- Έκτακτο περιστατικό Cho tôi đi bệnh viện. Παράκληση για μεταφορά στο νοσοκομείο Tôi cảm thấy không được khỏe Hastaneye gitmem lazım. Hastayım. Làm ơn cho tôi gặp bác sĩ gấp! Παράκληση για άμεση γιατρική φροντίδα Giúp tôi với! Έκκληση για άμεση γιατρική φροντίδα Gọi cấp cứu đi! Έκκληση για ασθενοφόρο - Στο γιατρό Tôi bị đau ở đây. Ένδειξη πόνου Tôi có vết mẩn ngứa ở đây. Ένδειξη εξανθήματος Tôi bị sốt. Ένδειξη πυρετού Tôi bị cảm lạnh. Ένδειξη κρυολογήματος Tôi bị ho. Ένδειξη βήχα Tôi luôn cảm thấy mệt mỏi. Ένδειξη κούρασης Derhal doktoru görmem gerekiyor! Yardım! Bir ambulans çağırın! Burası acıyor. Buramda bir kızarıklık var. Ateşim var. Soğuk algınlığım var. Öksürüğüm var. Her zaman yorgunum. Σελίδα 1 30.10.2017
Tôi bị chóng mặt. Ένδειξη ζαλάδας Tôi ăn uống không được ngon miệng. Ένδειξη έλλειψης όρεξης για φαγητό Buổi tối tôi thường mất ngủ. Ένδειξη έλλειψης ύπνου Başım dönüyor. Hiç iştahım yok. Gece uyuyamıyorum. Tôi bị côn trùng cắn. Beni bir böcek ısırdı. Υπόθεση ότι η κατάσταση σας οφείλεται στο τσίμπημα κάποιου εντόμου Tôi nghĩ tại trời nóng quá. Sanırım sıcaktan oldu. Υπόθεση ότι η κατάσταση σας οφείλεται στη ζέστη Tôi nghi là tại tôi ăn phải món gì đó. Sanırım bozuk bişey yedim. Υπόθεση ότι η κατάσταση σας οφείλεται σε κάτι που έχετε φάει Tôi bị đau (ở) _[bộ phận cơ thể]_. Ένδειξη που πονάει Benim _[vucudun bir parçası]_ ağrıyor. Tôi không thể cử động _[bộ phận cơ thể]_. Ένδειξη που δεν μπορεί να κινηθεί _[vucudun bir parçası]_ u hareket ettiremiyorum.... đầu...... kafa...... bụng / dạ dày...... karın...... cánh tay...... kol...... chân...... bacak...... ngực...... göğüs... Σελίδα 2 30.10.2017
... tim...... kalp...... họng...... boğaz...... mắt...... göz...... lưng...... sırt...... bàn chân...... ayak...... bàn tay...... el...... tai...... kulak...... ruột...... bağırsaklar...... răng...... diş... Tôi bị tiểu đường. Ενημέρωση σχετικά με το διαβήτη σας Tôi bị hen. Ενημέρωση σχετικά με το άσθμα σας Tôi bị bệnh tim mạch. Ενημέρωση σχετικά με την καρδιακή πάθηση σας Tôi đang mang thai/ có thai. Ενημέρωση σχετικά με την εγκυμοσύνη σας Bende şeker hastalığı var. Bende nefes darlığı var. Bende kalp hastalığı var. Hamileyim. Σελίδα 3 30.10.2017
Tôi nên uống thuốc này bao nhiêu lần một ngày? Ερώτηση σχετικά με τη δοσολογία ενός φαρμάκου Bunu günde kaç defa almam gerekiyor? Bệnh này có lây không? O bulaşıcı mı? Ερώτηση σχετικά με το αν η ασθένεια μπορεί να μεταδοθεί σε άλλους ανθρώπους Tôi có thể ra ngoài nắng/đi bơi/chơi thể thao/uống rượu được không? Güneşte kababilir/ yüzmeye gidebilir/ spor yapabilir/ alkol alabilir miyim? Ερώτηση σχετικά με τη συνέχεια ορισμένων δραστηριοτήτων, παρά την ασθένειά σας Đây là giấy tờ bảo hiểm của tôi. Επίδειξη εγγράφων ασφαλείας Tôi không có bảo hiểm y tế. Εξήγηση ότι δεν έχετε ασφάλεια υγείας Sigorta belgelerim burada. Sağlık sigortam yok. Tôi cần giấy chứng nhận bị ốm/bệnh. Rapora ihtiyacım var. Αίτηση για χαρτί από γιατρό που επικυρώνει την κατάσταση υγείας σας. Tôi đã thấy đỡ hơn một chút rồi. Ενημέρωση ότι η κατάσταση σας έχει βελτιωθεί Şimdi daha iyiyim. Tôi thấy ốm/mệt/bệnh nặng hơn. Ενημέρωση ότι η κατάσταση σας έχει χειροτερέψει O kötüleşti. Tôi không thấy có tiến triển gì cả. Ενημέρωση ότι η κατάστασή σας δεν έχει αλλάξει - Φαρμακείο Tôi muốn mua. Αγορά συγκεκριμένου προϊόντος thuốc giảm đau kháng sinh penicillin Eskisiyle aynı. Biraz almak istiyorum. ağrıkesiciler penisilin Σελίδα 4 30.10.2017
aspirin insulin thuốc mỡ / thuốc bôi thuốc ngủ băng vệ sinh chất diệt khuẩn băng cá nhân băng cá nhân thuốc tránh thai bao cao su Άλλα προϊόντα kem chống nắng Άλλα προϊόντα - αλλεργίες Tôi bị dị ứng (với). Ενημέρωση σχετικά με αλλεργίες aspirin insülin merhem uyku hapları hijyenik pedler dezenfektan bant yardımı bandajlar doğum kontrol hapları prezervatifler güneşten koruma e alerjim var. Σελίδα 5 30.10.2017
phấn hoa αλλεργία lông động vật Aλλεργία στα ζώα ong đốt / ong bắp cày đốt αλλεργία στα τσιμπήματα εντόμων mạt bụi nhà / ve bụi nhà Αλλεργία nấm mốc Αλλεργία latec Αλλεργία penicillin Αλλεργία σε φάρμακα các loại hạt / lạc hạt vừng/hạt hướng dương trứng hải sản/cá/thủy hải sản có vỏ/tôm bột/lúa mì sữa/lactose/các sản phẩm bơ sữa polen hayvan saçı arı sokmaları/eşekarısı sokmaları toz zerreleri küf kauçuk ham maddesi penisilin ceviz/fıstık susam çekirdekleri/ayçiçeği çekirdekleri yumurta deniz ürünleri/balık/kabuklu deniz ürünleri/karides un/buğday süt/laktoz/süt ürünü Σελίδα 6 30.10.2017
Powered by TCPDF (www.tcpdf.org) Ταξίδι gluten đậu nành các loại cây đậu/đậu Hà Lan/ngô các loại nấm hoa quả/quả kiwi/quả dừa gừng/quế/rau mùi hẹ/hành/tỏi rượu bia / đồ uống có cồn glüten soya baklagiller/fasulye/bezelye/mısır mantar meyva/kivi/hindistan cevizi zencefil/tarçın/kişniş frenksoğanı/soğan/sarımsak alkol Σελίδα 7 30.10.2017