... phòng để thuê?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Konaklama türü
|
|
- Κύρα Αλαβάνος
- 7 χρόνια πριν
- Προβολές:
Transcript
1 - Bulma Tôi có thể tìm ở đâu? için yön sorma Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... phòng để thuê?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) türü... nhà nghỉ?... ένα ξενώνα; (... éna xenóna?) türü... khách sạn?... ένα ξενοδοχείο; (...éna xenodohío?) türü... nhà khách chỉ phục vụ bữa sáng (not popular in Vietnam)? türü... μια πανσιόν με ύπνο και πρόγευμα; (...mya pansión me ípno ke prógevma?)... khu cắm trại?...ένα κάμπινγκ; (... éna kámbing?) türü Giá cả ở đó như thế nào? Fiyatları soruşturma - Rezervasyon Ở đây còn phòng trống cho thuê không? Kalacak yerde boş odalar olup olmadığını sorma Một phòng cho người giá bao nhiêu? Bir odanın fiyatını sorma Tôi muốn đặt. Belli bir oda ayırtma Πώς είναι οι τιμές; (Pos íne i timés?) Έχετε διαθέσιμα δωμάτια; (Éhete diathésima domátia?) Πόσα κοστίζει ένα δωμάτιο για άτομα; (Pósa kostízi éna domátio ya átoma?) Θα ήθελα να κρατήσω. (Tha íthela na kratíso.) Sayfa
2 ... một phòng đôi....ένα διπλό δωμάτιο. (...éna dipló domátio.) Çift kişilik bir oda... một phòng đơn....ένα μονό δωμάτιο. (...éna monó domátio.) Tek kişilik bir oda... một phòng cho người....ένα δωμάτιο για άτομα. (...éna domátio ya átoma.) X kişi için oda... một phòng không hút thuốc.... ένα δωμάτιο μη καπνιζόντων. (...éna domátio mi kapnizónton.) Sigara içmeyenler için olan oda Tôi muốn đặt một phòng. İlave rahatlıkları olan bir oda sorma θα ήθελα να κρατήσω ένα δωμάτιο με. (Tha íthela na kratíso éna domátio me.)... với một giường đôi.... ένα διπλό κρεβάτι. (... éna dipló kreváti.) iki kişi için olan yatak... với các giường đơn.... ξεχωριστά κρεβάτια. (... xehoristá krevátia.) tek kişilik odalar... có ban công.... ένα μπαλκόνι. (... éna balcóni.) Travel_Accommodations_Booking_11_desc... với phòng vệ sinh khép kín.... Ένα διπλανό μπάνιο. (... éna diplanó bányo.) Özel banyosu olan oda... nhìn ra biển.... μια θέα στον ωκεανό. (...mia théa ston okeanó.) Okyanus manzarası olan oda... có thêm một giường nữa....ένα επιπλέον κρεβάτι. (...éna epipléon kreváti.) Otel odasında bir ilave yatak sorma Tôi muốn đặt phòng cho đêm/tuần. Belli bir süre için oda ayırtma Θα ήθελα να κρατήσω ένα δωμάτιο για νύχτες/εβδομάδες. (Tha íthela na kratíso éna domátio ya níhtes/evdomádes.) Sayfa
3 Ở đây có phòng dành cho người khuyết tật không? Engelliler için özel oda sorma Tôi bị dị ứng với [bụi/lông động vật]. Ở đây có phòng nào thích hợp cho tôi không? Alerji dolayısıyla özel bir oda sorma Tôi có thể xem phòng trước được không? Ayırtmadan önce odayı görmek isteme Có bao gồm bữa sáng miễn phí không? Fiyatın kahvaltıyı dahil edip etmediğini sorma Έχετε ειδικά δωμάτια για άτομα με ειδικές ανάγκες; (Éhete idiká domátia ya átoma me idikés anágkes?) Έχω αλλεργία σε [σκόνη/τριχωτά ζώα]. Έχετε ειδικά δωμάτια διαθέσιμα; (Ého alergía se [skóni/trihotá zóa]. Éhete idiká domátia diathésima?) Μπορώ να δω το δωμάτιο πρώτα; (Boró na do to domátio próta?) Περιλαμβάνεται το πρωινό; (Perilamvánete to proinó?) Phòng có sẵn khăn tắm/ga gối không? Fiyatın havlu/yatak çarşaflarını dahil edip etmediğini sorma Συμπεριλαμβάνονται τα σεντόνια και οι πετσέτες; (Simberilamvánonde ta sentónya ke i petsétes?) Ở đây có cho mang theo thú nuôi không? Evcil hayvanların girip giremeyeceğini sorma Ở đây có chỗ đỗ xe không? Arabanı nereye park edebileceğini sorma Ở trong phòng có hộp an toàn/ có két không? Değerli eşyalarını nerede tutabileceğini sorma - Kalman esnasında Cho hỏi phòng ở đâu? Belli bir odanın yönünü sorma Cho tôi lấy chìa khóa phòng với. Oda anahtarını sorma Επιτρέπονται τα ζώα; (Epitréponte ta zóa?) Διαθέτετε πάρκινγκ; (Diathétete párking?) Διαθέτετε θυρίδες ασφαλείας/χρηματοκιβώτιο; (Diathétete thirídes asfalías/hrimatokivótio?) Που μπορώ να βρω τον αριθμό δωματίου ; (Pu boró na vro ton arithmó domatíu?) Το κλειδί για το δωμάτιο με αριθμό, παρακαλώ! (To klidí ya to domátio me arithmó, parakaló!) Sayfa
4 Có ai tới tìm hay gửi tin nhắn cho tôi không? Senin için bir mesaj olup olmadığını sorma Με έχει ζητήσει κάποιος; (Me éhi zitísi kápyos?) Tôi có thể đăng kí tour ở đâu? Bir gezi için nereden rezervasyon yaptırabileceğini sorma Πού μπορώ να γραφτώ για την εκδρομή; (Pu boró na graftó ya tin ekdromí?) Tôi có thể sử dụng điện thoại công cộng ở đâu? Ankesörlü telefonun yerini sorma Thời gian phục vụ bữa sáng là từ mấy giờ đến mấy giờ? Kahvaltının hangi saatlerde servis edildiğini sorma Làm ơn gọi báo thức cho tôi vào lúc ngày mai. Uyandırma hizmeti talebetme Làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi. Bir taksi isteme Tôi có thể sử dụng internet ở đây không? İnternet bağlantısı hakkında sorma Quanh đây có nhà hàng nào, bạn có thể gợi ý cho tôi được không? Bir restorant tavsiyesi isteme Làm ơn dọn phòng cho tôi. Odanın temizlenmesini isteme Tôi không muốn dịch vụ dọn phòng ngay bây giờ. Odanın sonra temizlenmesini isteme Πού μπορώ να κάνω ένα τηλεφώνημα; (Pu boró na káno éna tilefónima?) Πότε σερβίρετε πρωινό; (Póte servírete proinó?) Παρακαλώ ξυπνάτε με στις. (Parakaló xipnáte me stis.) Μπορείτε να καλέσετε ένα ταξί, παρακαλώ;. (Boríte na kalésete éna taxí, parakaló?) Μπορώ να χρησιμοποιήσω το ίντερνετ εδώ; (Boró na hrisimopiíso to ínternet edó?) Έχετε να προτείνετε καλά εστιατόρια στη γύρω περιοχή; (Éhete na protínete kalá estiatória sti gíro periohí?) Μπορείτε παρακαλώ να καθαρίσετε το δωμάτιο μου; (Boríte parakaló na katharísete to domátio mu?) Δεν θέλω το δωμάτιο να καθαριστεί αυτή τη στιγμή. (Den thélo to domátio na katharistí aftí ti stigmí.) Sayfa
5 Làm ơn mang cho tôi thêm một cái chăn/gối/khăn tắm. İlave malzeme isteme Làm ơn mang cái này xuống phòng giặt ủi và giặt cho tôi. Bir eşyanın temizlenmesini talep etme Làm ơn cho tôi làm thủ tục trả phòng. Ayrıldığını ve hesabı ödemek istediğini haber verme Chúng tôi rất thích ở đây. Çıkış yaparken otel için iltifatta bulunma - ler Tôi muốn đổi phòng khác. Başka bir oda isteme Máy sưởi không hoạt động. Bozulan ısıtma sistemini haber verme Điều hòa không hoạt động. Bozulan havalandırmayı haber verme Phòng này rất ồn. Yüksek sesi bilgi verme Phòng này có mùi lạ. Kötü koku hakkında bilgi verme Μπορείτε να φέρετε ακόμα μια κουβέρτα/πετσέτα/μαξιλάρα; (Boríte na férete akóma mya kuvérta/petséta/maxilára?) Θα μπορούσατε σας παρακαλώ να το πάρετε αυτό στο πλυσταριό για να καθαριστεί; (Tha borúsate na to párete aftó sto plistaryó ya na katharistí?) Θα ήθελα να κάνω τσεκ άουτ, παρακαλώ. (Tha íthela na káno tsek áut, parakaló.) Απολαύσαμε πραγματικά τη διαμονή μας εδώ. (Apoláfsame pragmatiká ti diamoní mas edó.) Θα ήθελα ένα διαφορετικό δωμάτιο. (Tha íthela éna diaforetikó domátio.) Η θέρμανση δεν λειτουργεί. (I thérmansi den liturgí.) Ο κλιματισμός δεν λειτουργεί. (O klimatismós den liturgí.) Το δωμάτιο είναι πολύ θορυβώδες. (To domátio íne polí thorivódes.) Το δωμάτιο μυρίζει άσχημα. (To domátio mirízi ásxima.) Sayfa
6 Powered by TCPDF ( Seyahat Tôi yêu cầu một phòng không hút thuốc cơ mà? Tôi yêu cầu phòng có view cơ mà? Chìa khóa phòng của tôi không mở được cửa. Anahtarının uymadığının bilgisini verme Cửa sổ không mở được. Pencerenin açılmadığının bilgisini verme Phòng chưa được dọn. Odanın hala kirli olduğunun bilgisini verme Trong phòng có chuột/bọ. Phòng tắm không có nước nóng. Tôi không nhận được cuộc gọi báo thức. Hóa đơn của tôi bị tính quá lên. Người ở phòng bên cạnh ầm ĩ quá. Ζήτησα ένα δωμάτιο για μη καπνίζοντες. (Ζítisa éna domátio ya mi kapnízontes.) Ζήτησα ένα δωμάτιο με θέα. (Ζítisa éna domátio me théa.) Το κλειδί μου δεν λειτουργεί. (To klidí mu den liturgí.) Το παράθυρο δεν ανοίγει. (To paráthiro den anígi.) Το δωμάτιο δεν έχει καθαριστεί. (To domátio den éhi katharistí.) Υπάρχουν ποντικοί / αρουραίοι / έντομα στο δωμάτιο. (Ipárhun pontikí / aruréi / éntoma sto domátio.) Δεν υπάρχει ζεστό νερό. (Den ipárhi zestó neró.) Δεν έλαβα την κλήση αφύπνισης μου. (Den élava tin klísi afípnisis mu.) Ο λογαριασμός έχει υπερχρεωθεί. (O logaryasmós éhi iperhreothí.) Ο γείτονάς μου είναι πολύ θορυβώδης. (O gítonas mu íne polí thorivódis.) Sayfa
Seyahat Konaklama. Konaklama - Bulma. Konaklama - Rezervasyon. Konaklama için yön sorma
- Bulma Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) için yön sorma... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) türü Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε;
Διαβάστε περισσότεραΤαξίδι Διαμονή. Διαμονή - Εύρεση. Διαμονή - Κράτηση. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Ζητώντας για κατευθύνσεις προς το τόπο διαμονής σας
- Εύρεση Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Ζητώντας για κατευθύνσεις προς το τόπο διαμονής σας... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... ένα ξενώνα; (... éna xenóna?)...
Διαβάστε περισσότεραTravel Accommodations
- Finding Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Asking for directions to accommodation... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... ένα ξενώνα; (... éna xenóna?)... ένα ξενοδοχείο;
Διαβάστε περισσότεραΤαξίδι Διαμονή. Διαμονή - Εύρεση. Διαμονή - Κράτηση. Ζητώντας για κατευθύνσεις προς το τόπο διαμονής σας
- Εύρεση Where can I find? Tôi có thể tìm ở đâu? Ζητώντας για κατευθύνσεις προς το τόπο διαμονής σας... a room to rent?... phòng để thuê?... a hostel?... nhà nghỉ?... a hotel?... khách sạn?... a bed and
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas.
- Ubicación Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas.... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya
Διαβάστε περισσότεραVoyage Logement. Logement - Trouver. Logement - Réserver. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Demander son chemin vers un logement
- Trouver Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Demander son chemin vers un logement... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... ένα ξενώνα; (... éna xenóna?)... ένα ξενοδοχείο;
Διαβάστε περισσότεραUtazás Szállás. Szállás - Keresés. Szállás - Foglalás. Útbaigazítás kérése
- Keresés Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Útbaigazítás kérése... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε;
Διαβάστε περισσότεραReizen Accommodatie. Accommodatie - Vinden. Accommodatie - Boeking. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Om de weg naar je accommodatie vragen
- Vinden Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Om de weg naar je accommodatie vragen... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... ένα ξενώνα; (... éna xenóna?)... ένα ξενοδοχείο;
Διαβάστε περισσότεραTravel Accommodations
- Finding Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Asking for directions to accommodation... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Where can I find?... a room to rent?... ένα ξενώνα;
Διαβάστε περισσότεραUtazás Szállás. Szállás - Keresés. Szállás - Foglalás. Útbaigazítás kérése
- Keresés Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Útbaigazítás kérése... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Tôi có thể tìm ở đâu?... phòng để thuê?... ένα ξενώνα; (... éna
Διαβάστε περισσότεραΤαξίδι Διαμονή. Διαμονή - Εύρεση. Διαμονή - Κράτηση
- Εύρεση Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Hol találom a? Ζητώντας για κατευθύνσεις προς το τόπο διαμονής σας... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... kiadó szoba?...
Διαβάστε περισσότεραReisen Unterkunft. Unterkunft - Finden. Unterkunft - Buchen. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur Unterkunft fragen
- Finden Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur fragen... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der... ένα ξενώνα; (... éna xenóna?) Art der... ένα ξενοδοχείο;
Διαβάστε περισσότεραTravel Accommodations
- Finding Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Asking for directions to accommodation... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Nereden bulabilirim? kiralamak için... oda?...
Διαβάστε περισσότεραΤαξίδι Διαμονή. Διαμονή - Εύρεση. Διαμονή - Κράτηση
- Εύρεση Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Où puis-je trouver? Ζητώντας για κατευθύνσεις προς το τόπο διαμονής σας... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... une chambre
Διαβάστε περισσότεραViaggi Alloggio. Alloggio - Cercare. Alloggio - Prenotare. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Chiedere indicazioni sull'alloggio
- Cercare Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Chiedere indicazioni sull'alloggio... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... ένα ξενώνα; (... éna xenóna?)... ένα ξενοδοχείο;
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)
- Trouver Nereden bulabilirim? Demander son chemin vers un logement kiralamak için... oda? Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...
Διαβάστε περισσότεραVoyage Logement. Logement - Trouver. Logement - Réserver. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Demander son chemin vers un logement
- Trouver Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Demander son chemin vers un logement... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Where can I find?... a room to rent?... ένα ξενώνα;
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... a room to rent?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?
- Trouver Where can I find? Demander son chemin vers un logement Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... a room to rent?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... a hostel?...
Διαβάστε περισσότεραReizen Accommodatie. Accommodatie - Vinden. Accommodatie - Boeking. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Om de weg naar je accommodatie vragen
- Vinden Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Om de weg naar je accommodatie vragen... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Where can I find?... a room to rent?... ένα ξενώνα;
Διαβάστε περισσότεραReisen Unterkunft. Unterkunft - Finden. Unterkunft - Buchen. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur Unterkunft fragen
- Finden Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur fragen... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der Where can I find?... a room to rent?... ένα ξενώνα; (...
Διαβάστε περισσότεραTravel Accommodations
- Finding Kie mi povas trovi? Asking for directions to accommodation...ĉambron por lui?...gastejon?...hotelon?...liton kaj matenmanĝon?...kampadejon? Kiel estas la prezoj tie? Enquiring about the prices
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... une chambre à louer?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?
- Trouver Où puis-je trouver? Demander son chemin vers un logement Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... une chambre à louer?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...
Διαβάστε περισσότεραTôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Για να ρωτήσετε που μπορείτε να βρείτε μια φόρμα
- Γενικά Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Για να ρωτήσετε που μπορείτε να βρείτε μια φόρμα Khi nào [tài liệu] của bạn được ban hành? Για να ρωτήσετε πότε έχει
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas.
- Ubicación Nereden bulabilirim? Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas. kiralamak için... oda?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio
Διαβάστε περισσότεραTravel Accommodations
- Finding Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Asking for directions to accommodation... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Onde eu posso encontrar?... um quarto para alugar?...
Διαβάστε περισσότεραTravel Accommodations
- Finding Dove posso trovare? Asking for directions to accommodation Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... una camera in affitto?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... a room to rent?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Tipo de acomodação
- Procurando Where can I find? Pedindo por orientações para uma acomodação Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... a room to rent?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)
- Căutați Cum pot ajunge la? Cereți direcții către locul de cazare....o cameră liberă? Tipul de cazare...o gazdă? Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio
Διαβάστε περισσότεραMatkustaminen Majoittuminen
- Majoituspaikan löytäminen Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Where can I find? Ohjeiden kysyminen majoituspaikan löytämiseksi... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...
Διαβάστε περισσότεραTravel Accommodations
- Finding Var hittar jag? Asking for directions to accommodation Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... ett rum att hyra?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... ett vandrarhem?...
Διαβάστε περισσότεραПутешествия Проживание
- Поиск Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Как спросить совета в поиске жилья... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... ένα ξενώνα; (... éna xenóna?)... ένα ξενοδοχείο;
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... een kamer te huur?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Type accommodatie
- Vinden Waar kan ik vinden? Om de weg naar je accommodatie vragen Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... een kamer te huur?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... een
Διαβάστε περισσότεραΜπορείτε να με βοηθήσετε να γεμίσω αυτή τη φόρμα; Για να ρωτήσετε αν κάποιος μπορεί να σας βοηθήσει να γεμίσετε μια φόρμα
- Γενικά Πού μπορώ να βρω τη φόρμα για ; Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Για να ρωτήσετε που μπορείτε να βρείτε μια φόρμα Πότε εκδόθηκε το [έγγραφο] σας; Για να ρωτήσετε πότε έχει εκδοθεί ένα έγγραφο
Διαβάστε περισσότεραΜετανάστευση Σπουδές. Σπουδές - Πανεπιστήμιο. Για να δηλώσετε ότι θέλετε να εγγραφείτε
- Πανεπιστήμιο Θα ήθελα να εγγραφώ σε πανεπιστήμιο. Για να δηλώσετε ότι θέλετε να εγγραφείτε Tôi muốn ghi danh vào một trường đại học Θα ήθελα να γραφτώ για. Tôi muốn đăng kí khóa học. Για να υποδείξετε
Διαβάστε περισσότεραReisen Unterkunft Unterkunft - Finden Griechisch Rumänisch Cum pot ajunge la? ...o cameră liberă? ...o gazdă? ... un hotel? ... o cameră de oaspeți?
- Finden Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Cum pot ajunge la? Nach dem Weg zur fragen... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der...o cameră liberă?... ένα ξενώνα;
Διαβάστε περισσότεραViajar Hospedaje. Hospedaje - Ubicación. Hospedaje - Reservar
- Ubicación Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Où puis-je trouver? Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas.... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...
Διαβάστε περισσότεραVoyage Logement. Logement - Trouver. Logement - Réserver. néerlandais. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Demander son chemin vers un logement
- Trouver Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Demander son chemin vers un logement... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Waar kan ik vinden?... een kamer te huur?... ένα
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)
- Trouver Dove posso trovare? Demander son chemin vers un logement Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... una camera in affitto?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)
- Finden Où puis-je trouver? Nach dem Weg zur fragen Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... une chambre à louer?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der... une auberge
Διαβάστε περισσότεραReisen Unterkunft. Unterkunft - Finden. Unterkunft - Buchen
- Finden Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Où puis-je trouver? Nach dem Weg zur fragen... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der... une chambre à louer?... ένα ξενώνα;
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... pokoj k pronájmu?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?
- Trouver Kde můžu najít? Demander son chemin vers un logement Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... pokoj k pronájmu?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)... hostel?...
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)
- Cercare Dove posso trovare? Chiedere indicazioni sull'alloggio Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... una camera in affitto?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)
- Finden Wo kann ich finden? Nach dem Weg zur fragen Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... ein Zimmer zu vermieten?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der... ein
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... une chambre à louer?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Type accommodatie
- Vinden Où puis-je trouver? Om de weg naar je accommodatie vragen Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... une chambre à louer?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...
Διαβάστε περισσότεραБизнес Заказ. Заказ - Размещение. Официально, проба
- Размещение Εξετάζουμε την αγορά... Официально, проба Είμαστε στην ευχάριστη θέση να δώσουμε την παραγγελία μας στην εταιρεία σας για... Θα θέλαμε να κάνουμε μια παραγγελία. Επισυνάπτεται η παραγγελία
Διαβάστε περισσότεραViajar Hospedaje. Hospedaje - Ubicación. Hospedaje - Reservar
- Ubicación Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Onde eu posso encontrar? Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas.... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...
Διαβάστε περισσότεραKinh tế học vĩ mô Bài đọc
Chương tình giảng dạy kinh tế Fulbight Niên khóa 2011-2013 Mô hình 1. : cung cấp cơ sở lý thuyết tổng cầu a. Giả sử: cố định, Kinh tế đóng b. IS - cân bằng thị tường hàng hoá: I() = S() c. LM - cân bằng
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... kiadó szoba?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der Unterkunft
- Finden Hol találom a? Nach dem Weg zur fragen Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... kiadó szoba?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der...hostel? Art der... ένα
Διαβάστε περισσότεραResa Logi. Logi - Hitta boende. Logi - Boka. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Fråga om vägen till olika former av boenden
- Hitta boende Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Fråga om vägen till olika former av boenden... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Nereden bulabilirim? kiralamak için...
Διαβάστε περισσότερα1. Ma trận A = Ký hiệu tắt A = [a ij ] m n hoặc A = (a ij ) m n
Cơ sở Toán 1 Chương 2: Ma trận - Định thức GV: Phạm Việt Nga Bộ môn Toán, Khoa CNTT, Học viện Nông nghiệp Việt Nam Bộ môn Toán () Cơ sở Toán 1 - Chương 2 VNUA 1 / 22 Mục lục 1 Ma trận 2 Định thức 3 Ma
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)
- Hitta boende Nereden bulabilirim? Fråga om vägen till olika former av boenden kiralamak için... oda? Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?)...
Διαβάστε περισσότεραReisen Unterkunft. Unterkunft - Finden. Unterkunft - Buchen. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur Unterkunft fragen
- Finden Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur fragen... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der Kie mi povas trovi?...ĉambron por lui?... ένα ξενώνα;
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)
- Finden Hvor kan jeg finde? Nach dem Weg zur fragen Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... et værelse som man kan leje?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der...
Διαβάστε περισσότεραReisen Unterkunft. Unterkunft - Finden. Unterkunft - Buchen. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur Unterkunft fragen
- Finden Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Nach dem Weg zur fragen... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der Hvor kan jeg finde?... et værelse som man kan leje?...
Διαβάστε περισσότεραNăm Chứng minh. Cách 1. Y H b. H c. BH c BM = P M. CM = Y H b
huỗi bài toán về họ đường tròn đi qua điểm cố định Nguyễn Văn inh Năm 2015 húng ta bắt đầu từ bài toán sau. ài 1. (US TST 2012) ho tam giác. là một điểm chuyển động trên. Gọi, lần lượt là các điểm trên,
Διαβάστε περισσότεραNăm Chứng minh Y N
Về bài toán số 5 trong kì thi chọn đội tuyển toán uốc tế của Việt Nam năm 2015 Nguyễn Văn Linh Năm 2015 1 Mở đầu Trong ngày thi thứ hai của kì thi Việt Nam TST 2015 có một bài toán khá thú vị. ài toán.
Διαβάστε περισσότεραHOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ. đến va chạm với vật M. Gọi vv, là vận tốc của m và M ngay. đến va chạm vào nó.
HOC36.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP IỄN PHÍ CHỦ ĐỀ 3. CON LẮC ĐƠN BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN VA CHẠ CON LẮC ĐƠN Phương pháp giải Vật m chuyển động vận tốc v đến va chạm với vật. Gọi vv, là vận tốc của m và ngay sau
Διαβάστε περισσότεραMALE = 1 nếu là nam, MALE = 0 nếu là nữ. 1) Nêu ý nghĩa của các hệ số hồi quy trong hàm hồi quy mẫu trên?
Chương 4: HỒI QUY VỚI BIẾN GIẢ VÀ ỨNG DỤNG 1. Nghiên cứu về tuổi thọ (Y: ngày) của hai loại bóng đèn (loại A, loại B). Đặt Z = 0 nếu đó là bóng đèn loại A, Z = 1 nếu đó là bóng đèn loại B. Kết quả hồi
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... ett rum att hyra?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?
- Căutați Var hittar jag? Cereți direcții către locul de cazare. Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... ett rum att hyra?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Tipul de
Διαβάστε περισσότεραTruy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí
Tru cập website: hoc36net để tải tài liệu đề thi iễn phí ÀI GIẢI âu : ( điể) Giải các phương trình và hệ phương trình sau: a) 8 3 3 () 8 3 3 8 Ta có ' 8 8 9 ; ' 9 3 o ' nên phương trình () có nghiệ phân
Διαβάστε περισσότεραChương 12: Chu trình máy lạnh và bơm nhiệt
/009 Chương : Chu trình máy lạnh và bơm nhiệt. Khái niệm chung. Chu trình lạnh dùng không khí. Chu trình lạnh dùng hơi. /009. Khái niệm chung Máy lạnh/bơmnhiệt: chuyển CÔNG thành NHIỆT NĂNG Nguồn nóng
Διαβάστε περισσότεραBài Tập Môn: NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH
Câu 1: Bài Tập Môn: NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH Cho văn phạm dưới đây định nghĩa cú pháp của các biểu thức luận lý bao gồm các biến luận lý a,b,, z, các phép toán luận lý not, and, và các dấu mở và đóng ngoặc tròn
Διαβάστε περισσότεραΤαξίδι Υγεία. Υγεία - Έκτακτο περιστατικό. Υγεία - Στο γιατρό. Cho tôi đi bệnh viện. Παράκληση για μεταφορά στο νοσοκομείο
- Έκτακτο περιστατικό Cho tôi đi bệnh viện. Παράκληση για μεταφορά στο νοσοκομείο Tôi cảm thấy không được khỏe Làm ơn cho tôi gặp bác sĩ gấp! Παράκληση για άμεση γιατρική φροντίδα Giúp tôi với! Έκκληση
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) ... ett rum att hyra?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der Unterkunft
- Finden Var hittar jag? Nach dem Weg zur fragen Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?)... ett rum att hyra?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Art der... ett vandrarhem?...
Διαβάστε περισσότεραO 2 I = 1 suy ra II 2 O 1 B.
ài tập ôn đội tuyển năm 2014 guyễn Văn inh Số 2 ài 1. ho hai đường tròn ( 1 ) và ( 2 ) cùng tiếp xúc trong với đường tròn () lần lượt tại,. Từ kẻ hai tiếp tuyến t 1, t 2 tới ( 2 ), từ kẻ hai tiếp tuyến
Διαβάστε περισσότεραNăm 2017 Q 1 Q 2 P 2 P P 1
Dùng phép vị tự quay để giải một số bài toán liên quan đến yếu tố cố định Nguyễn Văn Linh Năm 2017 1 Mở đầu Tư tưởng của phương pháp này khá đơn giản như sau. Trong bài toán chứng minh điểm chuyển động
Διαβάστε περισσότεραNội dung. 1. Một số khái niệm. 2. Dung dịch chất điện ly. 3. Cân bằng trong dung dịch chất điện ly khó tan
CHƯƠNG 5: DUNG DỊCH 1 Nội dung 1. Một số khái niệm 2. Dung dịch chất điện ly 3. Cân bằng trong dung dịch chất điện ly khó tan 2 Dung dịch Là hệ đồng thể gồm 2 hay nhiều chất (chất tan & dung môi) mà thành
Διαβάστε περισσότεραHÀM NHIỀU BIẾN Lân cận tại một điểm. 1. Định nghĩa Hàm 2 biến. Miền xác định của hàm f(x,y) là miền VD:
. Định nghĩa Hàm biến. f : D M (, ) z= f( M) = f(, ) Miền ác định của hàm f(,) là miền VD: f : D HÀM NHIỀU BIẾN M (, ) z= f(, ) = D sao cho f(,) có nghĩa. Miền ác định của hàm f(,) là tập hợp những điểm
Διαβάστε περισσότεραSuy ra EA. EN = ED hay EI EJ = EN ED. Mặt khác, EID = BCD = ENM = ENJ. Suy ra EID ENJ. Ta thu được EI. EJ Suy ra EA EB = EN ED hay EA
ài tập ôn đội tuyển năm 015 guyễn Văn inh Số 6 ài 1. ho tứ giác ngoại tiếp. hứng minh rằng trung trực của các cạnh,,, cắt nhau tạo thành một tứ giác ngoại tiếp. J 1 1 1 1 hứng minh. Gọi 1 1 1 1 là tứ giác
Διαβάστε περισσότερα5. Phương trình vi phân
5. Phương trình vi phân (Toán cao cấp 2 - Giải tích) Lê Phương Bộ môn Toán kinh tế Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh Homepage: http://docgate.com/phuongle Nội dung 1 Khái niệm Phương trình vi phân Bài
Διαβάστε περισσότεραI 2 Z I 1 Y O 2 I A O 1 T Q Z N
ài toán 6 trong kì thi chọn đội tuyển quốc gia Iran năm 2013 Nguyễn Văn Linh Sinh viên K50 TNH ĐH Ngoại Thương 1 Giới thiệu Trong ngày thi thứ 2 của kì thi chọn đội tuyển quốc gia Iran năm 2013 xuất hiện
Διαβάστε περισσότεραResa Logi. Logi - Hitta boende. Logi - Boka. Fråga om vägen till olika former av boenden
- Hitta boende Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Fråga om vägen till olika former av boenden... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Onde eu posso encontrar?... um quarto
Διαβάστε περισσότεραM c. E M b F I. M a. Chứng minh. M b M c. trong thứ hai của (O 1 ) và (O 2 ).
ài tập ôn đội tuyển năm 015 Nguyễn Văn inh Số 5 ài 1. ho tam giác nội tiếp () có + =. Đường tròn () nội tiếp tam giác tiếp xúc với,, lần lượt tại,,. Gọi b, c lần lượt là trung điểm,. b c cắt tại. hứng
Διαβάστε περισσότερα* Môn thi: VẬT LÝ (Bảng A) * Ngày thi: 27/01/2013 * Thời gian làm bài: 180 phút (Không kể thời gian giao đề) ĐỀ:
Họ và tên thí sinh:. Chữ kí giám thị Số báo danh:..... SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẠC LIÊU KỲ THI CHỌN HSG LỚP 0 CẤP TỈNH NĂM HỌC 0-03 ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Gồm 0 trang) * Môn thi: VẬT LÝ (Bảng A) * Ngày thi:
Διαβάστε περισσότεραA 2 B 1 C 1 C 2 B B 2 A 1
Sáng tạo trong hình học Nguyễn Văn Linh Sinh viên K50 TNH ĐH Ngoại thương 1 Mở đầu Hình học là một mảng rất đặc biệt trong toán học. Vẻ đẹp của phân môn này nằm trong hình vẽ mà muốn cảm nhận được chúng
Διαβάστε περισσότεραA. ĐẶT VẤN ĐỀ B. HƯỚNG DẪN HỌC SINH SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP VECTƠ GIẢI MỘT SỐ BÀI TOÁN HÌNH HỌC KHÔNG GIAN
. ĐẶT VẤN ĐỀ Hình họ hông gin là một hủ đề tương đối hó đối với họ sinh, hó ả áh tiếp ận vấn đề và ả trong tìm lời giải ài toán. Làm so để họ sinh họ hình họ hông gin dễ hiểu hơn, hoặ hí ít ũng giải đượ
Διαβάστε περισσότεραQ B Y A P O 4 O 6 Z O 5 O 1 O 2 O 3
ài tập ôn đội tuyển năm 2015 guyễn Văn Linh Số 8 ài 1. ho tam giác nội tiếp đường tròn () có là tâm nội tiếp. cắt () lần thứ hai tại J. Gọi ω là đường tròn tâm J và tiếp xúc với,. Hai tiếp tuyến chung
Διαβάστε περισσότεραChương 1: VECTOR KHÔNG GIAN VÀ BỘ NGHỊCH LƯU BA PHA
I. Vcto không gian Chương : VECTOR KHÔNG GIAN VÀ BỘ NGHỊCH LƯ BA PHA I.. Biể diễn vcto không gian cho các đại lượng ba pha Động cơ không đồng bộ (ĐCKĐB) ba pha có ba (hay bội ố của ba) cộn dây tato bố
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas.
- Ubicación Mistä löytäisin? Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas....vuokrahuoneen?...hostellin?...hotellin?...b&b:n?...leirintäalueen? Minkä
Διαβάστε περισσότεραLecture-11. Ch-6: Phân tích hệ thống liên tục dùng biếnđổi Laplace
Ch-6: Phân tích hệ thống liên tục dùng biếnđổi Laplace Lecture- 6.. Phân tích hệ thống LTI dùng biếnđổi Laplace 6.3. Sơđồ hối và thực hiện hệ thống 6.. Phân tích hệ thống LTI dùng biếnđổi Laplace 6...
Διαβάστε περισσότεραCÁC CÔNG THỨC CỰC TRỊ ĐIỆN XOAY CHIỀU
Tà lệ kha test đầ xân 4 Á ÔNG THỨ Ự TỊ ĐỆN XOAY HỀ GÁO VÊN : ĐẶNG VỆT HÙNG. Đạn mạch có thay đổ: * Kh thì Max max ; P Max còn Mn ư ý: và mắc lên tếp nha * Kh thì Max * Vớ = hặc = thì có cùng gá trị thì
Διαβάστε περισσότεραΠού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas.
- Ubicación Gdzie znajdę? Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Para preguntar direcciones hacia el lugar donde te hospedas.... pokój do wynajęcia?... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya
Διαβάστε περισσότεραQCVN 28:2010/BTNMT. National Technical Regulation on Health Care Wastewater
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM QCVN 28:2010/BTNMT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ NƯỚC THẢI Y TẾ National Technical Regulation on Health Care Wastewater HÀ NỘI - 2010 Lời nói đầu QCVN 28:2010/BTNMT
Διαβάστε περισσότεραBÀI TẬP. 1-5: Dòng phân cực thuận trong chuyển tiếp PN là 1.5mA ở 27oC. Nếu Is = 2.4x10-14A và m = 1, tìm điện áp phân cực thuận.
BÀI TẬP CHƯƠNG 1: LÝ THUYẾT BÁN DẪN 1-1: Một thanh Si có mật độ electron trong bán dẫn thuần ni = 1.5x10 16 e/m 3. Cho độ linh động của electron và lỗ trống lần lượt là n = 0.14m 2 /vs và p = 0.05m 2 /vs.
Διαβάστε περισσότεραNgày 26 tháng 12 năm 2015
Mô hình Tobit với Biến Phụ thuộc bị chặn Lê Việt Phú Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright Ngày 26 tháng 12 năm 2015 1 / 19 Table of contents Khái niệm biến phụ thuộc bị chặn Hồi quy OLS với biến phụ
Διαβάστε περισσότεραNăm 2014 B 1 A 1 C C 1. Ta có A 1, B 1, C 1 thẳng hàng khi và chỉ khi BA 1 C 1 = B 1 A 1 C.
Đường thẳng Simson- Đường thẳng Steiner của tam giác Nguyễn Văn Linh Năm 2014 1 Đường thẳng Simson Đường thẳng Simson lần đầu tiên được đặt tên bởi oncelet, tuy nhiên một số nhà hình học cho rằng nó không
Διαβάστε περισσότεραx y y
ĐÁP ÁN - ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP THPT Bài Năm học 5 6- Môn: TOÁN y 4 TXĐ: D= R Sự biến thiên lim y lim y y ' 4 4 y ' 4 4 4 ( ) - - + y - + - + y + - - + Bài Hàm số đồng biến trên các khoảng
Διαβάστε περισσότεραXác định cỡ mẫu nghiên cứu
VIỆN NGHIÊN CỨU Y XÃ HỘI HỌC Xác định cỡ mẫu nghiên cứu Nguyễn Trương Nam Copyright Bản quyền thuộc về tác giả và thongke.info. Khi sử dụng một phần hoặc toàn bộ bài giảng đề nghị mọi người trích dẫn:
Διαβάστε περισσότεραO C I O. I a. I b P P. 2 Chứng minh
ài toán rotassov và ứng dụng Nguyễn Văn Linh Năm 2017 1 Giới thiệu ài toán rotassov được phát biểu như sau. ho tam giác với là tâm đường tròn nội tiếp. Một đường tròn () bất kì đi qua và. ựng một đường
Διαβάστε περισσότεραNăm Pascal xem tại [2]. A B C A B C. 2 Chứng minh. chứng minh sau. Cách 1 (Jan van Yzeren).
Định lý Pascal guyễn Văn Linh ăm 2014 1 Giới thiệu. ăm 16 tuổi, Pascal công bố một công trình toán học : Về thiết diện của đường cônic, trong đó ông đã chứng minh một định lí nổi tiếng và gọi là Định lí
Διαβάστε περισσότεραTự tương quan (Autocorrelation)
Tự ương quan (Auocorrelaion) Đinh Công Khải Tháng 04/2016 1 Nội dung 1. Tự ương quan là gì? 2. Hậu quả của việc ước lượng bỏ qua ự ương quan? 3. Làm sao để phá hiện ự ương quan? 4. Các biện pháp khắc phục?
Διαβάστε περισσότεραTuyển chọn Đề và đáp án : Luyện thi thử Đại Học của các trường trong nước năm 2012.
wwwliscpgetl Tuyển chọn Đề và đáp án : Luyện thi thử Đại ọc củ các trường trong nước năm ôn: ÌN Ọ KÔNG GN (lisc cắt và dán) ÌN ÓP ài ho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh, tm giác đều, tm giác vuông cân
Διαβάστε περισσότεραhttps://www.facebook.com/nguyenkhachuongqv2 ĐỀ 56
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU TỔ TOÁN Câu ( điểm). Cho hàm số y = + ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN NĂM HỌC 5-6 MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 8 phút (không tính thời gian phát đề ) a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ
Διαβάστε περισσότεραTự tương quan (Autoregression)
Tự ương quan (Auoregression) Đinh Công Khải Tháng 05/013 1 Nội dung 1. Tự ương quan (AR) là gì?. Hậu quả của việc ước lượng bỏ qua AR? 3. Làm sao để phá hiện AR? 4. Các biện pháp khắc phục? 1 Tự ương quan
Διαβάστε περισσότεραPhụ thuộc hàm. và Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu. Nội dung trình bày. Chương 7. Nguyên tắc thiết kế. Ngữ nghĩa của các thuộc tính (1) Phụ thuộc hàm
Nội dung trình bày hương 7 và huẩn hóa cơ sở dữ liệu Nguyên tắc thiết kế các lược đồ quan hệ.. ác dạng chuẩn. Một số thuật toán chuẩn hóa. Nguyên tắc thiết kế Ngữ nghĩa của các thuộc tính () Nhìn lại vấn
Διαβάστε περισσότεραBÀI TẬP CHƯƠNG 1 Đ/S: a) 4,1419 triệu b) 3,2523 triệu Đ/S: nên đầu tư, NPV=499,3 $
BÀI TẬP CHƯƠNG 1 1. Trong điều kiện lãi suất 0,9% một tháng, hãy cho biết: a) Giá trị tương lai của 3 triệu đồng bạn có hôm nay sau 3 năm. b) Giá trị hiện tại của khoản tiền 5 triệu đồng bạn sẽ nhận được
Διαβάστε περισσότεραBÀI TẬP LỚN MÔN THIẾT KẾ HỆ THỐNG CƠ KHÍ THEO ĐỘ TIN CẬY
Trường Đại Học Bách Khoa TP HCM Khoa Cơ Khí BÀI TẬP LỚN MÔN THIẾT KẾ HỆ THỐNG CƠ KHÍ THEO ĐỘ TIN CẬY GVHD: PGS.TS NGUYỄN HỮU LỘC HVTH: TP HCM, 5/ 011 MS Trang 1 BÀI TẬP LỚN Thanh có tiết iện ngang hình
Διαβάστε περισσότεραTính: AB = 5 ( AOB tại O) * S tp = S xq + S đáy = 2 π a 2 + πa 2 = 23 π a 2. b) V = 3 π = 1.OA. (vì SO là đường cao của SAB đều cạnh 2a)
Mặt nón. Mặt trụ. Mặt cầu ài : Trong không gin cho tm giác vuông tại có 4,. Khi quy tm giác vuông qunh cạnh góc vuông thì đường gấp khúc tạo thành một hình nón tròn xoy. b)tính thể tích củ khối nón 4 )
Διαβάστε περισσότεραSỞ GD & ĐT ĐỒNG THÁP ĐỀ THI THỬ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2014 LẦN 1
SỞ GD & ĐT ĐỒNG THÁP ĐỀ THI THỬ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 0 LẦN THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu Môn: TOÁN; Khối D Thời gian làm bài: 80 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ
Διαβάστε περισσότεραПутешествия Проживание
- Поиск Πού μπορώ να βρώ ; (Pu boró na vro?) Как спросить совета в поиске жилья... ένα δωμάτιο για να νοικιάσουμε; (... éna domátio ya na nikiásume?) Nereden bulabilirim? kiralamak için... oda?... ένα
Διαβάστε περισσότερα