Utazás Szállás. Szállás - Keresés. Szállás - Foglalás. Útbaigazítás kérése

Μέγεθος: px
Εμφάνιση ξεκινά από τη σελίδα:

Download "Utazás Szállás. Szállás - Keresés. Szállás - Foglalás. Útbaigazítás kérése"

Transcript

1 - Keresés Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Útbaigazítás kérése... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Tôi có thể tìm ở đâu?... phòng để thuê?... ένα ξενώνα; (... éna xenóna?)... nhà nghỉ?... ένα ξενοδοχείο; (...éna xenodohío?)... khách sạn?... μια πανσιόν με ύπνο και πρόγευμα; (...mya pansión me ípno ke prógevma?)...ένα κάμπινγκ; (... éna kámbing?) Πώς είναι οι τιμές; (Pos íne i timés?) Az árak felől érdeklődés... nhà khách chỉ phục vụ bữa sáng (not popular in Vietnam)?... khu cắm trại? Giá cả ở đó như thế nào? - Foglalás Έχετε διαθέσιμα δωμάτια; (Éhete diathésima domátia?) Szabad szoba felől érdeklődés Πόσα κοστίζει ένα δωμάτιο για άτομα; (Pósa kostízi éna domátio ya átoma?) A szoba ára Θα ήθελα να κρατήσω. (Tha íthela na kratíso.) Szoba foglalása Ở đây còn phòng trống cho thuê không? Một phòng cho người giá bao nhiêu? Tôi muốn đặt. Oldal

2 ...ένα διπλό δωμάτιο. (...éna dipló domátio.)... một phòng đôi. szoba két főre...ένα μονό δωμάτιο. (...éna monó domátio.) szoba egy főre...ένα δωμάτιο για άτομα. (...éna domátio ya átoma.) szoba X főre... ένα δωμάτιο μη καπνιζόντων. (...éna domátio mi kapnizónton.) nemdohányzó szoba θα ήθελα να κρατήσω ένα δωμάτιο με. (Tha íthela na kratíso éna domátio me.) Szoba extrákkal... một phòng đơn.... một phòng cho người.... một phòng không hút thuốc. Tôi muốn đặt một phòng.... ένα διπλό κρεβάτι. (... éna dipló kreváti.)... với một giường đôi. kétszemélyes ágy... ξεχωριστά κρεβάτια. (... xehoristá krevátia.)... với các giường đơn. külön ágy... ένα μπαλκόνι. (... éna balcóni.)... có ban công.... Ένα διπλανό μπάνιο. (... éna diplanó bányo.)... với phòng vệ sinh khép kín. Szoba, amihez tartozik fürdőszoba... μια θέα στον ωκεανό. (...mia théa ston okeanó.)... nhìn ra biển. Szoba, amelyik az óceánra néz...ένα επιπλέον κρεβάτι. (...éna epipléon kreváti.) plusz kiegészítő ágy Θα ήθελα να κρατήσω ένα δωμάτιο για νύχτες/εβδομάδες. (Tha íthela na kratíso éna domátio ya níhtes/evdomádes.) meghatározott időtartamra foglalni egy szobát... có thêm một giường nữa. Tôi muốn đặt phòng cho đêm/tuần. Oldal

3 Έχετε ειδικά δωμάτια για άτομα με ειδικές ανάγκες; (Éhete idiká domátia ya átoma me idikés anágkes?) szoba mozgássérülteknek Έχω αλλεργία σε [σκόνη/τριχωτά ζώα]. Έχετε ειδικά δωμάτια διαθέσιμα; (Ého alergía se [skóni/trihotá zóa]. Éhete idiká domátia diathésima?) Speciális szoba allergia miatt Μπορώ να δω το δωμάτιο πρώτα; (Boró na do to domátio próta?) Ha foglalás előtt meg szeretnéd nézni a szobát Περιλαμβάνεται το πρωινό; (Perilamvánete to proinó?) Arra rákérdezés, hogy a reggeli benne van-e az árban Ở đây có phòng dành cho người khuyết tật không? Tôi bị dị ứng với [bụi/lông động vật]. Ở đây có phòng nào thích hợp cho tôi không? Tôi có thể xem phòng trước được không? Có bao gồm bữa sáng miễn phí không? Συμπεριλαμβάνονται τα σεντόνια και οι πετσέτες; (Simberilamvánonde ta sentónya ke i petsétes?) Arra rákérdezés, hogy a törölköző/ágynemű benne van-e az árban Επιτρέπονται τα ζώα; (Epitréponte ta zóa?) Arra rákérdezés, hogy a szabad-e állatokat bevinni a szobába Phòng có sẵn khăn tắm/ga gối không? Ở đây có cho mang theo thú nuôi không? Διαθέτετε πάρκινγκ; (Diathétete párking?) Arra rákérdezés, hogy van-e parkoló/garázs Διαθέτετε θυρίδες ασφαλείας/χρηματοκιβώτιο; (Diathétete thirídes asfalías/hrimatokivótio?) Arra rákérdezés, hogy hol tárolhatod az értékeidet Ở đây có chỗ đỗ xe không? Ở trong phòng có hộp an toàn/ có két không? - A szállodában tartózkodás alatt Που μπορώ να βρω τον αριθμό δωματίου ; (Pu boró na vro ton arithmó domatíu?) Ha nem találsz egy szobát Cho hỏi phòng ở đâu? Oldal

4 Το κλειδί για το δωμάτιο με αριθμό, παρακαλώ! (To klidí ya to domátio me arithmó, parakaló!) A kulcs kikérése Με έχει ζητήσει κάποιος; (Me éhi zitísi kápyos?) Érdeklődés, hogy valaki keresett-e Πού μπορώ να γραφτώ για την εκδρομή; (Pu boró na graftó ya tin ekdromí?) Érdeklődés, hol lehet jelentkezni egy kirándulásra Πού μπορώ να κάνω ένα τηλεφώνημα; (Pu boró na káno éna tilefónima?) Érdeklődés, hogy hol található a telefon Πότε σερβίρετε πρωινό; (Póte servírete proinó?) Reggeli ideje Παρακαλώ ξυπνάτε με στις. (Parakaló xipnáte me stis.) Ébresztés Μπορείτε να καλέσετε ένα ταξί, παρακαλώ;. (Boríte na kalésete éna taxí, parakaló?) Taxi hívása Μπορώ να χρησιμοποιήσω το ίντερνετ εδώ; (Boró na hrisimopiíso to ínternet edó?) Érdeklődés az internethasználat felől Έχετε να προτείνετε καλά εστιατόρια στη γύρω περιοχή; (Éhete na protínete kalá estiatória sti gíro periohí?) Étterem ajánlása Μπορείτε παρακαλώ να καθαρίσετε το δωμάτιο μου; (Boríte parakaló na katharísete to domátio mu?) Takarítás kérése Cho tôi lấy chìa khóa phòng với. Có ai tới tìm hay gửi tin nhắn cho tôi không? Tôi có thể đăng kí tour ở đâu? Tôi có thể sử dụng điện thoại công cộng ở đâu? Thời gian phục vụ bữa sáng là từ mấy giờ đến mấy giờ? Làm ơn gọi báo thức cho tôi vào lúc ngày mai. Làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi. Tôi có thể sử dụng internet ở đây không? Quanh đây có nhà hàng nào, bạn có thể gợi ý cho tôi được không? Làm ơn dọn phòng cho tôi. Oldal

5 Δεν θέλω το δωμάτιο να καθαριστεί αυτή τη στιγμή. (Den thélo to domátio na katharistí aftí ti stigmí.) Kérés, hogy később takarítsák ki a szobádat Μπορείτε να φέρετε ακόμα μια κουβέρτα/πετσέτα/μαξιλάρα; (Boríte na férete akóma mya kuvérta/petséta/maxilára?) Extra kiegészítők kérése Θα μπορούσατε σας παρακαλώ να το πάρετε αυτό στο πλυσταριό για να καθαριστεί; (Tha borúsate na to párete aftó sto plistaryó ya na katharistí?) Egy ruhadarab tisztíttatása Θα ήθελα να κάνω τσεκ άουτ, παρακαλώ. (Tha íthela na káno tsek áut, parakaló.) Amikor elhagyod a szállást és szeretnél fizetni Απολαύσαμε πραγματικά τη διαμονή μας εδώ. (Apoláfsame pragmatiká ti diamoní mas edó.) A hotel dicsérése kijelentkezéskor Tôi không muốn dịch vụ dọn phòng ngay bây giờ. Làm ơn mang cho tôi thêm một cái chăn/gối/khăn tắm. Làm ơn mang cái này xuống phòng giặt ủi và giặt cho tôi. Làm ơn cho tôi làm thủ tục trả phòng. Chúng tôi rất thích ở đây. - tevés Θα ήθελα ένα διαφορετικό δωμάτιο. (Tha íthela éna diaforetikó domátio.) Másik szoba kérése Η θέρμανση δεν λειτουργεί. (I thérmansi den liturgí.) A nem működő fűtésről értesítés Ο κλιματισμός δεν λειτουργεί. (O klimatismós den liturgí.) Értesítés a nem működő légkondiról Το δωμάτιο είναι πολύ θορυβώδες. (To domátio íne polí thorivódes.) Tôi muốn đổi phòng khác. Máy sưởi không hoạt động. Điều hòa không hoạt động. Phòng này rất ồn. Oldal

6 Értesítés a hangos szobáról. Το δωμάτιο μυρίζει άσχημα. (To domátio mirízi ásxima.) Értesítés a rossz szagról Ζήτησα ένα δωμάτιο για μη καπνίζοντες. (Ζítisa éna domátio ya mi kapnízontes.) panasz Ζήτησα ένα δωμάτιο με θέα. (Ζítisa éna domátio me théa.) panasz Το κλειδί μου δεν λειτουργεί. (To klidí mu den liturgí.) Értesítés, hogy nem működik a kulcsod Το παράθυρο δεν ανοίγει. (To paráthiro den anígi.) Értesítés, hogy az ablakot nem lehet kinyitni Το δωμάτιο δεν έχει καθαριστεί. (To domátio den éhi katharistí.) Amennyiben a szoba még mindig koszos Υπάρχουν ποντικοί / αρουραίοι / έντομα στο δωμάτιο. (Ipárhun pontikí / aruréi / éntoma sto domátio.) Δεν υπάρχει ζεστό νερό. (Den ipárhi zestó neró.) Δεν έλαβα την κλήση αφύπνισης μου. (Den élava tin klísi afípnisis mu.) Ο λογαριασμός έχει υπερχρεωθεί. (O logaryasmós éhi iperhreothí.) Phòng này có mùi lạ. Tôi yêu cầu một phòng không hút thuốc cơ mà? Tôi yêu cầu phòng có view cơ mà? Chìa khóa phòng của tôi không mở được cửa. Cửa sổ không mở được. Phòng chưa được dọn. Trong phòng có chuột/bọ. Phòng tắm không có nước nóng. Tôi không nhận được cuộc gọi báo thức. Hóa đơn của tôi bị tính quá lên. Oldal

7 Powered by TCPDF ( Utazás Ο γείτονάς μου είναι πολύ θορυβώδης. (O gítonas mu íne polí thorivódis.) Người ở phòng bên cạnh ầm ĩ quá. Oldal

Utazás Szállás. Szállás - Keresés. Szállás - Foglalás. Útbaigazítás kérése

Utazás Szállás. Szállás - Keresés. Szállás - Foglalás. Útbaigazítás kérése - Keresés Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Útbaigazítás kérése... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε;

Διαβάστε περισσότερα

Ταξίδι Διαμονή. Διαμονή - Εύρεση. Διαμονή - Κράτηση. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Ζητώντας για κατευθύνσεις προς το τόπο διαμονής σας

Ταξίδι Διαμονή. Διαμονή - Εύρεση. Διαμονή - Κράτηση. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Ζητώντας για κατευθύνσεις προς το τόπο διαμονής σας - Εύρεση Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Ζητώντας για κατευθύνσεις προς το τόπο διαμονής σας... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... ένα ξενώνα; (... éna xenóna?)...

Διαβάστε περισσότερα

Travel Accommodations

Travel Accommodations - Finding Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Asking for directions to accommodation... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... ένα ξενώνα; (... éna xenóna?)... ένα ξενοδοχείο;

Διαβάστε περισσότερα

Ταξίδι Διαμονή. Διαμονή - Εύρεση. Διαμονή - Κράτηση

Ταξίδι Διαμονή. Διαμονή - Εύρεση. Διαμονή - Κράτηση - Εύρεση Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Hol találom a? Ζητώντας για κατευθύνσεις προς το τόπο διαμονής σας... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... kiadó szoba?...

Διαβάστε περισσότερα

Ταξίδι Διαμονή. Διαμονή - Εύρεση. Διαμονή - Κράτηση. Ζητώντας για κατευθύνσεις προς το τόπο διαμονής σας

Ταξίδι Διαμονή. Διαμονή - Εύρεση. Διαμονή - Κράτηση. Ζητώντας για κατευθύνσεις προς το τόπο διαμονής σας - Εύρεση Where can I find? Tôi có thể tìm ở đâu? Ζητώντας για κατευθύνσεις προς το τόπο διαμονής σας... a room to rent?... phòng để thuê?... a hostel?... nhà nghỉ?... a hotel?... khách sạn?... a bed and

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas.

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas. - Ubicación Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas.... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya

Διαβάστε περισσότερα

Voyage Logement. Logement - Trouver. Logement - Réserver. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Demander son chemin vers un logement

Voyage Logement. Logement - Trouver. Logement - Réserver. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Demander son chemin vers un logement - Trouver Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Demander son chemin vers un logement... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... ένα ξενώνα; (... éna xenóna?)... ένα ξενοδοχείο;

Διαβάστε περισσότερα

Reizen Accommodatie. Accommodatie - Vinden. Accommodatie - Boeking. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Om de weg naar je accommodatie vragen

Reizen Accommodatie. Accommodatie - Vinden. Accommodatie - Boeking. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Om de weg naar je accommodatie vragen - Vinden Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Om de weg naar je accommodatie vragen... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... ένα ξενώνα; (... éna xenóna?)... ένα ξενοδοχείο;

Διαβάστε περισσότερα

Travel Accommodations

Travel Accommodations - Finding Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Asking for directions to accommodation... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Where can I find?... a room to rent?... ένα ξενώνα;

Διαβάστε περισσότερα

Reisen Unterkunft. Unterkunft - Finden. Unterkunft - Buchen. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur Unterkunft fragen

Reisen Unterkunft. Unterkunft - Finden. Unterkunft - Buchen. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur Unterkunft fragen - Finden Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur fragen... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der... ένα ξενώνα; (... éna xenóna?) Art der... ένα ξενοδοχείο;

Διαβάστε περισσότερα

Ταξίδι Διαμονή. Διαμονή - Εύρεση. Διαμονή - Κράτηση

Ταξίδι Διαμονή. Διαμονή - Εύρεση. Διαμονή - Κράτηση - Εύρεση Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Où puis-je trouver? Ζητώντας για κατευθύνσεις προς το τόπο διαμονής σας... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... une chambre

Διαβάστε περισσότερα

Seyahat Konaklama. Konaklama - Bulma. Konaklama - Rezervasyon. Konaklama için yön sorma

Seyahat Konaklama. Konaklama - Bulma. Konaklama - Rezervasyon. Konaklama için yön sorma - Bulma Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) için yön sorma... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) türü Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε;

Διαβάστε περισσότερα

Viaggi Alloggio. Alloggio - Cercare. Alloggio - Prenotare. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Chiedere indicazioni sull'alloggio

Viaggi Alloggio. Alloggio - Cercare. Alloggio - Prenotare. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Chiedere indicazioni sull'alloggio - Cercare Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Chiedere indicazioni sull'alloggio... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... ένα ξενώνα; (... éna xenóna?)... ένα ξενοδοχείο;

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... kiadó szoba?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der Unterkunft

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... kiadó szoba?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der Unterkunft - Finden Hol találom a? Nach dem Weg zur fragen Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... kiadó szoba?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der...hostel? Art der... ένα

Διαβάστε περισσότερα

... phòng để thuê?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Konaklama türü

... phòng để thuê?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Konaklama türü - Bulma Tôi có thể tìm ở đâu? için yön sorma Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... phòng để thuê?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) türü... nhà nghỉ?... ένα ξενώνα;

Διαβάστε περισσότερα

Voyage Logement. Logement - Trouver. Logement - Réserver. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Demander son chemin vers un logement

Voyage Logement. Logement - Trouver. Logement - Réserver. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Demander son chemin vers un logement - Trouver Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Demander son chemin vers un logement... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Where can I find?... a room to rent?... ένα ξενώνα;

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... a room to rent?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... a room to rent?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume? - Trouver Where can I find? Demander son chemin vers un logement Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... a room to rent?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... a hostel?...

Διαβάστε περισσότερα

Reizen Accommodatie. Accommodatie - Vinden. Accommodatie - Boeking. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Om de weg naar je accommodatie vragen

Reizen Accommodatie. Accommodatie - Vinden. Accommodatie - Boeking. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Om de weg naar je accommodatie vragen - Vinden Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Om de weg naar je accommodatie vragen... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Where can I find?... a room to rent?... ένα ξενώνα;

Διαβάστε περισσότερα

Travel Accommodations

Travel Accommodations - Finding Kie mi povas trovi? Asking for directions to accommodation...ĉambron por lui?...gastejon?...hotelon?...liton kaj matenmanĝon?...kampadejon? Kiel estas la prezoj tie? Enquiring about the prices

Διαβάστε περισσότερα

Reisen Unterkunft. Unterkunft - Finden. Unterkunft - Buchen. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur Unterkunft fragen

Reisen Unterkunft. Unterkunft - Finden. Unterkunft - Buchen. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur Unterkunft fragen - Finden Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur fragen... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der Where can I find?... a room to rent?... ένα ξενώνα; (...

Διαβάστε περισσότερα

Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Για να ρωτήσετε που μπορείτε να βρείτε μια φόρμα

Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Για να ρωτήσετε που μπορείτε να βρείτε μια φόρμα - Γενικά Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Για να ρωτήσετε που μπορείτε να βρείτε μια φόρμα Khi nào [tài liệu] của bạn được ban hành? Για να ρωτήσετε πότε έχει

Διαβάστε περισσότερα

Travel Accommodations

Travel Accommodations - Finding Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Asking for directions to accommodation... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Onde eu posso encontrar?... um quarto para alugar?...

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... une chambre à louer?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... une chambre à louer?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume? - Trouver Où puis-je trouver? Demander son chemin vers un logement Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... une chambre à louer?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...

Διαβάστε περισσότερα

Travel Accommodations

Travel Accommodations - Finding Dove posso trovare? Asking for directions to accommodation Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... una camera in affitto?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... a room to rent?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Tipo de acomodação

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... a room to rent?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Tipo de acomodação - Procurando Where can I find? Pedindo por orientações para uma acomodação Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... a room to rent?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...

Διαβάστε περισσότερα

Matkustaminen Majoittuminen

Matkustaminen Majoittuminen - Majoituspaikan löytäminen Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Where can I find? Ohjeiden kysyminen majoituspaikan löytämiseksi... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) - Căutați Cum pot ajunge la? Cereți direcții către locul de cazare....o cameră liberă? Tipul de cazare...o gazdă? Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio

Διαβάστε περισσότερα

Путешествия Проживание

Путешествия Проживание - Поиск Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Как спросить совета в поиске жилья... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... ένα ξενώνα; (... éna xenóna?)... ένα ξενοδοχείο;

Διαβάστε περισσότερα

Travel Accommodations

Travel Accommodations - Finding Var hittar jag? Asking for directions to accommodation Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... ett rum att hyra?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... ett vandrarhem?...

Διαβάστε περισσότερα

Travel Accommodations

Travel Accommodations - Finding Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Asking for directions to accommodation... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Nereden bulabilirim? kiralamak için... oda?...

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... een kamer te huur?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Type accommodatie

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... een kamer te huur?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Type accommodatie - Vinden Waar kan ik vinden? Om de weg naar je accommodatie vragen Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... een kamer te huur?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... een

Διαβάστε περισσότερα

Μπορείτε να με βοηθήσετε να γεμίσω αυτή τη φόρμα; Για να ρωτήσετε αν κάποιος μπορεί να σας βοηθήσει να γεμίσετε μια φόρμα

Μπορείτε να με βοηθήσετε να γεμίσω αυτή τη φόρμα; Για να ρωτήσετε αν κάποιος μπορεί να σας βοηθήσει να γεμίσετε μια φόρμα - Γενικά Πού μπορώ να βρω τη φόρμα για ; Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Για να ρωτήσετε που μπορείτε να βρείτε μια φόρμα Πότε εκδόθηκε το [έγγραφο] σας; Για να ρωτήσετε πότε έχει εκδοθεί ένα έγγραφο

Διαβάστε περισσότερα

Μετανάστευση Σπουδές. Σπουδές - Πανεπιστήμιο. Για να δηλώσετε ότι θέλετε να εγγραφείτε

Μετανάστευση Σπουδές. Σπουδές - Πανεπιστήμιο. Για να δηλώσετε ότι θέλετε να εγγραφείτε - Πανεπιστήμιο Θα ήθελα να εγγραφώ σε πανεπιστήμιο. Για να δηλώσετε ότι θέλετε να εγγραφείτε Tôi muốn ghi danh vào một trường đại học Θα ήθελα να γραφτώ για. Tôi muốn đăng kí khóa học. Για να υποδείξετε

Διαβάστε περισσότερα

Voyage Logement. Logement - Trouver. Logement - Réserver. néerlandais. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Demander son chemin vers un logement

Voyage Logement. Logement - Trouver. Logement - Réserver. néerlandais. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Demander son chemin vers un logement - Trouver Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Demander son chemin vers un logement... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Waar kan ik vinden?... een kamer te huur?... ένα

Διαβάστε περισσότερα

Reisen Unterkunft Unterkunft - Finden Griechisch Rumänisch Cum pot ajunge la? ...o cameră liberă? ...o gazdă? ... un hotel? ... o cameră de oaspeți?

Reisen Unterkunft Unterkunft - Finden Griechisch Rumänisch Cum pot ajunge la? ...o cameră liberă? ...o gazdă? ... un hotel? ... o cameră de oaspeți? - Finden Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Cum pot ajunge la? Nach dem Weg zur fragen... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der...o cameră liberă?... ένα ξενώνα;

Διαβάστε περισσότερα

Viajar Hospedaje. Hospedaje - Ubicación. Hospedaje - Reservar

Viajar Hospedaje. Hospedaje - Ubicación. Hospedaje - Reservar - Ubicación Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Où puis-je trouver? Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas.... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) - Trouver Dove posso trovare? Demander son chemin vers un logement Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... una camera in affitto?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) - Finden Où puis-je trouver? Nach dem Weg zur fragen Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... une chambre à louer?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der... une auberge

Διαβάστε περισσότερα

Reisen Unterkunft. Unterkunft - Finden. Unterkunft - Buchen

Reisen Unterkunft. Unterkunft - Finden. Unterkunft - Buchen - Finden Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Où puis-je trouver? Nach dem Weg zur fragen... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der... une chambre à louer?... ένα ξενώνα;

Διαβάστε περισσότερα

Бизнес Заказ. Заказ - Размещение. Официально, проба

Бизнес Заказ. Заказ - Размещение. Официально, проба - Размещение Εξετάζουμε την αγορά... Официально, проба Είμαστε στην ευχάριστη θέση να δώσουμε την παραγγελία μας στην εταιρεία σας για... Θα θέλαμε να κάνουμε μια παραγγελία. Επισυνάπτεται η παραγγελία

Διαβάστε περισσότερα

Kinh tế học vĩ mô Bài đọc

Kinh tế học vĩ mô Bài đọc Chương tình giảng dạy kinh tế Fulbight Niên khóa 2011-2013 Mô hình 1. : cung cấp cơ sở lý thuyết tổng cầu a. Giả sử: cố định, Kinh tế đóng b. IS - cân bằng thị tường hàng hoá: I() = S() c. LM - cân bằng

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... pokoj k pronájmu?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... pokoj k pronájmu?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume? - Trouver Kde můžu najít? Demander son chemin vers un logement Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... pokoj k pronájmu?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... hostel?...

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) - Cercare Dove posso trovare? Chiedere indicazioni sull'alloggio Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... una camera in affitto?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) - Finden Wo kann ich finden? Nach dem Weg zur fragen Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... ein Zimmer zu vermieten?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der... ein

Διαβάστε περισσότερα

Viajar Hospedaje. Hospedaje - Ubicación. Hospedaje - Reservar

Viajar Hospedaje. Hospedaje - Ubicación. Hospedaje - Reservar - Ubicación Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Onde eu posso encontrar? Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas.... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... une chambre à louer?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Type accommodatie

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... une chambre à louer?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Type accommodatie - Vinden Où puis-je trouver? Om de weg naar je accommodatie vragen Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... une chambre à louer?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...

Διαβάστε περισσότερα

1. Ma trận A = Ký hiệu tắt A = [a ij ] m n hoặc A = (a ij ) m n

1. Ma trận A = Ký hiệu tắt A = [a ij ] m n hoặc A = (a ij ) m n Cơ sở Toán 1 Chương 2: Ma trận - Định thức GV: Phạm Việt Nga Bộ môn Toán, Khoa CNTT, Học viện Nông nghiệp Việt Nam Bộ môn Toán () Cơ sở Toán 1 - Chương 2 VNUA 1 / 22 Mục lục 1 Ma trận 2 Định thức 3 Ma

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) - Trouver Nereden bulabilirim? Demander son chemin vers un logement kiralamak için... oda? Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...

Διαβάστε περισσότερα

Reisen Unterkunft. Unterkunft - Finden. Unterkunft - Buchen. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur Unterkunft fragen

Reisen Unterkunft. Unterkunft - Finden. Unterkunft - Buchen. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur Unterkunft fragen - Finden Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur fragen... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der Kie mi povas trovi?...ĉambron por lui?... ένα ξενώνα;

Διαβάστε περισσότερα

Năm Chứng minh. Cách 1. Y H b. H c. BH c BM = P M. CM = Y H b

Năm Chứng minh. Cách 1. Y H b. H c. BH c BM = P M. CM = Y H b huỗi bài toán về họ đường tròn đi qua điểm cố định Nguyễn Văn inh Năm 2015 húng ta bắt đầu từ bài toán sau. ài 1. (US TST 2012) ho tam giác. là một điểm chuyển động trên. Gọi, lần lượt là các điểm trên,

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) - Finden Hvor kan jeg finde? Nach dem Weg zur fragen Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... et værelse som man kan leje?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der...

Διαβάστε περισσότερα

Reisen Unterkunft. Unterkunft - Finden. Unterkunft - Buchen. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur Unterkunft fragen

Reisen Unterkunft. Unterkunft - Finden. Unterkunft - Buchen. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur Unterkunft fragen - Finden Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur fragen... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der Hvor kan jeg finde?... et værelse som man kan leje?...

Διαβάστε περισσότερα

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ. đến va chạm với vật M. Gọi vv, là vận tốc của m và M ngay. đến va chạm vào nó.

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ. đến va chạm với vật M. Gọi vv, là vận tốc của m và M ngay. đến va chạm vào nó. HOC36.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP IỄN PHÍ CHỦ ĐỀ 3. CON LẮC ĐƠN BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN VA CHẠ CON LẮC ĐƠN Phương pháp giải Vật m chuyển động vận tốc v đến va chạm với vật. Gọi vv, là vận tốc của m và ngay sau

Διαβάστε περισσότερα

MALE = 1 nếu là nam, MALE = 0 nếu là nữ. 1) Nêu ý nghĩa của các hệ số hồi quy trong hàm hồi quy mẫu trên?

MALE = 1 nếu là nam, MALE = 0 nếu là nữ. 1) Nêu ý nghĩa của các hệ số hồi quy trong hàm hồi quy mẫu trên? Chương 4: HỒI QUY VỚI BIẾN GIẢ VÀ ỨNG DỤNG 1. Nghiên cứu về tuổi thọ (Y: ngày) của hai loại bóng đèn (loại A, loại B). Đặt Z = 0 nếu đó là bóng đèn loại A, Z = 1 nếu đó là bóng đèn loại B. Kết quả hồi

Διαβάστε περισσότερα

Năm Chứng minh Y N

Năm Chứng minh Y N Về bài toán số 5 trong kì thi chọn đội tuyển toán uốc tế của Việt Nam năm 2015 Nguyễn Văn Linh Năm 2015 1 Mở đầu Trong ngày thi thứ hai của kì thi Việt Nam TST 2015 có một bài toán khá thú vị. ài toán.

Διαβάστε περισσότερα

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Tru cập website: hoc36net để tải tài liệu đề thi iễn phí ÀI GIẢI âu : ( điể) Giải các phương trình và hệ phương trình sau: a) 8 3 3 () 8 3 3 8 Ta có ' 8 8 9 ; ' 9 3 o ' nên phương trình () có nghiệ phân

Διαβάστε περισσότερα

Chương 12: Chu trình máy lạnh và bơm nhiệt

Chương 12: Chu trình máy lạnh và bơm nhiệt /009 Chương : Chu trình máy lạnh và bơm nhiệt. Khái niệm chung. Chu trình lạnh dùng không khí. Chu trình lạnh dùng hơi. /009. Khái niệm chung Máy lạnh/bơmnhiệt: chuyển CÔNG thành NHIỆT NĂNG Nguồn nóng

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... ett rum att hyra?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... ett rum att hyra?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume? - Căutați Var hittar jag? Cereți direcții către locul de cazare. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... ett rum att hyra?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Tipul de

Διαβάστε περισσότερα

Ταξίδι Υγεία. Υγεία - Έκτακτο περιστατικό. Υγεία - Στο γιατρό. Cho tôi đi bệnh viện. Παράκληση για μεταφορά στο νοσοκομείο

Ταξίδι Υγεία. Υγεία - Έκτακτο περιστατικό. Υγεία - Στο γιατρό. Cho tôi đi bệnh viện. Παράκληση για μεταφορά στο νοσοκομείο - Έκτακτο περιστατικό Cho tôi đi bệnh viện. Παράκληση για μεταφορά στο νοσοκομείο Tôi cảm thấy không được khỏe Làm ơn cho tôi gặp bác sĩ gấp! Παράκληση για άμεση γιατρική φροντίδα Giúp tôi với! Έκκληση

Διαβάστε περισσότερα

Bài Tập Môn: NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH

Bài Tập Môn: NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH Câu 1: Bài Tập Môn: NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH Cho văn phạm dưới đây định nghĩa cú pháp của các biểu thức luận lý bao gồm các biến luận lý a,b,, z, các phép toán luận lý not, and, và các dấu mở và đóng ngoặc tròn

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas.

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas. - Ubicación Nereden bulabilirim? Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas. kiralamak için... oda?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio

Διαβάστε περισσότερα

Nội dung. 1. Một số khái niệm. 2. Dung dịch chất điện ly. 3. Cân bằng trong dung dịch chất điện ly khó tan

Nội dung. 1. Một số khái niệm. 2. Dung dịch chất điện ly. 3. Cân bằng trong dung dịch chất điện ly khó tan CHƯƠNG 5: DUNG DỊCH 1 Nội dung 1. Một số khái niệm 2. Dung dịch chất điện ly 3. Cân bằng trong dung dịch chất điện ly khó tan 2 Dung dịch Là hệ đồng thể gồm 2 hay nhiều chất (chất tan & dung môi) mà thành

Διαβάστε περισσότερα

O 2 I = 1 suy ra II 2 O 1 B.

O 2 I = 1 suy ra II 2 O 1 B. ài tập ôn đội tuyển năm 2014 guyễn Văn inh Số 2 ài 1. ho hai đường tròn ( 1 ) và ( 2 ) cùng tiếp xúc trong với đường tròn () lần lượt tại,. Từ kẻ hai tiếp tuyến t 1, t 2 tới ( 2 ), từ kẻ hai tiếp tuyến

Διαβάστε περισσότερα

Suy ra EA. EN = ED hay EI EJ = EN ED. Mặt khác, EID = BCD = ENM = ENJ. Suy ra EID ENJ. Ta thu được EI. EJ Suy ra EA EB = EN ED hay EA

Suy ra EA. EN = ED hay EI EJ = EN ED. Mặt khác, EID = BCD = ENM = ENJ. Suy ra EID ENJ. Ta thu được EI. EJ Suy ra EA EB = EN ED hay EA ài tập ôn đội tuyển năm 015 guyễn Văn inh Số 6 ài 1. ho tứ giác ngoại tiếp. hứng minh rằng trung trực của các cạnh,,, cắt nhau tạo thành một tứ giác ngoại tiếp. J 1 1 1 1 hứng minh. Gọi 1 1 1 1 là tứ giác

Διαβάστε περισσότερα

I 2 Z I 1 Y O 2 I A O 1 T Q Z N

I 2 Z I 1 Y O 2 I A O 1 T Q Z N ài toán 6 trong kì thi chọn đội tuyển quốc gia Iran năm 2013 Nguyễn Văn Linh Sinh viên K50 TNH ĐH Ngoại Thương 1 Giới thiệu Trong ngày thi thứ 2 của kì thi chọn đội tuyển quốc gia Iran năm 2013 xuất hiện

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... ett rum att hyra?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der Unterkunft

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... ett rum att hyra?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der Unterkunft - Finden Var hittar jag? Nach dem Weg zur fragen Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... ett rum att hyra?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der... ett vandrarhem?...

Διαβάστε περισσότερα

Năm 2017 Q 1 Q 2 P 2 P P 1

Năm 2017 Q 1 Q 2 P 2 P P 1 Dùng phép vị tự quay để giải một số bài toán liên quan đến yếu tố cố định Nguyễn Văn Linh Năm 2017 1 Mở đầu Tư tưởng của phương pháp này khá đơn giản như sau. Trong bài toán chứng minh điểm chuyển động

Διαβάστε περισσότερα

HÀM NHIỀU BIẾN Lân cận tại một điểm. 1. Định nghĩa Hàm 2 biến. Miền xác định của hàm f(x,y) là miền VD:

HÀM NHIỀU BIẾN Lân cận tại một điểm. 1. Định nghĩa Hàm 2 biến. Miền xác định của hàm f(x,y) là miền VD: . Định nghĩa Hàm biến. f : D M (, ) z= f( M) = f(, ) Miền ác định của hàm f(,) là miền VD: f : D HÀM NHIỀU BIẾN M (, ) z= f(, ) = D sao cho f(,) có nghĩa. Miền ác định của hàm f(,) là tập hợp những điểm

Διαβάστε περισσότερα

CÁC CÔNG THỨC CỰC TRỊ ĐIỆN XOAY CHIỀU

CÁC CÔNG THỨC CỰC TRỊ ĐIỆN XOAY CHIỀU Tà lệ kha test đầ xân 4 Á ÔNG THỨ Ự TỊ ĐỆN XOAY HỀ GÁO VÊN : ĐẶNG VỆT HÙNG. Đạn mạch có thay đổ: * Kh thì Max max ; P Max còn Mn ư ý: và mắc lên tếp nha * Kh thì Max * Vớ = hặc = thì có cùng gá trị thì

Διαβάστε περισσότερα

M c. E M b F I. M a. Chứng minh. M b M c. trong thứ hai của (O 1 ) và (O 2 ).

M c. E M b F I. M a. Chứng minh. M b M c. trong thứ hai của (O 1 ) và (O 2 ). ài tập ôn đội tuyển năm 015 Nguyễn Văn inh Số 5 ài 1. ho tam giác nội tiếp () có + =. Đường tròn () nội tiếp tam giác tiếp xúc với,, lần lượt tại,,. Gọi b, c lần lượt là trung điểm,. b c cắt tại. hứng

Διαβάστε περισσότερα

5. Phương trình vi phân

5. Phương trình vi phân 5. Phương trình vi phân (Toán cao cấp 2 - Giải tích) Lê Phương Bộ môn Toán kinh tế Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh Homepage: http://docgate.com/phuongle Nội dung 1 Khái niệm Phương trình vi phân Bài

Διαβάστε περισσότερα

Resa Logi. Logi - Hitta boende. Logi - Boka. Fråga om vägen till olika former av boenden

Resa Logi. Logi - Hitta boende. Logi - Boka. Fråga om vägen till olika former av boenden - Hitta boende Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Fråga om vägen till olika former av boenden... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Onde eu posso encontrar?... um quarto

Διαβάστε περισσότερα

Q B Y A P O 4 O 6 Z O 5 O 1 O 2 O 3

Q B Y A P O 4 O 6 Z O 5 O 1 O 2 O 3 ài tập ôn đội tuyển năm 2015 guyễn Văn Linh Số 8 ài 1. ho tam giác nội tiếp đường tròn () có là tâm nội tiếp. cắt () lần thứ hai tại J. Gọi ω là đường tròn tâm J và tiếp xúc với,. Hai tiếp tuyến chung

Διαβάστε περισσότερα

A 2 B 1 C 1 C 2 B B 2 A 1

A 2 B 1 C 1 C 2 B B 2 A 1 Sáng tạo trong hình học Nguyễn Văn Linh Sinh viên K50 TNH ĐH Ngoại thương 1 Mở đầu Hình học là một mảng rất đặc biệt trong toán học. Vẻ đẹp của phân môn này nằm trong hình vẽ mà muốn cảm nhận được chúng

Διαβάστε περισσότερα

* Môn thi: VẬT LÝ (Bảng A) * Ngày thi: 27/01/2013 * Thời gian làm bài: 180 phút (Không kể thời gian giao đề) ĐỀ:

* Môn thi: VẬT LÝ (Bảng A) * Ngày thi: 27/01/2013 * Thời gian làm bài: 180 phút (Không kể thời gian giao đề) ĐỀ: Họ và tên thí sinh:. Chữ kí giám thị Số báo danh:..... SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẠC LIÊU KỲ THI CHỌN HSG LỚP 0 CẤP TỈNH NĂM HỌC 0-03 ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Gồm 0 trang) * Môn thi: VẬT LÝ (Bảng A) * Ngày thi:

Διαβάστε περισσότερα

A. ĐẶT VẤN ĐỀ B. HƯỚNG DẪN HỌC SINH SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP VECTƠ GIẢI MỘT SỐ BÀI TOÁN HÌNH HỌC KHÔNG GIAN

A. ĐẶT VẤN ĐỀ B. HƯỚNG DẪN HỌC SINH SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP VECTƠ GIẢI MỘT SỐ BÀI TOÁN HÌNH HỌC KHÔNG GIAN . ĐẶT VẤN ĐỀ Hình họ hông gin là một hủ đề tương đối hó đối với họ sinh, hó ả áh tiếp ận vấn đề và ả trong tìm lời giải ài toán. Làm so để họ sinh họ hình họ hông gin dễ hiểu hơn, hoặ hí ít ũng giải đượ

Διαβάστε περισσότερα

Chương 1: VECTOR KHÔNG GIAN VÀ BỘ NGHỊCH LƯU BA PHA

Chương 1: VECTOR KHÔNG GIAN VÀ BỘ NGHỊCH LƯU BA PHA I. Vcto không gian Chương : VECTOR KHÔNG GIAN VÀ BỘ NGHỊCH LƯ BA PHA I.. Biể diễn vcto không gian cho các đại lượng ba pha Động cơ không đồng bộ (ĐCKĐB) ba pha có ba (hay bội ố của ba) cộn dây tato bố

Διαβάστε περισσότερα

Lecture-11. Ch-6: Phân tích hệ thống liên tục dùng biếnđổi Laplace

Lecture-11. Ch-6: Phân tích hệ thống liên tục dùng biếnđổi Laplace Ch-6: Phân tích hệ thống liên tục dùng biếnđổi Laplace Lecture- 6.. Phân tích hệ thống LTI dùng biếnđổi Laplace 6.3. Sơđồ hối và thực hiện hệ thống 6.. Phân tích hệ thống LTI dùng biếnđổi Laplace 6...

Διαβάστε περισσότερα

Năm 2014 B 1 A 1 C C 1. Ta có A 1, B 1, C 1 thẳng hàng khi và chỉ khi BA 1 C 1 = B 1 A 1 C.

Năm 2014 B 1 A 1 C C 1. Ta có A 1, B 1, C 1 thẳng hàng khi và chỉ khi BA 1 C 1 = B 1 A 1 C. Đường thẳng Simson- Đường thẳng Steiner của tam giác Nguyễn Văn Linh Năm 2014 1 Đường thẳng Simson Đường thẳng Simson lần đầu tiên được đặt tên bởi oncelet, tuy nhiên một số nhà hình học cho rằng nó không

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas.

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas. - Ubicación Mistä löytäisin? Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas....vuokrahuoneen?...hostellin?...hotellin?...b&b:n?...leirintäalueen? Minkä

Διαβάστε περισσότερα

Bevándorlás Tanulás. Tanulás - Egyetem. Beiratkozás. Jelentkezés képzésre. ένα προπτυχιακό Képzés típusa. ένα μεταπτυχιακό Képzés típusa

Bevándorlás Tanulás. Tanulás - Egyetem. Beiratkozás. Jelentkezés képzésre. ένα προπτυχιακό Képzés típusa. ένα μεταπτυχιακό Képzés típusa - Egyetem Θα ήθελα να εγγραφώ σε πανεπιστήμιο. Beiratkozás Θα ήθελα να γραφτώ για. Jelentkezés képzésre ένα προπτυχιακό ένα μεταπτυχιακό ένα διδακτορικό πλήρους απασχόλησης μερικής απασχόλησης εξ αποστάσεως

Διαβάστε περισσότερα

QCVN 28:2010/BTNMT. National Technical Regulation on Health Care Wastewater

QCVN 28:2010/BTNMT. National Technical Regulation on Health Care Wastewater CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM QCVN 28:2010/BTNMT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ NƯỚC THẢI Y TẾ National Technical Regulation on Health Care Wastewater HÀ NỘI - 2010 Lời nói đầu QCVN 28:2010/BTNMT

Διαβάστε περισσότερα

BÀI TẬP. 1-5: Dòng phân cực thuận trong chuyển tiếp PN là 1.5mA ở 27oC. Nếu Is = 2.4x10-14A và m = 1, tìm điện áp phân cực thuận.

BÀI TẬP. 1-5: Dòng phân cực thuận trong chuyển tiếp PN là 1.5mA ở 27oC. Nếu Is = 2.4x10-14A và m = 1, tìm điện áp phân cực thuận. BÀI TẬP CHƯƠNG 1: LÝ THUYẾT BÁN DẪN 1-1: Một thanh Si có mật độ electron trong bán dẫn thuần ni = 1.5x10 16 e/m 3. Cho độ linh động của electron và lỗ trống lần lượt là n = 0.14m 2 /vs và p = 0.05m 2 /vs.

Διαβάστε περισσότερα

Ngày 26 tháng 12 năm 2015

Ngày 26 tháng 12 năm 2015 Mô hình Tobit với Biến Phụ thuộc bị chặn Lê Việt Phú Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright Ngày 26 tháng 12 năm 2015 1 / 19 Table of contents Khái niệm biến phụ thuộc bị chặn Hồi quy OLS với biến phụ

Διαβάστε περισσότερα

O C I O. I a. I b P P. 2 Chứng minh

O C I O. I a. I b P P. 2 Chứng minh ài toán rotassov và ứng dụng Nguyễn Văn Linh Năm 2017 1 Giới thiệu ài toán rotassov được phát biểu như sau. ho tam giác với là tâm đường tròn nội tiếp. Một đường tròn () bất kì đi qua và. ựng một đường

Διαβάστε περισσότερα

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas.

Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas. - Ubicación Gdzie znajdę? Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas.... pokój do wynajęcia?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya

Διαβάστε περισσότερα

x y y

x y y ĐÁP ÁN - ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP THPT Bài Năm học 5 6- Môn: TOÁN y 4 TXĐ: D= R Sự biến thiên lim y lim y y ' 4 4 y ' 4 4 4 ( ) - - + y - + - + y + - - + Bài Hàm số đồng biến trên các khoảng

Διαβάστε περισσότερα

BÀI TẬP CHƯƠNG 1 Đ/S: a) 4,1419 triệu b) 3,2523 triệu Đ/S: nên đầu tư, NPV=499,3 $

BÀI TẬP CHƯƠNG 1 Đ/S: a) 4,1419 triệu b) 3,2523 triệu Đ/S: nên đầu tư, NPV=499,3 $ BÀI TẬP CHƯƠNG 1 1. Trong điều kiện lãi suất 0,9% một tháng, hãy cho biết: a) Giá trị tương lai của 3 triệu đồng bạn có hôm nay sau 3 năm. b) Giá trị hiện tại của khoản tiền 5 triệu đồng bạn sẽ nhận được

Διαβάστε περισσότερα

Xác định cỡ mẫu nghiên cứu

Xác định cỡ mẫu nghiên cứu VIỆN NGHIÊN CỨU Y XÃ HỘI HỌC Xác định cỡ mẫu nghiên cứu Nguyễn Trương Nam Copyright Bản quyền thuộc về tác giả và thongke.info. Khi sử dụng một phần hoặc toàn bộ bài giảng đề nghị mọi người trích dẫn:

Διαβάστε περισσότερα

Năm Pascal xem tại [2]. A B C A B C. 2 Chứng minh. chứng minh sau. Cách 1 (Jan van Yzeren).

Năm Pascal xem tại [2]. A B C A B C. 2 Chứng minh. chứng minh sau. Cách 1 (Jan van Yzeren). Định lý Pascal guyễn Văn Linh ăm 2014 1 Giới thiệu. ăm 16 tuổi, Pascal công bố một công trình toán học : Về thiết diện của đường cônic, trong đó ông đã chứng minh một định lí nổi tiếng và gọi là Định lí

Διαβάστε περισσότερα

Phụ thuộc hàm. và Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu. Nội dung trình bày. Chương 7. Nguyên tắc thiết kế. Ngữ nghĩa của các thuộc tính (1) Phụ thuộc hàm

Phụ thuộc hàm. và Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu. Nội dung trình bày. Chương 7. Nguyên tắc thiết kế. Ngữ nghĩa của các thuộc tính (1) Phụ thuộc hàm Nội dung trình bày hương 7 và huẩn hóa cơ sở dữ liệu Nguyên tắc thiết kế các lược đồ quan hệ.. ác dạng chuẩn. Một số thuật toán chuẩn hóa. Nguyên tắc thiết kế Ngữ nghĩa của các thuộc tính () Nhìn lại vấn

Διαβάστε περισσότερα

Tự tương quan (Autocorrelation)

Tự tương quan (Autocorrelation) Tự ương quan (Auocorrelaion) Đinh Công Khải Tháng 04/2016 1 Nội dung 1. Tự ương quan là gì? 2. Hậu quả của việc ước lượng bỏ qua ự ương quan? 3. Làm sao để phá hiện ự ương quan? 4. Các biện pháp khắc phục?

Διαβάστε περισσότερα

Tự tương quan (Autoregression)

Tự tương quan (Autoregression) Tự ương quan (Auoregression) Đinh Công Khải Tháng 05/013 1 Nội dung 1. Tự ương quan (AR) là gì?. Hậu quả của việc ước lượng bỏ qua AR? 3. Làm sao để phá hiện AR? 4. Các biện pháp khắc phục? 1 Tự ương quan

Διαβάστε περισσότερα

BÀI TẬP LỚN MÔN THIẾT KẾ HỆ THỐNG CƠ KHÍ THEO ĐỘ TIN CẬY

BÀI TẬP LỚN MÔN THIẾT KẾ HỆ THỐNG CƠ KHÍ THEO ĐỘ TIN CẬY Trường Đại Học Bách Khoa TP HCM Khoa Cơ Khí BÀI TẬP LỚN MÔN THIẾT KẾ HỆ THỐNG CƠ KHÍ THEO ĐỘ TIN CẬY GVHD: PGS.TS NGUYỄN HỮU LỘC HVTH: TP HCM, 5/ 011 MS Trang 1 BÀI TẬP LỚN Thanh có tiết iện ngang hình

Διαβάστε περισσότερα

Batigoal_mathscope.org ñược tính theo công thức

Batigoal_mathscope.org ñược tính theo công thức SỐ PHỨC TRONG CHỨNG MINH HÌNH HỌC PHẲNG Batigoal_mathscope.org Hoangquan9@gmail.com I.MỘT SỐ KHÁI NIỆM CƠ BẢN. Khoảng cách giữa hai ñiểm Giả sử có số phức và biểu diễn hai ñiểm M và M trên mặt phẳng tọa

Διαβάστε περισσότερα

Tuyển chọn Đề và đáp án : Luyện thi thử Đại Học của các trường trong nước năm 2012.

Tuyển chọn Đề và đáp án : Luyện thi thử Đại Học của các trường trong nước năm 2012. wwwliscpgetl Tuyển chọn Đề và đáp án : Luyện thi thử Đại ọc củ các trường trong nước năm ôn: ÌN Ọ KÔNG GN (lisc cắt và dán) ÌN ÓP ài ho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh, tm giác đều, tm giác vuông cân

Διαβάστε περισσότερα

https://www.facebook.com/nguyenkhachuongqv2 ĐỀ 56

https://www.facebook.com/nguyenkhachuongqv2 ĐỀ 56 TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU TỔ TOÁN Câu ( điểm). Cho hàm số y = + ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN NĂM HỌC 5-6 MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 8 phút (không tính thời gian phát đề ) a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ

Διαβάστε περισσότερα

ĐẠI CƯƠNG VỀ HÒA TAN. Trần Văn Thành

ĐẠI CƯƠNG VỀ HÒA TAN. Trần Văn Thành ĐẠI CƯƠNG VỀ HÒA TAN Trần Văn Thành 1 VAI TRÒ CỦA SỰ HÒA TAN Nghiên cứu phát triển Bảo quản Sinh khả dụng 2 CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN - CHẤT TAN - DUNG MÔI - DUNG DỊCH (THẬT/GIẢ) 3 NỒNG ĐỘ DUNG DỊCH 4 CÁC KHÁI

Διαβάστε περισσότερα

Tính: AB = 5 ( AOB tại O) * S tp = S xq + S đáy = 2 π a 2 + πa 2 = 23 π a 2. b) V = 3 π = 1.OA. (vì SO là đường cao của SAB đều cạnh 2a)

Tính: AB = 5 ( AOB tại O) * S tp = S xq + S đáy = 2 π a 2 + πa 2 = 23 π a 2. b) V = 3 π = 1.OA. (vì SO là đường cao của SAB đều cạnh 2a) Mặt nón. Mặt trụ. Mặt cầu ài : Trong không gin cho tm giác vuông tại có 4,. Khi quy tm giác vuông qunh cạnh góc vuông thì đường gấp khúc tạo thành một hình nón tròn xoy. b)tính thể tích củ khối nón 4 )

Διαβάστε περισσότερα

SỞ GD & ĐT ĐỒNG THÁP ĐỀ THI THỬ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2014 LẦN 1

SỞ GD & ĐT ĐỒNG THÁP ĐỀ THI THỬ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2014 LẦN 1 SỞ GD & ĐT ĐỒNG THÁP ĐỀ THI THỬ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 0 LẦN THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu Môn: TOÁN; Khối D Thời gian làm bài: 80 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ

Διαβάστε περισσότερα