- Opening Vietnamese Greek Kính gửi ngài Chủ tịch, Αξιότιμε κύριε Πρόεδρε, Very formal, recipient has a special title that must be used in place of their name Thưa ông, Formal, male recipient, name unknown Thưa bà, Formal, female recipient, name unknown Thưa ông/bà, Formal, recipient name and gender unknown Αγαπητέ κύριε, Αγαπητή κυρία, Αγαπητέ κύριε/κύρια, Thưa các ông bà, Αγαπητοί κύριοι και κυρίες, Formal, when addressing several unknown people or a whole department Thưa ông/bà, Προς κάθε/όποιον ενδιαφερόμενο, Formal, recipient/s name and gender completely unknown Kính gửi ông Nguyễn Văn A, Formal, male recipient, name known Kính gửi bà Trần Thị B, Formal, female recipient, married, name known Kính gửi bà Trần Thị B, Formal, female recipient, single, name known Αξιότιμε κύριε Ιωάννου, Αξιότιμη κυρία Ιωάννου, Αξιότιμη δεσποινίδα Ιωάννου, Kính gửi bà Trần Thị B, Αξιότιμη κυρία Ιωάννου, Formal, female recipient, name known, marital status unknown Gửi ông (Nguyễn Văn) A, Αγαπητέ κύριε Ιωάννου, Less formal, one has done business with the recipient before Gửi ông A, Αγαπητέ Ιωάννη, Informal, one is personal friends with the recipient, relatively uncommon Chúng tôi xin viết thư liên hệ về... Σας γράφουμε σχετικά με... Page 1 23.05.2017
Formal, to open on behalf of the whole company Chúng tôi viết thư này để liên hệ với ông/bà về... Formal, to open on behalf of the whole company Σας γράφουμε αναφορικά με... Liên quan tới việc/vấn đề... Σχετικά με... Formal, to open regarding something you have seen from the company you are contacting Về việc/vấn đề... Αναφορικά με,... Formal, to open regarding something you have seen from the company you are contacting Tôi viết thư này để nói về... Σας γράφω για να ζητήσω πληροφορίες σχετικά με... Less formal, to open on behalf of yourself for your company Tôi xin thay mặt... viết thư này Formal, when writing for someone else Qua lời giới thiệu của..., chúng tôi biết đến Quý công ty way of opening Σας γράφω για λογαριασμό του/της... Η εταιρεία σας μας συνεστήθη ιδιαιτέρως από... - Main Body Vietnamese Liệu ông/bà có phiền... Formal request, tentative Không biết ông/bà có vui lòng... Formal request, tentative Nếu ông/bà..., tôi xin vô cùng cảm ơn Formal request, tentative Chúng tôi vô cùng biết ơn nếu ông/bà không phiền cung cấp thêm thông tin về... Formal request, very polite Nếu ông/bà có thể..., tôi xin chân thành cảm ơn. Formal request, very polite Greek Θα ήταν δυνατόν... Θα είχατε την καλοσύνη να... Θα το εκτιμούσα πάρα πολύ αν... Θα το εκτιμούσαμε αν θα μπορούσατε να μας στείλετε πιο λεπτομερείς πληροφορίες σχετικά με... Θα σας ήμουν ευγνώμων αν θα μπορούσατε... Page 2 23.05.2017
Ông/bà có thể vui lòng gửi... Formal request, polite Chúng tôi rất quan tâm tới... Formal request, polite Tôi xin phép hỏi liệu ông/bà... Formal request, polite Ông/bà có thể giới thiệu... được không? Formal request, direct Ông/bà vui lòng gửi... Formal request, direct Chúng tôi mong ông bà nhanh chóng... Formal request, very direct Chúng tôi sẽ vô cùng biết ơn nếu... Formal request, polite, on behalf of the company Xin hỏi bảng giá hiện tại cho... của ông/bà là như thế nào? Formal specific request, direct Chúng tôi rất quan tâm tới... và muốn biết... Formal enquiry, direct Theo như chúng tôi được biết qua quảng cáo, ông/bà có sản xuất... Formal enquiry, direct Chúng tôi dự định... Formal statement of intent, direct Θα μπορούσατε να μου στείλετε... Μας ενδιαφέρει να αποκτήσουμε... Θα ήθελα να σας ρωτήσω αν... Μπορείτε να μου προτείνετε... Θα είχατε την καλοσύνη να μου στείλετε... Σας ζητείται επειγόντως να... Θα ήμασταν ευγνώμονες αν... Ποια είναι η τρέχουσα τιμή καταλόγου σας για... Μας ενδιαφέρει... και θα θέλαμε να μάθουμε... Καταλαβαίνουμε από τη διαφήμιση σας ότι παράγετε... Η πρόθεσή μας είναι να... Chúng tôi đã cân nhắc kĩ lưỡng đề xuất từ phía ông/bà và... Formal, leading to a decision regarding a business deal Έχουμε εξετάσει προσεκτικά την πρόταση σας και... Chúng tôi rất tiếc phải nói rằng... Με λύπη μας, σας πληροφορούμε ότι,... Page 3 23.05.2017
Formal, rejection of a business deal or showing no interest in an offer File được đính kèm trong email này có định dạng... Το συνημμένο αρχείο είναι τύπου... Formal, detailing with what program the recipient should open the attachment Tôi không mở được file đính kèm sáng hôm nay, vì chương trình diệt virus trên máy tính của tôi phát hiện ra có virus trong file. Formal, direct, detailing a problem with an attachment Δεν μπορούσα να ανοίξω το αρχείο σας αυτό το πρωί. Το λογισμικό προστασίας από ιούς βρήκε ότι το αρχείο σας ήταν προσβεβλημένο. Tôi xin lỗi vì đã không chuyển tiếp email này sớm hơn cho ông/bà, nhưng do lỗi đánh máy mà email đã dội lại với thông báo "không rõ người nhận." Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng ghé thăm website của chúng tôi tại... Formal, when advertising your website Παρακαλώ δεχτείτε την απολογία μου σχετικά με την καθυστέρηση της προώθησης του μηνύματος, αλλά λόγω ενός τυπογραφικού λάθους το e-mail σας επιστράφηκε με την ένδειξη "άγνωστος χρήστης». Για περαιτέρω πληροφορίες παρακαλώ επισκεφθείτε την ιστοσελίδα μας στη διεύθυνση... - Closing Vietnamese Nếu ông/bà có thắc mắc gì, xin vui lòng liên hệ với tôi. Nếu chúng tôi có thể hỗ trợ được gì cho ông/bà, xin hãy cho chúng tôi biết. Xin chân thành cảm ơn... Nếu ông bà cần thêm thông tin gì, xin đừng ngần ngại liên lạc với tôi. Tôi rất cảm ơn nếu ông/bà có thể xem xét vấn đề này kịp thời. Greek Παρακαλώ ενημερώστε μας αν μπορούμε να σας προσφέρουμε περαιτέρω βοήθεια. Για περαιτέρω βοήθεια, είμαστε στη διάθεσή σας. Σας ευχαριστούμε εκ των προτέρων... Σε περίπτωση που χρειάζεστε περισσότερες πληροφορίες, μην διστάσετε να επικοινωνήσετε μαζί μου. Θα ήμουν ευγνώμων αν θα μπορούσατε να εξετάσετε αυτό το θέμα το συντομότερο δυνατό. Page 4 23.05.2017
Tôi rất mong sớm nhận được hồi đáp của ông/bà vì... Nếu ông/bà cần thêm thông tin gì, xin vui lòng liên hệ với tôi. Tôi rất mong chúng ta sẽ có cơ hội hợp tác với nhau. Cảm ơn sự giúp đỡ của ông/bà. Tôi rất mong có cơ hội được thảo luận thêm về vấn đề này với ông/bà. Formal, direct Nếu ông/bà cần thêm thông tin gì... Formal, direct Chúng tôi rất vui được phục vụ ông/bà. Formal, direct Xin hãy liên hệ trực tiếp với tôi qua số điện thoại... Formal, very direct Tôi rất mong sớm nhận được hồi âm của ông/bà. Less formal, polite Kính thư, Formal, recipient name unknown Kính thư, Formal, widely used, recipient known Trân trọng, Παρακαλώ απαντήστε το συντομότερο δυνατόν, διότι... Αν επιθυμείτε περαιτέρω πληροφορίες, μην διστάσετε να επικοινωνήσετε μαζί μου. Ανυπομονώ να συνεργαστώ μαζί σας. Ευχαριστώ για τη βοήθεια σας σε αυτό το θέμα. Προσβλέπω στη συζήτηση αυτού του θέματος μαζί σας. Εάν χρειάζεστε περισσότερες πληροφορίες... Σας εκτιμούμε ως πελάτη. Παρακαλώ επικοινωνήστε μαζί μου. Ο αριθμός τηλεφώνου μου είναι... Ελπίζω να ακούσω νέα σας σύντομα. Με φιλικούς χαιρετισμούς, Μετά τιμής, Με εκτίμηση, Page 5 23.05.2017
Powered by TCPDF (www.tcpdf.org) Business Formal, not widely used, recipient name known Thân ái, χαιρετισμούς, Informal, between business partners who are on first-name terms Thân ái, θερμούς χαιρετισμούς Informal, between business partners who work together often Page 6 23.05.2017