电子邮件 - 信头越南语希腊语 Kính gửi ngài Chủ tịch,αξιότιμε κύριε Πρόεδρε, 非常正式, 收信人有代替姓名的特别称谓 Thưa ông, 正式, 男性收信者, 姓名不详 Thưa bà, 正式, 女性收信者, 姓名不详 Thưa ông/bà, 正式, 收信者姓名和性别不详 Thưa các ông bà, 正式, 用于写给几个人或整个部门 Thưa ông/bà, 正式, 收信人姓名和性别完全不详 Αγαπητέ κύριε, Αγαπητή κυρία, Αγαπητέ κύριε/κύρια, Αγαπητοί κύριοι και κυρίες Προς κάθε/όποιον ενδιαφερό Kính gửi ông Nguyễn Văn Αξιότιμε A, κύριε Ιωάννου, 正式, 男性收信者, 姓名详 Kính gửi bà Trần Thị B,Αξιότιμη κυρία Ιωάννου, 正式, 女性收信者, 已婚, 姓名详 Kính gửi bà Trần Thị B,Αξιότιμη δεσποινίδα Ιωάννο 正式, 女性收信者, 未婚, 姓名详 Kính gửi bà Trần Thị B,Αξιότιμη κυρία Ιωάννου, 正式, 女性收信者, 姓名详, 婚姻状况不详 Gửi ông (Nguyễn Văn) A,Αγαπητέ κύριε Ιωάννου, 不很正式, 与收信人有过业务往来 Gửi ông A, 不正式, 与收信人是朋友关系, 较少见 Αγαπητέ Ιωάννη, Chúng tôi xin viết thư Σας liên γράφουμε hệ về... σχετικά με... 页面 1 23.05.2
正式, 代表整个公司 Chúng tôi viết thư này Σας để liên γράφουμε hệ với αναφορικά ông/bà με. về... 正式, 代表整个公司 Liên quan tới việc/vấn Σχετικά đề... με... 正式, 以所联系的公司的某些事宜作为开头 Về việc/vấn đề... 正式, 以所联系的公司的某些事宜作为开头 Tôi viết thư này để 不很正式, 以个人身份代表整个公司 Tôi xin thay mặt... 正式, 为他人写信 Αναφορικά με,... nói Σας về... γράφω για να ζητήσω πλ viết Σας thư γράφω này για λογαριασμό τ Qua lời giới thiệu của..., Η εταιρεία chúng tôi σας biết μας συνεστή đến Quý công ty 的书信开头方式 电子邮件 - 正文 越南语 希腊语 Liệu ông/bà có phiền...θα ήταν δυνατόν... 正式请求, 试探性 Không biết ông/bà có vui Θα lòng... είχατε την καλοσύνη να. 正式请求, 试探性 Nếu ông/bà..., tôi xin Θα vô το cùng εκτιμούσα cảm ơn πάρα πολύ 正式请求, 试探性 Chúng tôi vô cùng biết Θα ơn το nếu εκτιμούσαμε ông/bà không αν θα μπ phiền cung cấp thêm thông πιο tin λεπτομερείς về... πληροφορίε 正式请求, 非常礼貌 Nếu ông/bà có thể..., tôi Θα σας xin ήμουν chân thành ευγνώμων cảm αν θ ơn. 页面 2 23.05.2
正式请求, 非常礼貌 Ông/bà có thể vui lòng Θα gửi... μπορούσατε να μου στείλ 正式请求, 礼貌 Chúng tôi rất quan tâm Μας tới... ενδιαφέρει να αποκτήσο 正式请求, 礼貌 Tôi xin phép hỏi liệu ông/bà... Θα ήθελα να σας ρωτήσω αν. 正式请求, 礼貌 Ông/bà có thể giới thiệu... Μπορείτε được να không? μου προτείνετε Ông/bà vui lòng gửi... Θα είχατε την καλοσύνη να Chúng tôi mong ông bà nhanh Σας ζητείται chóng... επειγόντως να 正式请求, 非常直接 Chúng tôi sẽ vô cùng biết Θα ήμασταν ơn nếu... ευγνώμονες αν.. 正式请求, 礼貌, 代表公司 Xin hỏi bảng giá hiện tại Ποια cho... είναι của η τρέχουσα ông/bà là τιμή như thế nào? 正式的特定要求, 直接 Chúng tôi rất quan tâm Μας tới... ενδιαφέρει... và muốn biết... και θα θ Theo như chúng tôi được Καταλαβαίνουμε biết qua quảng από cáo, τη διαφ ông/bà có sản xuất... Chúng tôi dự định... 正式的意向声明, 直接 Η πρόθεσή μας είναι να... Chúng tôi đã cân nhắc kĩ Έχουμε lưỡng εξετάσει đề xuất προσεκτικά từ phía ông/bà và... 正式, 关于生意交易的决定 页面 3 23.05.2
Chúng tôi rất tiếc phải Με nói λύπη rằng... μας, σας πληροφορο 正式, 拒绝生意往来或对交易不感兴趣 File được đính kèm trong Το email συνημμένο này có αρχείο định είναι dạng... 正式, 详细说明收信人需要何种软件打开附件 Tôi không mở được file Δεν đính μπορούσα kèm sáng να hôm ανοίξω το nay, vì chương trình diệt Το λογισμικό virus trên προστασίας máy tính απ của tôi phát hiện ra có σας virus ήταν trong προσβεβλημένο. file. 正式, 直接, 说明附件存在问题 Tôi xin lỗi vì đã không Παρακαλώ chuyển tiếp δεχτείτε email την nàyαπολ sớm hơn cho ông/bà, nhưng καθυστέρηση do lỗi đánh της máy προώθησης mà email đã dội lại với λόγω thông ενός báo τυπογραφικού "không rõ λάθ người nhận." επιστράφηκε με την ένδειξη Để biết thêm thông tin Για chi περαιτέρω tiết, vui πληροφορίες lòng ghé thăm website của chúng την tôi ιστοσελίδα tại... μας στη διε 正式, 用于推广网站地址 电子邮件 - 结束语 越南语 希腊语 Nếu ông/bà có thắc mắc Παρακαλώ gì, xin vui ενημερώστε lòng liên μας hệαν với tôi. προσφέρουμε περαιτέρω βοήθ Nếu chúng tôi có thể hỗ Για trợ περαιτέρω được gì cho βοήθεια, είμ ông/bà, xin hãy cho chúng tôi biết. Xin chân thành cảm ơn... Σας ευχαριστούμε εκ των πρ Nếu ông bà cần thêm thông Σε περίπτωση tin gì, xin που đừng χρειάζεστ ngần ngại liên lạc với πληροφορίες, tôi. μην διστάσετε μου. 页面 4 23.05.2
Tôi rất cảm ơn nếu ông/bà Θα ήμουν có thể ευγνώμων xem xét αν vấnθα μπ đề này kịp thời. αυτό το θέμα το συντομότερ Tôi rất mong sớm nhận được Παρακαλώ hồi đáp απαντήστε của ông/bà vì... το συντ Nếu ông/bà cần thêm liên hệ với tôi. thông Αν επιθυμείτε tin gì, xin περαιτέρω vui lòng πλ να επικοινωνήσετε μαζί μου Tôi rất mong chúng ta sẽ Ανυπομονώ có cơ hội να hợp συνεργαστώ tác với μα nhau. Cảm ơn sự giúp đỡ của ông/bà. Ευχαριστώ για τη βοήθεια σ Tôi rất mong có cơ hội Προσβλέπω được thảo στη luận συζήτηση thêm về αυτ vấn đề này với ông/bà. σας. 正式, 直接 Nếu ông/bà cần thêm 正式, 直接 thông Εάν tin χρειάζεστε gì... περισσότερε Chúng tôi rất vui được Σας phục εκτιμούμε vụ ông/bà. ως πελάτη. 正式, 直接 Xin hãy liên hệ trực tiếp Παρακαλώ với tôi επικοινωνήστε qua số điện μαζ thoại... τηλεφώνου μου είναι... 正式, 非常直接 Tôi rất mong sớm nhận được Ελπίζω hồi να âm ακούσω của νέα σας σ ông/bà. 不很 Kính thư, 正式, 收信者姓名不详 Kính thư, Με φιλικούς χαιρετισμούς, Μετά τιμής, 页面 5 23.05.2
Powered by TCPDF (www.tcpdf.org) 商务电子邮件 正式, 广泛使用, 收信者姓名详 Trân trọng, 正式, 使用不广泛, 收信者姓名详 Thân ái, 非正式, 用于知道彼此姓名的商业伙伴之间 Thân ái, 不正式, 用于经常在一起工作的商业伙伴间 Με εκτίμηση, χαιρετισμούς, θερμούς χαιρετισμούς 页面 6 23.05.2