa điểm]_ không? Πόση ώρα για να φθάσουμε στο [προορισμός] ; (Pósi óra ya na fthásume sto [proorismós]? ) Întrebați despre durata călătoriei. Đi đến _[địa điểm]_ mất bao lâu? Πότε φεύγει το λεωφορείο/τρένο για [προορισμός] ; (Póte févgi to leoforío/tréno ya [proorismós]?) Întrebați la ce oră pleacă din stație un anumit tren/autobuz. Khi nào thì xe buýt/tàu đi _[địa điểm]_ chạy? Pagină
6 Είναι κρατημένη αυτή η θέση; (Íne kratiméni aftí i thési?) Întrebați dacă locul este liber. Αυτή είναι η θέση μου. (Aftí íne i thési mu.) Informați că ați ocupat sau rezervat acel loc. - Semne ανοιχτό (anihtó) ație deschisă. κλειστό (klistó) ație închisă είσοδος (ísodos) Semn desemnat intrării. έξοδος (éxodos) Semn desemnat ieșirii. σπρώξτε (spróxte) Chỗ này có ai ngồi chưa? Đó là ghế của tôi mở cửa đóng cửa lối vào lối ra đẩy (vào) τραβήξτε (travíxte) kéo (ra) άνδρες (ándres) Toaletă pentru bărbați. γυναίκες (ginékes) Toaletă pentru femei. γεμάτο/κατειλημμένο (gemáto/katiliméno) Toaletă ocupată. άδειο/ελεύθερο (ádyo/eléfthero) Hotel cu camere libere/toaletă neocupată. nam nữ có người/hết phòng/hết chỗ trống/còn phòng/còn chỗ Pagină
7 - Taxi Γνωρίζετε τον αριθμό για να καλέσει κάποιος ταξί; (Gnorízete ton arithmó ya na kalési kápyos taxí?) Cereți un număr de telefon pentru a chema un taxi. Πρέπει να πάω στο [προορισμός]. (Prépi na páo sto [proorismós].) Spuneți taximetristului unde să vă ducă. Πόσα για να με πάρετε στο [προορισμός] ; (Pósa ya na me párete sto [proorismós].) Întrebați de prețul unei curse. Μπορείτε να περιμένετε εδώ για μια στιγμή; (Boríte na periménete edó ya mya stigmi?) Cereți taximetristului să vă aștepte. Ακολουθήστε αυτό το αυτοκίνητο! (Akoluthíste aftó to aftokínito!) Dacă sunteți un agent sub acoperire. - Mașini de închiriat. Πού μπορώ να νοικιάσω ένα αυτοκίνητο; (Pu boró na nikiáso éna aftokínito?) Întrebați de unde puteți închiria o mașină. Θα ήθελα να νοικιάσω ένα μικρό αυτοκίνητο / μεγάλο αυτοκίνητο / βαν. (Tha íthela na nikiáso éna mikró aftokínito / megálo aftokínito / van.) Precizați tipul de mașină pe care doriți să o închiriați.... για μία ημέρα / μία εβδομάδα. (ya mya iméra / mya evdomáda.) Precizați pentru cât timp doriți să închiriați mașina. Bạn có biết số hãng taxi nào không? Cho tôi đến _[địa điểm]_. Đi đến _[địa điểm]_ mất bao nhiêu tiền? Làm ơn chờ tôi ở đây một chút được không? Đuổi theo xe kia! Ở đây có chỗ nào cho thuê ô tô không? Tôi muốn thuê một chiếc xe nhỏ/xe lớn/xe tải... trong một ngày/một tuần. Pagină
8 Powered by TCPDF ( Călătorie Θέλω πλήρη ασφαλιστική κάλυψη. (Thélo plíri asfalistikí kálipsi.) Obțineți cea mai bună asigurare posibilă. Δεν χρειάζομαι ασφάλιση. (Den hriázome asfálisi.) A nu întocmi asigurare. Tôi muốn bảo hiểm toàn diện. Tôi không cần bảo hiểm. Πρέπει να φέρω το αυτοκίνητο πίσω με γεμάτο ντεπόζιτο; (Prépi na féro to aftokínito píso me gemáto ntepózito?) Întrebați dacă trebuie să faceți plinul mașinii înainte să o returnați. Tôi có phải đổ đầy bình xăng khi trả xe không? Πού είναι το κοντινότερο βενζινάδικο; (Pu íne to kontinótero venzinádiko?) Întrebați unde se află cea mai apropiată benzinărie. Gần đây có trạm xăng nào không? Θα ήθελα να περιλάβω ένα δεύτερο οδηγό. (Tha íthela na perilávo éna déftero odigó.) Solicitați includerea unui șofer secundar în contractul de închiriere. Tôi muốn có tài xế thứ hai. Ποιο είναι το όριο ταχύτητας στις πόλεις / στους αυτοκινητόδρομους; (Pyo íne to ório tahítitas stis pólis / stus aftokinitódrumus?) Întrebați care sunt limitele de viteză în regiune. Το ντεπόζιτο δεν είναι γεμάτο. (To depózito den íne gemáto.) Reclamați că rezervorul mașinii nu este plin complet. Η μηχανή κάνει ένα παράξενο θόρυβο. (I mihaní káni éna paráxeno thórivo.) Semnalați că este o problemă cu motorul mașinii. Το αυτοκίνητο έχει υποστεί βλάβη. (To aftokínito éhi ipostí vlávi.) Reclamați că mașina este avariată. Giới hạn tốc độ trong thành phố/trên đường cao tốc là bao nhiêu? Bình xăng chưa được đổ đầy. Động cơ có tiếng kêu lạ. Xe bị hỏng. Pagină
... ένα ξενοδοχείο; (... éna xenodohío?)... ένα ξενοδοχείο; (... éna xenodohío?) εγκατάσταση
- Τόπος Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Όταν δεν ξέρετε που είστε Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Παράκληση για ένδειξη συγκεκριμένης
Διαβάστε περισσότεραΤαξίδι Στο δρόμο. Στο δρόμο - Τόπος. Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Όταν δεν ξέρετε που είστε
- Τόπος Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Όταν δεν ξέρετε που είστε Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Παράκληση για ένδειξη συγκεκριμένης ς σε χάρτη Πού
Διαβάστε περισσότεραTravel Getting Around
- Location Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Not knowing where you are Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Asking for a specific location on a map Πού μπορώ
Διαβάστε περισσότεραΜπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Πού μπορώ να βρω ; (Pu boró na vro ;)
- ație M-am rătăcit. A nu cunoaște locul unde te afli. Îmi puteți arăta unde este pe hartă? Întrebați de o locație specifică pe o hartă. Unde pot găsi? Întrebați detalii despre o facilitate specifică.
Διαβάστε περισσότερα... ένα ξενοδοχείο; (... éna xenodohío?)... ένα ξενοδοχείο; (... éna xenodohío?) voorziening
- Locatie Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Niet weten waar je bent. Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Vragen naar een bepaalde op de kaart Πού μπορώ να
Διαβάστε περισσότεραΜπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Πού μπορώ να βρω ; (Pu boró na vro ;)
- Τόπος M-am rătăcit. Όταν δεν ξέρετε που είστε Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Îmi puteți arăta unde este pe hartă? Παράκληση για ένδειξη συγκεκριμένης ς σε χάρτη Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη;
Διαβάστε περισσότεραViaggi Andando in giro
- Indicazioni Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Non sapere dove ti trovi Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Chiedere dove si trova un certo sulla cartina
Διαβάστε περισσότεραVoyage Se débrouiller
- Lieux Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Ne pas savoir où vous êtes Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Demander un sur un plan Πού μπορώ να βρω ; (Pu boró
Διαβάστε περισσότεραTravel Getting Around
- Location Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Not knowing where you are Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Asking for a specific location on a map Πού μπορώ
Διαβάστε περισσότεραTravel Getting Around
- Location I am lost. Not knowing where you are Can you show me where it is on the map? Asking for a specific location on a map Where can I find? Asking for a specific Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Μπορείτε
Διαβάστε περισσότεραSeyahat Etrafı Dolaşma
- Yer Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Nerede olduğunu bilmeme Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Haritada belli bir sorma Πού μπορώ να βρω ; (Pu boró
Διαβάστε περισσότεραCălătorie Indicații. Indicații - Locație. Έχω χαθεί. (Ého hathí.) A nu cunoaște locul unde te afli.
- ație Έχω χαθεί. (Ého hathí.) A nu cunoaște locul unde te afli. Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Întrebați de o locație specifică pe o hartă.
Διαβάστε περισσότεραViajar Viajar y pasear
- Ubicación Tôi bị lạc (đường). No saber en dónde estás Bạn có thể chỉ nó trên bản đồ cho tôi được không? Para preguntar por la ubicación en el mapa Cho hỏi ở đâu?/ Cho hỏi quanh đây có nào không? Preguntar
Διαβάστε περισσότεραReisen Unterwegs. Unterwegs - Ort. Du weißt nicht, wo Du bist
- Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Du weißt nicht, wo Du bist Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Nach einem bestimmten auf der Karte fragen Πού μπορώ να
Διαβάστε περισσότεραVoyage Se débrouiller
- Lieux Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Ne pas savoir où vous êtes Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Demander un sur un plan M-am rătăcit. Îmi puteți
Διαβάστε περισσότεραVoyage Se débrouiller
- Lieux M-am rătăcit. Ne pas savoir où vous êtes Îmi puteți arăta unde este pe hartă? Demander un sur un plan Unde pot găsi? Demander où se trouve une en particulier Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Μπορείτε να
Διαβάστε περισσότεραTravel Getting Around
- Location Je suis perdu. Not knowing where you are Vous pouvez me montrer où c'est sur le plan? Asking for a specific location on a map Où puis-je trouver? Asking for a specific Έχω χαθεί. (Ého hathí.)
Διαβάστε περισσότεραTravel Getting Around
- Location Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Not knowing where you are Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Asking for a specific location on a map Je suis
Διαβάστε περισσότεραTravel Getting Around
- Location Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Not knowing where you are Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Asking for a specific location on a map Je suis
Διαβάστε περισσότεραViajar Viajar y pasear
- Ubicación Έχω χαθεί. (Ého hathí.) No saber en dónde estás Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Para preguntar por la ubicación en el mapa Πού
Διαβάστε περισσότεραViajar Viajar y pasear
- Ubicación I am lost. No saber en dónde estás Can you show me where it is on the map? Para preguntar por la ubicación en el mapa Where can I find? Preguntar por un en específico Έχω χαθεί. (Ého hathí.)
Διαβάστε περισσότεραTravel Getting Around
- Location Estoy perdido. Not knowing where you are Me puede mostrar su ubicación en el mapa? Asking for a specific location on a map En dónde puedo encontrar? Asking for a specific Έχω χαθεί. (Ého hathí.)
Διαβάστε περισσότεραReisen Unterwegs. Unterwegs - Ort. Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Du weißt nicht, wo Du bist
- Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Du weißt nicht, wo Du bist Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Nach einem bestimmten auf der Karte fragen Πού μπορώ να
Διαβάστε περισσότεραViaggi Andando in giro
- Indicazioni Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Non sapere dove ti trovi Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Chiedere dove si trova un certo sulla cartina
Διαβάστε περισσότεραViaggi Andando in giro
- Indicazioni I am lost. Non sapere dove ti trovi Can you show me where it is on the map? Chiedere dove si trova un certo sulla cartina Where can I find? Chiedere dove si trova una certa Έχω χαθεί. (Ého
Διαβάστε περισσότεραVoyage Se débrouiller
- Lieux Je suis perdu. Ne pas savoir où vous êtes Vous pouvez me montrer où c'est sur le plan? Demander un sur un plan Où puis-je trouver? Demander où se trouve une en particulier Έχω χαθεί. (Ého hathí.)
Διαβάστε περισσότεραVoyage Se débrouiller
- Lieux Je suis perdu. Ne pas savoir où vous êtes Vous pouvez me montrer où c'est sur le plan? Demander un sur un plan Où puis-je trouver? Demander où se trouve une en particulier Έχω χαθεί. (Ého hathí.)
Διαβάστε περισσότεραTravel Getting Around
- Location Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Not knowing where you are Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Asking for a specific location on a map Πού μπορώ
Διαβάστε περισσότεραViaggi Andando in giro
- Indicazioni Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Non sapere dove ti trovi Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Chiedere dove si trova un certo sulla cartina
Διαβάστε περισσότεραTravel Getting Around
- Location Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Not knowing where you are Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Asking for a specific location on a map Πού μπορώ
Διαβάστε περισσότεραΜπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Πού μπορώ να βρω ; (Pu boró na vro ;)
- Sted I am lost. Ikke at vide hvor du er Can you show me where it is on the map? At spørge efter et bestemt på et kort Where can I find? At spørge efter en bestemt Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Μπορείτε να
Διαβάστε περισσότεραbab.la Φράσεις: Ταξίδι Στο δρόμο ελληνικά-ιταλικά
Στο δρόμο : Τόπος Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Mi sono perso. Όταν δεν ξέρετε που είστε Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Può mostrarmi dov'è sulla
Διαβάστε περισσότεραbab.la Φράσεις: Ταξίδι Στο δρόμο ελληνικά-δανέζικα
Στο δρόμο : Τόπος Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Jeg er faret vild. Όταν δεν ξέρετε που είστε Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Kan du vise mig hvor
Διαβάστε περισσότεραViajar Viajar y pasear
- Ubicación Έχω χαθεί. (Ého hathí.) No saber en dónde estás Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Para preguntar por la ubicación en el mapa Πού
Διαβάστε περισσότεραViajar Viajar y pasear
- Ubicación Έχω χαθεί. (Ého hathí.) No saber en dónde estás Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Para preguntar por la ubicación en el mapa Πού
Διαβάστε περισσότεραViajar Viajar y pasear
- Ubicación Έχω χαθεί. (Ého hathí.) No saber en dónde estás Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Para preguntar por la ubicación en el mapa Πού
Διαβάστε περισσότεραViajar Viajar y pasear
- Ubicación Estoy perdido. No saber en dónde estás Me puede mostrar su ubicación en el mapa? Para preguntar por la ubicación en el mapa En dónde puedo encontrar? Preguntar por un en específico Έχω χαθεί.
Διαβάστε περισσότεραTôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Για να ρωτήσετε που μπορείτε να βρείτε μια φόρμα
- Γενικά Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Για να ρωτήσετε που μπορείτε να βρείτε μια φόρμα Khi nào [tài liệu] của bạn được ban hành? Για να ρωτήσετε πότε έχει
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρω ; (Pu boró na vro ;)
- Je suis perdu. Du weißt nicht, wo Du bist Vous pouvez me montrer où c'est sur le plan? Nach einem bestimmten auf der Karte fragen Où puis-je trouver? Nach einem bestimmten fragen Έχω χαθεί. (Ého hathí.)
Διαβάστε περισσότεραResa Att ta sig runt. Att ta sig runt - Platser. Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Du vet inte var du är. Îmi puteți arăta unde este pe hartă?
- Platser Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Du vet inte var du är Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Be om att bli visad en viss plats på en karta M-am
Διαβάστε περισσότεραTravel Getting Around
- Location Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Not knowing where you are Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Asking for a specific location on a map Πού μπορώ
Διαβάστε περισσότεραTravel Getting Around
- Location Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Not knowing where you are Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Asking for a specific location on a map Πού μπορώ
Διαβάστε περισσότεραTravel Getting Around
- Location Jag har gått vilse. Not knowing where you are Kan du visa mig var det är på kartan? Asking for a specific location on a map Var kan jag hitta? Asking for a specific Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Μπορείτε
Διαβάστε περισσότεραViaggi Andando in giro
- Indicazioni Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Non sapere dove ti trovi Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Chiedere dove si trova un certo sulla cartina
Διαβάστε περισσότεραReisen Unterwegs. Unterwegs - Ort. Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Du weißt nicht, wo Du bist
- Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Du weißt nicht, wo Du bist Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Nach einem bestimmten auf der Karte fragen Πού μπορώ να
Διαβάστε περισσότερα... un banco/casa de cambio... μια τράπεζα / ένα γραφείο συναλλάγματος; (... mya trápeza / éna grafío sinalágmatos?) Gebäude
- Estoy perdido. Du weißt nicht, wo Du bist Me puede mostrar su ubicación en el mapa? Nach einem bestimmten auf der Karte fragen En dónde puedo encontrar? Nach einem bestimmten fragen Έχω χαθεί. (Ého hathí.)
Διαβάστε περισσότεραTravel Getting Around
- Location Not knowing where you are ا نا ضاي ع Έχω χαθεί. (Ého hathí.) هل يمكنك ا ن تريني ا ين توجد على الخريطة Asking for a specific location on a map Asking for a specific ا ين يمكنني ا ن ا جد Μπορείτε
Διαβάστε περισσότεραTravel Getting Around
- Location Not knowing where you are ا نا ضاي ع Έχω χαθεί. (Ého hathí.) هل يمكنك ا ن تريني ا ين توجد على الخريطة Asking for a specific location on a map Asking for a specific ا ين يمكنني ا ن ا جد Μπορείτε
Διαβάστε περισσότεραΜπορείτε να με βοηθήσετε να γεμίσω αυτή τη φόρμα; Για να ρωτήσετε αν κάποιος μπορεί να σας βοηθήσει να γεμίσετε μια φόρμα
- Γενικά Πού μπορώ να βρω τη φόρμα για ; Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Για να ρωτήσετε που μπορείτε να βρείτε μια φόρμα Πότε εκδόθηκε το [έγγραφο] σας; Για να ρωτήσετε πότε έχει εκδοθεί ένα έγγραφο
Διαβάστε περισσότεραVoyage Se débrouiller
- Lieux Ztratil(a) jsem se. Ne pas savoir où vous êtes Můžete/Můžeš mi ukázat, kde to je na mapě? Demander un sur un plan Kde můžu najít? Demander où se trouve une en particulier Έχω χαθεί. (Ého hathí.)
Διαβάστε περισσότεραБизнес Заказ. Заказ - Размещение. Официально, проба
- Размещение Εξετάζουμε την αγορά... Официально, проба Είμαστε στην ευχάριστη θέση να δώσουμε την παραγγελία μας στην εταιρεία σας για... Θα θέλαμε να κάνουμε μια παραγγελία. Επισυνάπτεται η παραγγελία
Διαβάστε περισσότεραNăm Chứng minh. Cách 1. Y H b. H c. BH c BM = P M. CM = Y H b
huỗi bài toán về họ đường tròn đi qua điểm cố định Nguyễn Văn inh Năm 2015 húng ta bắt đầu từ bài toán sau. ài 1. (US TST 2012) ho tam giác. là một điểm chuyển động trên. Gọi, lần lượt là các điểm trên,
Διαβάστε περισσότεραViajar Viajar y pasear
- Ubicación Έχω χαθεί. (Ého hathí.) No saber en dónde estás Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Para preguntar por la ubicación en el mapa Πού
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρω ; (Pu boró na vro ;)
- Ich habe mich verirrt. Du weißt nicht, wo Du bist Können Sie mir zeigen, wo das auf der Karte ist? Nach einem bestimmten auf der Karte fragen Wo kann ich finden? Nach einem bestimmten fragen Έχω χαθεί.
Διαβάστε περισσότεραbab.la Φράσεις: Ταξίδι Στο δρόμο πολωνικά-ελληνικά
Στο δρόμο : Τόπος Zgubiłem/Zgubiłam się. Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Όταν δεν ξέρετε που είστε Czy mógłby Pan/mogłaby Pani pokazać mi gdzie to jest na mapie? Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη;
Διαβάστε περισσότερα1. Ma trận A = Ký hiệu tắt A = [a ij ] m n hoặc A = (a ij ) m n
Cơ sở Toán 1 Chương 2: Ma trận - Định thức GV: Phạm Việt Nga Bộ môn Toán, Khoa CNTT, Học viện Nông nghiệp Việt Nam Bộ môn Toán () Cơ sở Toán 1 - Chương 2 VNUA 1 / 22 Mục lục 1 Ma trận 2 Định thức 3 Ma
Διαβάστε περισσότεραNăm Chứng minh Y N
Về bài toán số 5 trong kì thi chọn đội tuyển toán uốc tế của Việt Nam năm 2015 Nguyễn Văn Linh Năm 2015 1 Mở đầu Trong ngày thi thứ hai của kì thi Việt Nam TST 2015 có một bài toán khá thú vị. ài toán.
Διαβάστε περισσότεραΜπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Πού μπορώ να βρω ; (Pu boró na vro ;)
- Locatie Ik ben de weg kwijt. Niet weten waar je bent. Kunt me op de kaart aanwijzen waar het is? Vragen naar een bepaalde op de kaart Waar kan ik vinden? Naar een bepaalde vragen Έχω χαθεί. (Ého hathí.)
Διαβάστε περισσότεραΜετανάστευση Σπουδές. Σπουδές - Πανεπιστήμιο. Για να δηλώσετε ότι θέλετε να εγγραφείτε
- Πανεπιστήμιο Θα ήθελα να εγγραφώ σε πανεπιστήμιο. Για να δηλώσετε ότι θέλετε να εγγραφείτε Tôi muốn ghi danh vào một trường đại học Θα ήθελα να γραφτώ για. Tôi muốn đăng kí khóa học. Για να υποδείξετε
Διαβάστε περισσότεραMALE = 1 nếu là nam, MALE = 0 nếu là nữ. 1) Nêu ý nghĩa của các hệ số hồi quy trong hàm hồi quy mẫu trên?
Chương 4: HỒI QUY VỚI BIẾN GIẢ VÀ ỨNG DỤNG 1. Nghiên cứu về tuổi thọ (Y: ngày) của hai loại bóng đèn (loại A, loại B). Đặt Z = 0 nếu đó là bóng đèn loại A, Z = 1 nếu đó là bóng đèn loại B. Kết quả hồi
Διαβάστε περισσότεραVoyage Se débrouiller
- Lieux Jag har gått vilse. Ne pas savoir où vous êtes Kan du visa mig var det är på kartan? Demander un sur un plan Var kan jag hitta? Demander où se trouve une en particulier Έχω χαθεί. (Ého hathí.)
Διαβάστε περισσότεραKinh tế học vĩ mô Bài đọc
Chương tình giảng dạy kinh tế Fulbight Niên khóa 2011-2013 Mô hình 1. : cung cấp cơ sở lý thuyết tổng cầu a. Giả sử: cố định, Kinh tế đóng b. IS - cân bằng thị tường hàng hoá: I() = S() c. LM - cân bằng
Διαβάστε περισσότεραViajar Viajar y pasear
- Ubicación Έχω χαθεί. (Ého hathí.) No saber en dónde estás Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Para preguntar por la ubicación en el mapa Πού
Διαβάστε περισσότεραViajar Viajar y pasear
- Ubicación Mi sono perso. No saber en dónde estás Può mostrarmi dov'è sulla cartina? Para preguntar por la ubicación en el mapa Dove posso trovare? Preguntar por un en específico Έχω χαθεί. (Ého hathí.)
Διαβάστε περισσότεραTruy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí
Tru cập website: hoc36net để tải tài liệu đề thi iễn phí ÀI GIẢI âu : ( điể) Giải các phương trình và hệ phương trình sau: a) 8 3 3 () 8 3 3 8 Ta có ' 8 8 9 ; ' 9 3 o ' nên phương trình () có nghiệ phân
Διαβάστε περισσότεραVoyage Se débrouiller
- Lieux Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Ne pas savoir où vous êtes Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Demander un sur un plan Πού μπορώ να βρω ; (Pu boró
Διαβάστε περισσότεραI 2 Z I 1 Y O 2 I A O 1 T Q Z N
ài toán 6 trong kì thi chọn đội tuyển quốc gia Iran năm 2013 Nguyễn Văn Linh Sinh viên K50 TNH ĐH Ngoại Thương 1 Giới thiệu Trong ngày thi thứ 2 của kì thi chọn đội tuyển quốc gia Iran năm 2013 xuất hiện
Διαβάστε περισσότεραbab.la Φράσεις: Ταξίδι Στο δρόμο ελληνικά-φινλανδικά
Στο δρόμο : Τόπος Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Olen eksyksissä. Όταν δεν ξέρετε που είστε Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Voisitko näyttää kartalta
Διαβάστε περισσότεραNăm 2014 B 1 A 1 C C 1. Ta có A 1, B 1, C 1 thẳng hàng khi và chỉ khi BA 1 C 1 = B 1 A 1 C.
Đường thẳng Simson- Đường thẳng Steiner của tam giác Nguyễn Văn Linh Năm 2014 1 Đường thẳng Simson Đường thẳng Simson lần đầu tiên được đặt tên bởi oncelet, tuy nhiên một số nhà hình học cho rằng nó không
Διαβάστε περισσότεραO 2 I = 1 suy ra II 2 O 1 B.
ài tập ôn đội tuyển năm 2014 guyễn Văn inh Số 2 ài 1. ho hai đường tròn ( 1 ) và ( 2 ) cùng tiếp xúc trong với đường tròn () lần lượt tại,. Từ kẻ hai tiếp tuyến t 1, t 2 tới ( 2 ), từ kẻ hai tiếp tuyến
Διαβάστε περισσότεραViaggi Andando in giro
- Indicazioni Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Non sapere dove ti trovi Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Chiedere dove si trova un certo sulla cartina
Διαβάστε περισσότεραViaggi Andando in giro
- Indicazioni Ich habe mich verirrt. Non sapere dove ti trovi Können Sie mir zeigen, wo das auf der Karte ist? Chiedere dove si trova un certo sulla cartina Wo kann ich finden? Chiedere dove si trova una
Διαβάστε περισσότεραNăm 2017 Q 1 Q 2 P 2 P P 1
Dùng phép vị tự quay để giải một số bài toán liên quan đến yếu tố cố định Nguyễn Văn Linh Năm 2017 1 Mở đầu Tư tưởng của phương pháp này khá đơn giản như sau. Trong bài toán chứng minh điểm chuyển động
Διαβάστε περισσότεραΜπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Πού μπορώ να βρω ; (Pu boró na vro ;)
- Localização Mi sono perso. Sem saber onde você está Può mostrarmi dov'è sulla cartina? Perguntando por uma locação específica no mapa Dove posso trovare? Perguntando por um determinado local Έχω χαθεί.
Διαβάστε περισσότεραΤαξίδι Υγεία. Υγεία - Έκτακτο περιστατικό. Υγεία - Στο γιατρό. Cho tôi đi bệnh viện. Παράκληση για μεταφορά στο νοσοκομείο
- Έκτακτο περιστατικό Cho tôi đi bệnh viện. Παράκληση για μεταφορά στο νοσοκομείο Tôi cảm thấy không được khỏe Làm ơn cho tôi gặp bác sĩ gấp! Παράκληση για άμεση γιατρική φροντίδα Giúp tôi với! Έκκληση
Διαβάστε περισσότεραbab.la Frases: Viajar Viajar y pasear Español-Griego
Viajar y pasear : Ubicación Estoy perdido. Έχω χαθεί. (Ého hathí.) No saber en dónde estás Me puede mostrar su ubicación en el mapa? Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete
Διαβάστε περισσότεραL P I J C B D. Do GI 2 = GJ.GH nên GIH = IJG = IKJ = 90 GJB = 90 GLH. Mà GIH + GIQ = 90 nên QIG = ILG = IQG, suy ra GI = GQ hay Q (BIC).
ài tập ôn đội tuyển I năm 015 Nguyễn Văn inh Số 7 ài 1. (ym). ho tam giác nội tiếp đường tròn (), ngoại tiếp đường tròn (I). G là điểm chính giữa cung không chứa. là tiếp điểm của (I) với. J là điểm nằm
Διαβάστε περισσότεραΜπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Πού μπορώ να βρω ; (Pu boró na vro ;)
- Ik ben de weg kwijt. Du weißt nicht, wo Du bist Kunt me op de kaart aanwijzen waar het is? Nach einem bestimmten auf der Karte fragen Waar kan ik vinden? Nach einem bestimmten fragen Έχω χαθεί. (Ého
Διαβάστε περισσότεραM c. E M b F I. M a. Chứng minh. M b M c. trong thứ hai của (O 1 ) và (O 2 ).
ài tập ôn đội tuyển năm 015 Nguyễn Văn inh Số 5 ài 1. ho tam giác nội tiếp () có + =. Đường tròn () nội tiếp tam giác tiếp xúc với,, lần lượt tại,,. Gọi b, c lần lượt là trung điểm,. b c cắt tại. hứng
Διαβάστε περισσότεραSuy ra EA. EN = ED hay EI EJ = EN ED. Mặt khác, EID = BCD = ENM = ENJ. Suy ra EID ENJ. Ta thu được EI. EJ Suy ra EA EB = EN ED hay EA
ài tập ôn đội tuyển năm 015 guyễn Văn inh Số 6 ài 1. ho tứ giác ngoại tiếp. hứng minh rằng trung trực của các cạnh,,, cắt nhau tạo thành một tứ giác ngoại tiếp. J 1 1 1 1 hứng minh. Gọi 1 1 1 1 là tứ giác
Διαβάστε περισσότεραBài Tập Môn: NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH
Câu 1: Bài Tập Môn: NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH Cho văn phạm dưới đây định nghĩa cú pháp của các biểu thức luận lý bao gồm các biến luận lý a,b,, z, các phép toán luận lý not, and, và các dấu mở và đóng ngoặc tròn
Διαβάστε περισσότεραSử dụngụ Minitab trong thống kê môi trường
Sử dụngụ Minitab trong thống kê môi trường Dương Trí Dũng I. Giới thiệu Hiện nay có nhiều phần mềm (software) thống kê trên thị trường Giá cao Excel không đủ tính năng Tinh bằng công thức chậm Có nhiều
Διαβάστε περισσότεραQ B Y A P O 4 O 6 Z O 5 O 1 O 2 O 3
ài tập ôn đội tuyển năm 2015 guyễn Văn Linh Số 8 ài 1. ho tam giác nội tiếp đường tròn () có là tâm nội tiếp. cắt () lần thứ hai tại J. Gọi ω là đường tròn tâm J và tiếp xúc với,. Hai tiếp tuyến chung
Διαβάστε περισσότεραVoyage Se débrouiller
- Lieux Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Ne pas savoir où vous êtes Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Demander un sur un plan Πού μπορώ να βρω ; (Pu boró
Διαβάστε περισσότερα* Môn thi: VẬT LÝ (Bảng A) * Ngày thi: 27/01/2013 * Thời gian làm bài: 180 phút (Không kể thời gian giao đề) ĐỀ:
Họ và tên thí sinh:. Chữ kí giám thị Số báo danh:..... SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẠC LIÊU KỲ THI CHỌN HSG LỚP 0 CẤP TỈNH NĂM HỌC 0-03 ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Gồm 0 trang) * Môn thi: VẬT LÝ (Bảng A) * Ngày thi:
Διαβάστε περισσότεραVoyage Se débrouiller
- Lieux Kayboldum. Ne pas savoir où vous êtes Onun haritada nerede olduğunu bana gösterir misiniz? Demander un sur un plan ı nerede bulurum? Demander où se trouve une en particulier Έχω χαθεί. (Ého hathí.)
Διαβάστε περισσότεραViaggi Andando in giro
- Indicazioni Mi sono perso. Non sapere dove ti trovi Può mostrarmi dov'è sulla cartina? Chiedere dove si trova un certo sulla cartina Dove posso trovare? Chiedere dove si trova una certa Έχω χαθεί. (Ého
Διαβάστε περισσότεραTravel Getting Around
- Location Έχω χαθεί. (Ého hathí.) Not knowing where you are Μπορείτε να μου δείξετε πού βρίσκεται στο χάρτη; (Boríte na mu díxete pu vrískete sto hárti?) Asking for a specific location on a map Πού μπορώ
Διαβάστε περισσότεραNăm Pascal xem tại [2]. A B C A B C. 2 Chứng minh. chứng minh sau. Cách 1 (Jan van Yzeren).
Định lý Pascal guyễn Văn Linh ăm 2014 1 Giới thiệu. ăm 16 tuổi, Pascal công bố một công trình toán học : Về thiết diện của đường cônic, trong đó ông đã chứng minh một định lí nổi tiếng và gọi là Định lí
Διαβάστε περισσότεραO C I O. I a. I b P P. 2 Chứng minh
ài toán rotassov và ứng dụng Nguyễn Văn Linh Năm 2017 1 Giới thiệu ài toán rotassov được phát biểu như sau. ho tam giác với là tâm đường tròn nội tiếp. Một đường tròn () bất kì đi qua và. ựng một đường
Διαβάστε περισσότεραSỞ GD & ĐT ĐỒNG THÁP ĐỀ THI THỬ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2014 LẦN 1
SỞ GD & ĐT ĐỒNG THÁP ĐỀ THI THỬ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 0 LẦN THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu Môn: TOÁN; Khối D Thời gian làm bài: 80 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ
Διαβάστε περισσότεραHOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ. đến va chạm với vật M. Gọi vv, là vận tốc của m và M ngay. đến va chạm vào nó.
HOC36.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP IỄN PHÍ CHỦ ĐỀ 3. CON LẮC ĐƠN BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN VA CHẠ CON LẮC ĐƠN Phương pháp giải Vật m chuyển động vận tốc v đến va chạm với vật. Gọi vv, là vận tốc của m và ngay sau
Διαβάστε περισσότεραA. ĐẶT VẤN ĐỀ B. HƯỚNG DẪN HỌC SINH SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP VECTƠ GIẢI MỘT SỐ BÀI TOÁN HÌNH HỌC KHÔNG GIAN
. ĐẶT VẤN ĐỀ Hình họ hông gin là một hủ đề tương đối hó đối với họ sinh, hó ả áh tiếp ận vấn đề và ả trong tìm lời giải ài toán. Làm so để họ sinh họ hình họ hông gin dễ hiểu hơn, hoặ hí ít ũng giải đượ
Διαβάστε περισσότεραViaggi Andando in giro
- Indicazioni Eu estou perdido (a). Non sapere dove ti trovi Você pode me mostrar onde é isso no mapa? Chiedere dove si trova un certo sulla cartina Onde eu encontro? Chiedere dove si trova una certa Έχω
Διαβάστε περισσότεραTính: AB = 5 ( AOB tại O) * S tp = S xq + S đáy = 2 π a 2 + πa 2 = 23 π a 2. b) V = 3 π = 1.OA. (vì SO là đường cao của SAB đều cạnh 2a)
Mặt nón. Mặt trụ. Mặt cầu ài : Trong không gin cho tm giác vuông tại có 4,. Khi quy tm giác vuông qunh cạnh góc vuông thì đường gấp khúc tạo thành một hình nón tròn xoy. b)tính thể tích củ khối nón 4 )
Διαβάστε περισσότεραBÀI TẬP. 1-5: Dòng phân cực thuận trong chuyển tiếp PN là 1.5mA ở 27oC. Nếu Is = 2.4x10-14A và m = 1, tìm điện áp phân cực thuận.
BÀI TẬP CHƯƠNG 1: LÝ THUYẾT BÁN DẪN 1-1: Một thanh Si có mật độ electron trong bán dẫn thuần ni = 1.5x10 16 e/m 3. Cho độ linh động của electron và lỗ trống lần lượt là n = 0.14m 2 /vs và p = 0.05m 2 /vs.
Διαβάστε περισσότεραMôn: Toán Năm học Thời gian làm bài: 90 phút; 50 câu trắc nghiệm khách quan Mã đề thi 116. (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I LỚP TRƯỜNG THPT TRUNG GIÃ Môn: Toán Năm học 0-0 Thời gian làm bài: 90 phút; 50 câu trắc nghiệm khách quan Mã đề thi (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Διαβάστε περισσότεραhttps://www.facebook.com/nguyenkhachuongqv2 ĐỀ 56
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU TỔ TOÁN Câu ( điểm). Cho hàm số y = + ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN NĂM HỌC 5-6 MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 8 phút (không tính thời gian phát đề ) a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ
Διαβάστε περισσότεραMatkustaminen Liikkuminen
- Sijainti I am lost. Et tiedä missä olet. Can you show me where it is on the map? Tietyn sijainnin kysymistä kartalta Where can I find? Tietyn rakennuksen / n sijainnin tiedustelu Έχω χαθεί. (Ého hathí.)
Διαβάστε περισσότεραChương 12: Chu trình máy lạnh và bơm nhiệt
/009 Chương : Chu trình máy lạnh và bơm nhiệt. Khái niệm chung. Chu trình lạnh dùng không khí. Chu trình lạnh dùng hơi. /009. Khái niệm chung Máy lạnh/bơmnhiệt: chuyển CÔNG thành NHIỆT NĂNG Nguồn nóng
Διαβάστε περισσότερα