- Generale Πού μπορώ να βρω τη φόρμα για ; Domandare dove puoi trovare un modulo Πότε εκδόθηκε το [έγγραφο] σας; Domandare quando è stato rilasciato un documento Πού εκδόθηκε το [έγγραφο] σας; Domandare dove è stato rilasciato un documento Πότε λήγει η ταυτότητα σας; Domandare quando scade una carta d'identità Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Khi nào [tài liệu] của bạn được ban hành? [Tài liệu] của bạn được ban hành ở đâu? Khi nào giấy căn cước (CMND) của bạn hết hạn? Μπορείτε να με βοηθήσετε να γεμίσω αυτή τη φόρμα; Domandare a qualcuno se può aiutarti a compilare un modulo Bạn có thể giúp tôi điền mẫu đơn này được không? Τι έγγραφα πρέπει να φέρω ; Tôi cần mang những tài liệu gì để? Domandare quali documenti devi portare Για να υποβάλετε αίτηση για ένα/μια [έγγραφο], χρειάζεστε τουλάχιστον. Dire che devi richiedere un documento Το [έγγραφο] μου έχει κλαπεί. Affermare che un tuo documento è stato rubato Để đăng kí cho [tài liệu] bạn cần cung cấp ít nhất [Tài liệu] của tôi đã bị đánh cắp Συμπληρώνω αυτή τη φόρμα εκ μέρους του/της. Tôi đăng kí hộ Affermare che stai compilando una domanda per conto di qualcun altro Οι πληροφορίες είναι εμπιστευτικές. Thông tin này là bí mật Affermare che le informazioni sono riservate e non saranno rivelate a terzi Μπορείτε να μου δώσετε απόδειξη για αυτή την αίτηση; Domandare se puoi avere una ricevuta di consegna della tua domanda - Dati personali Bạn có thể cho tôi hóa đơn không? Pagina 1 29.06.2017
Pagina 2 29.06.2017
Πώς σας λένε; Domandare il nome di una persona Μπορείτε να μου πείτε τον τόπο και ημερομηνία γέννησης σας; Domandare a qualcuno il luogo e la data di nascita Bạn tên gì? Cho tôi biết nơi ở và ngày sinh của bạn được không? Πού μένετε; Domandare a qualcuno qual è il suo luogo di residenza Bạn sống ở đâu? Ποια είναι η διεύθυνση σας; Domandare a qualcuno il suo indirizzo Ποια είναι η υπηκοότητα σας; Domandare a qualcuno la sua cittadinanza Πότε μπήκατε στη [χώρα]; Chiedere a qualcuno quando è arrivato in uno stato Địa chỉ của bạn là gì? Quốc tịch của bạn là gì? Khi nào bạn đến [tên nước]? Μπορώ να δω την ταυτότητα σας; Chiedere a qualcuno di mostrarti la sua carta di identità Bạn cho tôi xem giấy căn cước (CMND) của bạn được không? - Stato di famiglia Η οικογενειακή μου κατάσταση είναι. Dire qual è il tuo stato civile ελεύθερος/η παντρεμένος/η σε διάσταση Tình trạng hôn nhân của tôi là độc thân đã thành hôn ly thân Pagina 3 29.06.2017
χωρισμένος/η συμβίωση σε αστική ένωση ανύπαντροι σύντροφοι σύντροφος σε ελεύθερη σχέση συμβίωσης χήρος/χήρα έχετε παιδιά; Domandare a qualcuno se ha figli ly dị sống thử kết hợp dân sự đối tác chưa kết hôn hợp doanh gia thuộc góa phụ Bạn có con chưa? Έχετε εξαρτώμενους μαζί σας; Bạn có sống cùng với người phụ thuộc nào không? Chiedere a qualcuno se fornisce aiuto finanziario alle persone che vivono con lui/lei Θα ήθελα να επανενωθώ με την οικογένεια μου. Tôi muốn được đoàn tụ với gia đình của mình Affermare la tua volontà di ricongiungerti con la tua famiglia - Registrarsi in comune Θα ήθελα να γραφτώ στο δημαρχείο. Tôi muốn đăng kí ở thành phố này Dire che vuoi iscriverti all'anagrafe dei residenti in comune Τι έγγραφα πρέπει να φέρω; Domandare quali documenti devi fornire Υπάρχουν τέλη εγγραφής; Domandare se ci sono costi per iscriversi all'anagrafe Tôi cần mang những tài liệu gì? Bạn có thu phí đăng kí không? Pagina 4 29.06.2017
Έχω έρθει για να κάνω εγγραφή την κατοικία μου στο μητρώο. Dire che vuoi fare il cambio di domicilio Tôi đến đây để đăng kí chỗ ở Θα ήθελα να κάνω αίτηση για ένα πιστοποιητικό καλής συμπεριφοράς. Dire che vuoi ottenere un certificato di buona condotta Θα ήθελα να υποβάλω αίτηση για άδεια παραμονής. Dire che vuoi fare domanda per un permesso di soggiorno - Assicurazione sanitaria Θα ήθελα να κάνω μερικές ερωτήσεις σχετικά με την ασφάλεια υγείας Tôi muốn xin giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt Tôi muốn đăng kí giấy tạm trú Dire che hai alcune domande riguardo l'assicurazione sanitaria Χρειάζομαι ιδιωτική ασφάλεια υγείας; Domandare se hai bisogno di un'assicurazione sanitaria privata Tôi muốn hỏi mộ số câu hỏi về bảo hiểm y tế. Tôi có cần bảo hiểm y tế tư nhân hay không? Τι καλύπτει η ασφάλεια υγείας; Informarsi riguardo cosa è incluso nell'assicurazione Τέλη νοσοκομείου Τέλη ειδικευμένων ιατρών Διαγνωστικές εξετάσεις Χειρουργικές επεμβάσεις Ψυχιατρική θεραπεία Bảo hiểm sức khỏe bao gồm những gì? Phí bệnh viện Phí chuyên gia Xét nghiệm chẩn đoán Thủ tục phẫu thuật Điều trị tâm thần Pagina 5 29.06.2017
Οδοντιατρικές θεραπείες Θεραπεία περιποίησης ματιών Điều trị nha khoa Điều trị nhãn khoa - Visto Γιατί κάνετε αίτηση για βίζα εισόδου; Domandare a qualcuno perché sta richiedendo un visto d ingresso Χρειάζομαι βίζα για να επισκεφτώ την [χώρα]; Domandare se hai bisogno di un visto per entrare in un paese Πώς μπορώ να παρατείνω την βίζα μου; Domandare come puoi prolungare il permesso di soggiorno Γιατί έχει απορριφθεί η αίτηση μου για βίζα; Domandare perché è stato rifiutato il tuo permesso di soggiorno Μπορώ να υποβάλω αίτηση για να γίνω μόνιμος κάτοικος; Tại sao bạn cần thị thực nhập cảnh? Tôi có cần thị thực để đến [tên đất nước] không? Làm thế nào để gia hạn thị thực của tôi? Tại sao đơn xin thị thực của tôi bị từ chối? Tôi có thể đăng kí để trở thành cư dân thường trú được không? Domandare se puoi ottenere il diritto di soggiorno permanente in un determinato paese - Guida Χρειάζεται να αλλάξω την πινακίδα κυκλοφορίας του αυτοκινήτου μου; Domandare se è necessario cambiare la targa di immatricolazione della macchina Tôi có phải thay đổi biển số xe của mình hay không? Θα ήθελα να δηλώσω το όχημα μου. Dire che vuoi registrare il tuo veicolo Ισχύει η άδεια οδήγησής μου εδώ; Domandare se la tua patente di guida è valida Tôi muốn đăng kí xe Bằng lái xe của tôi có hiệu lực ở đây hay không? Pagina 6 29.06.2017
Θα ήθελα να κάνω αίτηση για προσωρινή άδεια οδήγησης. Fare domanda per un permesso provvisorio di guida Θα ήθελα να εγγραφώ για. Dire che vuoi prenotare l'esame di guida θεωρητική εξέταση Tipo d'esame Εξέταση για δίπλωμα οδήγησης Tipo d'esame Tôi muốn đăng kí một bằng lái xe tạm thời Tôi muốn đăng kí. Kì thi lý thuyết Kì thi lái xe Θα ήθελα να αλλάξω το στην άδεια οδήγησης μου. Dire che vuoi cambiare alcune informazioni personali sulla tua patente di guida Tôi muốn thay đổi trên bằng lái xe của tôi. διεύθυνση Informazione che vuoi modificare όνομα Informazione che vuoi modificare φωτογραφία Informazione che vuoi modificare địa chỉ tên ảnh Θα ήθελα να προσθέσω ανώτερες κατηγορίες στην άδεια οδήγησης μου Dire che vuoi conseguire la patente di guida per altre categorie Tôi muốn thêm hạng mục cao hơn vào bằng lái xe của mình. Θα ήθελα να ανανεώσω την άδεια οδήγησης μου. Dire che vuoi rinnovare la patente di guida Tôi muốn làm mới bằng lái xe của mình Θα ήθελα να αντικαταστήσω μια άδεια οδήγησης. Dire che vuoi richiedere il duplicato della tua patente di guida Tôi muốn thay bằng lái xe. Pagina 7 29.06.2017
Powered by TCPDF (www.tcpdf.org) Immigrazione χαμένη Tipo di problema κλεμμένη Tipo di problema κατεστραμμένη Tipo di problema mất bị đánh cắp bi hư hỏng Θα ήθελα να ασκήσω έφεση κατά της απόσυρσης της άδειας οδήγησης μου. Dire che vuoi fare ricorso contro il ritiro della tua patente - Cittadinanza Θα ήθελα να υποβάλω αίτηση για την [επίθετο χώρας] ιθαγένεια. tôi muốn khiếu nại việc bị đình chỉ giấy phép lái xe. Dire che vuoi presentare domanda per ottenere la cittadinanza di un paese Tôi muốn đăng kí quyền công dân tại [tên đất nước] Που μπορώ να γραφτώ για το τεστ [γλώσσας]; Domandare dove puoi iscriverti a un test di lingua Έχω καθαρό ποινικό μητρώο. Dire che hai la fedina penale pulita Έχω το απαιτούμενο επίπεδο [γλώσσα]. Dire che hai il livello di lingua richiesto Tôi có thể đăng kí kiểm tra [ngôn ngữ ] ở đâu? Tôi không có tiền án tiền sự Tôi có trình độ [ngôn ngữ ] đạt yêu cầu Θα ήθελα να εγγραφώ για την βασική εξέταση γνώσεων κουλτούρας της [χώρα]. Dire che vuoi presentare domanda per l'esame di cittadinanza del paese Ποια είναι τα τέλη για υποβολή αίτησης υπηκοότητας; Domandare quali sono le spese per la domanda di cittadinanza Tôi muốn đăng kí kì kiểm tra về kiến thức tổng quát về cuộc sống ở [đất nước]. Mức phí để đăng kí quyền công dân là bao nhiêu? Ο/Η σύζυγος μου είναι [εθνικότητα] υπήκοος. Dire qual è la cittadinanza del tuo coniuge Vợ (chồng) tôi là công dân [tên đất nước] Pagina 8 29.06.2017