TÌ TỰ TÍ TOÁ TIẾT Ế BỘ TUYỀ BÁ ĂG TỤ (TẲG, GIÊG Thôg số đầu à: côg suất P, kw (hặc môme xắ T, mm; số òg quy, g/ph; tỷ số truyề u Chọ ật lệu chế tạ báh răg, phươg pháp hệt luyệ, tr cơ tíh ật lệu hư: gớ hạ bề, gớ hạ chảy, độ rắ ật lệu (suy r gớ hạ mỏ Số chu kỳ làm ệc cơ sở Và: O O,4 30B, chu kỳ 6 O chu kỳ 50 3 Xác địh ứg suất tếp xúc ch phép: Số chu kỳ làm ệc tươg đươg: - ếu báh răg làm ệc ớ chế độ tả trọg à số òg quy khôg đổ: E 60cL h - h bộ truyề làm ệc ớ chế độ tả trọg thy đổ hều bậc: T E 60c t Tmx 3 - h bộ truyề làm ệc ớ chế độ tả trọg thy đổ lê tục: E E Σ trg đó Σ 60cL ớ h L h - thờ g làm ệc tíh bằg gờ, có thể được xác địh the côg thức: ớ: L L 365 4 h m L - tuổ thọ tíh the ăm m - hệ số làm ệc trg ăm - hệ số làm ệc trg gày E - hệ số chế độ tả trọg ch trg bảg 64 [] Su đó tíh: PGSTS guyễ ữu Lộc Cơ sở thết kế máy XB ĐQG TP CM
L m O E ếu E > O thì lấy E O để tíh tá Gá trị L khôg được lớ hơ,4 để đảm bả đều kệ khôg có bế dạg dẻ bề mặt răg kh làm ệc The bảg 63 [], t chọ gớ hạ mỏ tếp xúc O lm Ứg suất tếp xúc ch phép sơ bộ có thể được xác địh the côg thức: ớ s L tr bảg 63 [] s lm [ ] 0,9 O Vớ báh răg trụ răg thẳg t chọ: [ ] [ ] [ ] M{, } Vớ báh răg trụ răg ghêg t chọ: [ ] 0,5([ ] + [ ] hặc có thể lấy gầ đúg [ ] 0,45( [ ] + [ ] Tuy hê, gá trị [ ] phả thỏ đều kệ: trg đó [ [ ] [ ],5[ ] ] m m m là gá trị hỏ hất trg h gá trị [ ] à [ ] PGSTS guyễ ữu Lộc Cơ sở thết kế máy XB ĐQG TP CM ếu đều kệ trê khôg thỏ thì t lấy the cậ trê hặc cậ dướ 4 Xác địh ứg suất uố ch phép: Số chu kỳ làm ệc tươg đươg: - ếu báh răg làm ệc ớ chế độ tả trọg à số òg quy khôg đổ: E 60cL h - h bộ truyề làm ệc ớ chế độ tả trọg thy đổ the bậc: 6 T E 60c t, kh m 6 Tmx (h độ rắ củ răg 350B à đố ớ báh răg được mà mặt lượ châ răg thì m 6, kh đó L 9 T E 60c t, kh m 9 Tmx
3 (h độ rắ củ răg > 350B à đố ớ báh răg khôg được mà mặt lượ châ răg thì m 9, kh đó,6 L - h bộ truyề làm ệc ớ chế độ tả trọg thy đổ lê tục: Σ E E trg đó Σ 60cL ớ h L h - thờ g làm ệc tíh bằg gờ, được xác địh the côg thức: ớ: L L 365 4 h m L - tuổ thọ tíh the ăm m - hệ số làm ệc trg ăm - hệ số làm ệc trg gày E - hệ số chế độ tả trọg ch trg bảg 64 [] Su đó tíh: L ếu E O m O E > thì lấy E O để tíh tá The bảg 63 [], t chọ gớ hạ mỏ uố Ứg suất uố ch phép tíh the côg thức su: O lm [ ] O lm ớ s L tr bảg 63 [] s ếu bộ truyề được bô trơ tốt (hộp gảm tốc kí, t tíh tá thết kế the độ bề tếp xúc ếu bộ truyề hở à bô trơ khôg tốt, để tráh hệ tượg gãy răg, t tíh tá the độ bề uố ếu tíh tá thết kế the độ bề tếp xúc t tíh the trìh tự: 5 Chọ ứg suất tếp xúc ch phép [ ] the báh bị dẫ, là báh răg có độ bề thấp hơ 6 The bảg 65 [] tùy thuộc à ị trí báh răg à độ rắ bề mặt t chọ ψ b ψ b ( u + Su đó tíh ψ bd à chọ sơ bộ hệ số tả trọg tíh β the bảg 64 [] 7 Tíh tá khảg cách trục củ bộ truyề báh răg trụ răg thẳg (mm: PGSTS guyễ ữu Lộc Cơ sở thết kế máy XB ĐQG TP CM
4 50( u ± 3 ψ b T β [ ] Đố ớ bộ truyề báh răg trụ răg ghêg thì (mm: 43( u ± 3 ψ b T PGSTS guyễ ữu Lộc Cơ sở thết kế máy XB ĐQG TP CM β [ ] u u Đố ớ hộp gảm tốc têu chu t chọ khảg cách trục the dãy têu chu su: Dãy 40 50 63 80 00 5 60 00 50 35 400 Dãy 40 80 5 80 355 450 8 Tùy thuộc à độ rắ bề mặt t chọ môđu m (đố ớ báh răg ghêg là m the khảg cách trục : m (0,0 0,0 (Ứg ớ, 350B m (0,05 0,05 (Ứg ớ > 45 C; 350B m (0,06 0,035 (Ứg ớ, > 45C Su đó chọ the dãy têu chu (dãy là dãy ưu tê: Dãy,5,5,5 3 4 5 6 8 0 6 0 5 Dãy,5,375,75,5,75 3,5 4,5 5,5 7 9 4 8 Môđu càg hỏ thì số răg càg lớ, kh đó tăg khả ăg chốg díh, tăg hệ số trùg khớp gg, gảm tếg ồ à khố lượg l độg cắt răg, gảm h phí ật lệu (gảm đườg kíh đỉh, tuy hê độ bề uố gảm xuốg 9 Xác địh tổg số răg the côg thức: z + z z( + u su đó xác địh số răg z à z m Đố ớ báh răg ghêg t cò phả chọ góc ghêg răg β the đều kệ: 0 β 8 ( mz u + cs8 cs 0 cs8 cs 0 Suy r: z m ( u + m ( u + Đố ớ báh răg chữ V thì 40 β 30 cs 30 cs 40 z m ( u + m ( u +
5 Su đó tíh tá số răg z 0 Tíh tá lạ tỉ số truyề u h cầ thết phả kểm tr s số u 3% Xác địh các thôg số hìh học củ bộ truyề Các gá trị đườg kíh tíh chíh xác đế 0,0mm Thôg số hìh học Côg thức Báh dẫ Đườg kíh òg ch d mz / cs β Báh bị dẫ d mz / cs β Đườg kíh òg đỉh Đườg kíh òg đáy Chều rộg àh răg Báh dẫ d d + m Báh bị dẫ d d + m Báh dẫ d f d,5m Báh bị dẫ d d,5m Báh dẫ b b + 6 Báh bị dẫ b ψ b (Đố ớ báh răg thẳg thì góc ghêg răg β 0 π d Tíh ậ tốc òg báh răg (m/s: à chọ cấp chíh xác bộ truyề 60000 the bảg 63 [] 3 Xác địh gá trị các lực tác dụg lê bộ truyề (: T - Lực òg : t t d - Lực hướg tâm: tgα r r t Đố ớ bộ truyề báh răg ghêg t tíh the các côg thức su: T T cs β T cs β - Lực òg : t t d m z m z t tgα - Lực hướg tâm: r r cs β - Lực dọc trục: t tgβ 4 The bảg 65 [] t chọ hệ số tả trọg độg V à V (đố ớ báh răg ghêg thì tr bảg 66 [] The bảg 6 [] t chọ hệ số phâ bố tả trọg khôg đều gữ các răg α tíh the côg thức: f α à PGSTS guyễ ữu Lộc Cơ sở thết kế máy XB ĐQG TP CM
6 α 4 + ( εα ( cx 5 4ε trg đó: cx - cấp chíh xác bộ truyề α h cx 5, t có α / ε α ; kh cx 9 thì α Suy r: β V α T có : ZM / 75MP d ật lệu là thép Z s α Đố ớ báh răg ghêg thì: Z cs β s α t Z ε εα 5 Xác địh ứg suất tíh tá trê ùg ă khớp the côg thức: Z Z Z T ( u + d b u M ε [ ] ớ [ ] xác địh the côg thức đầy đủ hư su: LZZV l x [ ] O lm s PGSTS guyễ ữu Lộc Cơ sở thết kế máy XB ĐQG TP CM trg đó: Z - hệ số xét đế ảh hưởg củ độ hám bề mặt: h,5 0,63µ m thì Z ; kh,5, 5µ m thì Z 0, 95 ; kh 0,5 µ m thì Z 0, 9 Z V - hệ số xét đế ảh hưởg củ ậ tốc òg: h B 350 thì 0,05 B thì 0,95 kh 350 l ZV - hệ số xét đế ảh hưởg đều kệ bô trơ, thôg thườg chọ x - hệ số xét đế ảh hưởg củ kích thước răg: x 4 d,05 0 ZV l 0, 0,85 ; Ch phép quá tả đế 5% ếu đều kệ bề tếp xúc khôg thỏ thì t tăg chều rộg àh răg b ếu đều ày khôg thỏ t thy đổ khảg cách trục hặc chọ lạ ật lệu có độ bề c hơ à tíh tá lạ
7 3, 7,9x 6 Tíh các hệ số Y à Y the côg thức Y 3, 47 + 0,09x z z + à xác địh đặc tíh s sáh độ bề uố the tỷ số [ ]/ Y Tíh tá tế hàh the răg có độ bề thấp hơ (trg đó đố ớ báh răg ghêg thì số răg tươg đươg z tíh the d côg thức z m cs β 7 Tíh tá gá trị ứg suất uố tạ châ răg the côg thức: Y t [ ] b m Đố ớ báh răg ghêg thì kểm ghệm the côg thức su: Y t Yε Yβ [ ] b m trg đó: α β - hệ số tả trọg tíh; m m - môđu ch trug bìh Y ε Y β / ε - hệ số xét đế ảh hưởg củ trùg khớp gg α ε β /0 - hệ số xét đế ảh hưởg củ góc ghêg răg đế độ bề uố β ếu gá trị tíh tá hỏ hơ hều s ớ [ ] thì bìh thườg, ì kh thết kế the độ bề tếp xúc thì the độ bề uố dư bề rất hều ếu đều kệ bề uố khôg thỏ thì t tăg môđu m à tươg ứg gảm số răg z, z (khôg đổ khảg cách trục à tế hàh tíh tá kểm ghệm lạ ếu khảg cách trục khôg thy đổ thì khôg ảh hưởg đế độ bề tếp xúc ếu tíh tá thết kế the độ bề uố t tíh the trìh tự: 5 Chọ số răg báh dẫ z 7 à xác địh số răg z 6 Xác địh lạ chíh xác tỷ số truyề u h cầ thết phả kểm tr s số u 3% 3, 7,9x 7 Tíh các hệ số Y à Y the côg thức Y 3, 47 + 0,09x z z + à xác địh đặc tíh s sáh độ bề uố the tỷ số [ ]/ Y Tíh tá tế hàh the răg có độ bề thấp hơ (trg đó đố ớ báh răg ghêg thì số răg tươg đươg z tíh the d côg thức z m cs β PGSTS guyễ ữu Lộc Cơ sở thết kế máy XB ĐQG TP CM
8 8 Chọ hệ số chều rộg càh răg ψ bd the bảg 66 [] à hệ số xét đế ảh hưởg sự phâ bố tả trọg khôg đều the chều rộg àh răg β the bảg 64 [] 9 Xác địh môđu the độ bề uố bằg côg thức: T Y T Y m [ ] [ ] 3 3 zψ bm zψ bd trg đó: ψ bm b / m zψ bd được gọ là hệ số chều rộg àh răg Chọ m the têu chu 0 Xác địh các thôg số hìh học củ bộ truyề Các gá trị đườg kíh tíh chíh xác đế 0,0mm π d Tíh ậ tốc òg báh răg (m/s: à chọ cấp chíh xác bộ truyề 60000 the bảg 63 [] Xác địh gá trị các lực tác dụg lê bộ truyề ( 3 The bảg 65 [] t chọ hệ số tả trọg độg V à V (đố ớ báh răg ghêg thì tr bảg 66 [] 4 Tíh tá gá trị ứg suất uố tạ châ răg the côg thức Y t [ ] b m Đố ớ báh răg ghêg thì kểm ghệm the côg thức su: Y t Yε Yβ [ ] b m ớ [ ] xác địh the côg thức đầy đủ hư su: LYYxYδ C [ ] O lm s trg đó: C - hệ số xét đế ảh hưởg kh quy h chều đế độ bề mỏ; C kh quy một chều, C 0,7 0,8 kh quy h chều Y - hệ số xét đế ảh hưởg củ độ hám: Y kh phy à mà răg; Y,05, kh đáh bóg Y x - hệ số kích thước: kh tô bề mặt à thấm tơ thì Yx,05 0,005 m ; đố ớ gg xám thì Y,075 0,0m x PGSTS guyễ ữu Lộc Cơ sở thết kế máy XB ĐQG TP CM
9 Y δ - hệ số độ hạy ật lệu báh răg đế sự tập trug tả trọg: Y, 08 δ 0, 7lg m Ch phép quá tả đế 5% hôg cầ kểm ghệm the độ bề tếp xúc ếu đều kệ bề uố khôg thỏ thì t tăg môđu răg m, hặc thy đổ ật lệu hặc phươg pháp hệt luyệ à tíh tá lạ PGSTS guyễ ữu Lộc Cơ sở thết kế máy XB ĐQG TP CM