- Matrimonio Chúc hai bạn hạnh phúc! Per congratularsi con una coppia appena sposata Chúc mừng hạnh phúc hai bạn! Per congratularsi con una coppia appena sposata Συγχαρητήρια. Σας ευχόμαστε όλη την ευτυχία του κόσμου. Θερμά συγχαρητήρια για τους δυο σας αυτήν την ημέρα του γάμου σας. Chúc mừng bạn đã đưa chàng / nàng về dinh! Συγχαρητήρια για το γάμο σας! Per congratularsi con una coppia appena sposata che conosci molto bene Chúc mừng hoa đã có chủ! Τις καλύτερες ευχές για το γάμο σας! Per congratularsi con una coppia appena sposata che conosci molto bene Chúc mừng cô dâu chú rể trong ngày trọng đại nhé! Per congratularsi con una coppia appena sposata - Fidanzamento Chúc mừng hai bạn đã đính hôn! Formula di auguri standard per il fidanzamento Chúc cặp đôi mới đính hôn may mắn và hạnh phúc! Formula di auguri standard per il fidanzamento Chúc mừng lễ đính ước của hai bạn. Chúc hai bạn hạnh phúc bên nhau! Formula di auguri standard per il fidanzamento Chúc mừng lễ đính ước của hai bạn. Chúc hai bạn ở bên nhau hạnh phúc! Formula di auguri standard per il fidanzamento Συγχαρητήρια στον γαμπρό και την νύφη και ευλογημένος ο γάμος τους. Συγχαρητήρια για τον αρραβώνα σας! Σας εύχομαι και τους δυο τις θερμότερες ευχές για τον αρραβώνα σας και το μέλλον σας. Συγχαρητήρια για τον αρραβώνα σας. Εύχομαι να είσαστε πολύ ευτυχισμένοι μαζί. Συγχαρητήρια για τον αρραβώνα σας. Σας εύχομαι τα καλύτερα. Pagina 1 25.08.2017
Chúc mừng hai bạn đã đính hôn? Các bạn đã chọn ngày cho đám cưới chưa? Formula di auguri standard per il fidanzamento di amici stretti - Compleanni e Anniversari Chúc mừng sinh nhật! Συγχαρητήρια για τον αρραβώνα σας! Έχετε ήδη αποφασίσει την ημέρα του γάμου σας; Χρόνια πολλά! standard di buon compleanno, in genere sui biglietti d'auguri Sinh nhật vui vẻ! Χαρούμενα γενέθλια! standard di buon compleanno, in genere sui biglietti d'auguri Chúc mừng sinh nhật! standard di buon compleanno, in genere sui biglietti d'auguri Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! standard di buon compleanno, in genere sui biglietti d'auguri Chúc mọi điều ước của bạn thành sự thật. Sinh nhật vui vẻ! standard di buon compleanno, in genere sui biglietti d'auguri Chúc bạn một sinh nhật vui vẻ và tuyệt vời! standard di buon compleanno, in genere sui biglietti d'auguri Chúc mừng kỉ niệm ngày cưới! να τα εκατοστήσεις και ότι επιθυμείς! Σου εύχομαι ότι καλύτερο αυτή την μέρα των γενεθλίων σου. Σου εύχομαι όλες οι επιθυμίες σου να γίνουν πραγματικότητα. Χρόνια πολλά! Σου εύχομαι κάθε ευτυχία και χρόνια πολλά. Απόλαυσε την μέρα των γενεθλίων σου! Χαρούμενη Επέτειο! Formula di auguri standard per l'anniversario, in genere sui biglietti d'auguri Chúc mừng kỉ niệm... năm ngày cưới! Χαρούμενη... Επέτειος! Usato per un particolare anniversario (i.e. nozze d'argento, nozze d'oro, ecc...)... năm và vẫn hạnh phúc như ngày đầu. Chúc mừng kỉ niệm ngày cưới! Per enfatizzare sulla durata del matrimonio facendo gli auguri...χρόνια έχουν περάσει και ακόμα είσαστε μαζί όσο ποτέ. Να έχετε μια ευτυχισμένη επέτειο! Pagina 2 25.08.2017
Chúc mừng đám cưới Đồng/Sứ! Per celebrare il ventesimo anniversario di matrimonio Chúc mừng đám cưới Bạc! Per celebrare il venticinquesimo anniversario di matrimonio Chúc mừng đám cưới Ruby! Per celebrare il quarantesimo anniversario di matrimonio Chúc mừng đám cưới Ngọc trai! Per celebrare il trentesimo anniversario di matrimonio Chúc mừng đám cưới San hô! Per celebrare il trentacinquesimo anniversario di matrimonio Chúc mừng đám cưới Vàng! Per celebrare il cinquantesimo anniversario di matrimonio Chúc mừng đám cưới Kim cương! Per celebrare il sessantesimo anniversario di matrimonio - Buona Guarigione Chúc bạn chóng bình phục! Συγχαρητήρια για την πορσελάνινη επέτειο γάμου σας! Συγχαρητήρια για την ασημένεια επέτειο γάμου σας! Συγχαρητήρια για την ρουμπινένια επέτειο γάμου σας! Συγχαρητήρια για την μαργαριταρένια επέτειο γάμου σας! Συγχαρητήρια για την κοραλλένια επέτειο γάμου σας! Συγχαρητήρια για την χρυσή επέτειο γάμου σας! Συγχαρητήρια για τη διαμάντινη επέτειο γάμου σας! Περαστικά! Per augurare una pronta guarigione, di solito nei biglietti d'auguri Chúc bạn chóng khỏe. Per augurare una pronta guarigione Ελπίζω να έχεις μια γρήγορη και ταχεία ανάρρωση. Chúng tôi chúc bạn sớm khỏe. Per augurare una pronta guarigione da parte di più persone Ελπίζουμε να είσαι στα πόδια σου πολύ σύντομα. Mong bạn sớm khỏe lại. Per augurare una pronta guarigione Οι σκέψεις μου είναι μαζί σου. Ελπίζω να γίνεις καλύτερα σύντομα. Pagina 3 25.08.2017
Mọi người ở... chúc bạn chóng khỏe. Όλοι εμείς από..., σου ευχόμαστε καλή ανάρρωση. Per augurare una pronta guarigione da parte di più persone di un ufficio o dai colleghi di lavoro Chúc bạn chóng khỏe. Mọi người ở đây đều rất nhớ bạn. Γίνε καλά σύντομα. Όλοι εδώ σε έχουμε στις σκέψεις μας. Per augurare una pronta guarigione da parte di più persone di un ufficio o dai colleghi di lavoro - Congratulazioni Chúc mừng bạn đã... Formula di congratulazioni standard Chúc bạn may mắn và thành công với... Per augurare successo nel futuro di una persona Chúc bạn thành công trên con đường... Per augurare successo nel futuro di una persona Chúng tôi muốn gửi lời chúc mừng bạn đã... Per congratularsi di qualcosa di specifico Làm... tốt lắm! Per congratularsi di qualcosa di specifico Συγχαρητήρια για... Σου εύχομαι καλή τύχη και κάθε επιτυχία σε... Σου εύχομαι κάθε επιτυχία με... Θα θέλαμε να σου στείλουμε τα συγχαρητήρια μας για... Καλή δουλειά με... Chúc mừng bạn đã vượt qua bài thi lấy bằng lái xe! Per congratularsi con qualcuno che ha appena preso la patente Làm tốt lắm. Chúng tôi biết bạn sẽ thành công mà! Per congratularsi con un amico stretto o un membro della famiglia Chúc mừng! Informale, poco comune, forma sbrigativa per congratularsi Συγχαρητήρια που πέρασες την εξέταση οδήγησης σου! Μπράβο. Ξέραμε ότι μπορούσες να το κάνεις. Συγχαρητήρια! - Successi universitari Pagina 4 25.08.2017
Chúc mừng lễ tốt nghiệp của bạn! Per complimentarsi con un neolaureato Συγχαρητήρια για την αποφοίτηση σου! Chúc mừng bạn đã vượt qua bài thi / bài kiểm tra! Per complimentarsi con qualcuno che ha superato un esame Ai mà giỏi thế? Chúc mừng bạn đã hoàn thành tốt bài thi nhé! Συγχαρητήρια που πέρασες τις εξετάσεις σου! Είσαι μεγάλος ρε! Συγχαρητήρια για τον βαθμό σου! Informale, colloquiale, per complimentarsi con un amico stretto per un successo accedemico Chúc mừng bạn đã lấy được bằng thạc sĩ và chúc bạn đi làm may mắn! Per complimentarsi con un neolaureato ad un corso specialistico o master Chúc mừng bạn đạt được kết quả tốt nghiệp cao. Chúc bạn may mắn trong tương lai. Συγχαρητήρια για το μεταπτυχιακό σου. Τώρα βρες μια καλή δουλειά! Συγχαρητήρια για τα αποτελέσματα σου στις εξετάσεις και κάθε επιτυχία στο μέλλον. Per complimentarsi con qualcuno che ha superato un esame quando non si sa cosa farà nel futuro Chúc mừng bạn đạt được kết quả tốt nghiệp cao. Chúc bạn may mắn trên con đường sự nghiệp! Έκφραση συγχαρητηρίων για τα αποτελέσματα εξετάσεων σου. Με ευχές για κάθε επιτυχία στην μέλλουσα καριέρα σου. Per complimentarsi con qualcuno che ha superato un esame e ora sta cercando lavoro Chúc mừng bạn đã trúng tuyển đại học! Chúc bạn tận hưởng quãng đời sinh viên của mình! Per complimentarsi con qualcuno che ha ottenuto un posto in un'università - Condoglianze Chúng tôi vô cùng đau lòng khi hay tin... đã ra đi rất đột ngột, và muốn gửi lời chia buồn sâu sắc tới bạn. Συγχαρητήρια για την θέση σου στο πανεπιστήμιο. Σου εύχομαι κάθε επιτυχία! Είμαστε όλοι σοκαρισμένοι από τα νέα του ξαφνικού θανάτου του/της... και θα θέλαμε να εκφράσουμε τα συλλυπητήρια μας. Per consolare qualcuno per la perdita di una persona cara. Sia che si tratti di una morte attesa che di un evento tragico Chúng tôi xin chia buồn với sự mất mát của bạn. Per consolare qualcuno per la perdita di una persona cara. Είναι με βαθιά θλίψη που μάθαμε για την απώλειά σου. Pagina 5 25.08.2017
Tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc với sự mất mát lớn lao của bạn. Per consolare qualcuno per la perdita di una persona cara. Chúng tôi vô cùng bàng hoàng trước sự ra đi đột ngột của cháu / anh / chị... Σου προσφέρουμε τα βαθύτατα μας συλλυπητήριά αυτή τη σκοτεινή μέρα. Είμαστε ενοχλημένοι και θλιμμένοι από το θάνατο του/της κόρης / γιου / συζύγου σου,.... Per consolare qualcuno per la perdita del figlio/marito o della figlia/moglie (include il nome del deceduto) Chúng tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất tới anh chị trong những giờ phút khó khăn này. Per consolare qualcuno per la perdita di una persona cara. Chúng tôi xin chia buồn với sự mất mát to lớn của anh / chị và gia quyến. Per consolare qualcuno per la perdita di una persona cara. Παρακαλώ δεχθείτε τα πιο βαθιά και ειλικρινή συλλυπητήρια μας αυτό το δύσκολο χρόνο. Οι σκέψεις μας είναι μαζί σου και με την οικογένειά σου, αυτή τη δύσκολη στιγμή. - Successi Chúng tôi chúc bạn may mắn với công việc mới tại... Per augurare successo nella carriera lavorativa Σου ευχόμαστε τα καλύτερα με τη νέα θέση εργασίας σου σε... Mọi người tại... chúc bạn may mắn với công việc mới. Quando i colleghi augurano buona fortuna a qualcuno per un nuovo lavoro Chúng tôi chúc bạn may mắn với công việc mới tại... Quando i colleghi augurano buona fortuna a qualcuno per un nuovo lavoro Chúc bạn thành công với công tác mới. Quando i colleghi augurano buona fortuna a qualcuno per un nuovo lavoro Chúc mừng bạn đã kiếm được công việc mới! Όλοι εμείς από..., σου ευχόμαστε καλή τύχη με τη νέα σου εργασία. Σου ευχόμαστε κάθε επιτυχία στη νέα σου θέση ως... Σου ευχόμαστε κάθε επιτυχία με αυτό το νέο κεφάλαιο στην καριέρα σου. Συγχαρητήρια για τη νέα σου θέση! Per congratularsi con qualcuno che ha ottenuto un nuovo lavoro, in genere più lucrativo Pagina 6 25.08.2017
Chúc bạn có ngày làm việc đầu tiên may mắn tại... Per augurare un buon inizio nel nuovo posto di lavoro Καλή τύχη με την πρώτη σου μέρα εργασίας σε... - Nascita Chúng tôi rất vui khi nghe tin bé trai/bé gái nhà bạn mới chào đời. Chúc mừng gia đình bạn! Per fare gli auguri ad una coppia che ha avuto un bambino Chúc mừng gia đình bạn có thêm thành viên mới! Per fare gli auguri ad una coppia che ha avuto un bambino Chúc mừng mẹ tròn con vuông nhé! Per fare gli auguri ad una donna che ha avuto un bambino Chúc mừng hai vợ chồng và bé trai/bé gái mới chào đời! Per fare gli auguri ad una coppia che ha avuto un bambino Chúc mừng hai vợ chồng đã lên chức bố mẹ! Mình tin rằng hai bạn sẽ là những người bố người mẹ tuyệt vời. Per fare gli auguri ad una coppia che ha avuto un bambino Με χαρά ακούσαμε τα νέα της γέννησης τους μωρού σας. Συγχαρητήρια. Συγχαρητήρια για την άφιξη του νέου μωρού! Για τη νέα μητέρα. Συγχαρητήρια για το μωρό σου. Συγχαρητήρια για την άφιξη του νέου όμορφου μωρού σας! Στους πολύ περήφανους γονείς του/της.... Συγχαρητήρια για τη νέα σας άφιξη. Είναι σίγουρο ότι θα είσαστε καταπληκτικοί γονείς. - Ringraziamenti Cảm ơn bạn rất nhiều vì... Ringraziamento generico Ευχαριστώ πολύ για... Hai vợ chồng tôi xin cảm ơn bạn vì... Per ringraziare qualcuno da parte tua e di qualcun altro Thật không biết cảm ơn bạn bao nhiêu cho đủ vì đã... Quando si è grati verso qualcuno per aver fatto qualcosa per te Θα ήθελα να σας ευχαριστήσω εκ μέρους μου και της/του συζύγου μου... Πραγματικά δεν ξέρω πως να σε/σας ευχαριστήσω για... Pagina 7 25.08.2017
Tôi xin gửi bạn một chút quà để cảm ơn bạn đã... Quando si fa un regalo a qualcuno in segno di riconoscimento Chúng tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành tới... vì đã... Quando si è grati verso qualcuno per aver fatto qualcosa per te Chúng tôi vô cùng cảm ơn bạn đã... Quando si è grati verso qualcuno per aver fatto qualcosa per te Không có gì đâu! Chúng tôi phải cảm ơn bạn mới phải. Ως μικρό δείγμα της ευγνωμοσύνης μας... Θα θέλαμε να εκφράσουμε τις ειλικρινείς μας ευχαριστίες για... Είμαστε ευγνώμονες σε σας για... Μην το αναφέρετε καν. Αντιθέτως, πρέπει να ευχαριστήσουμε εσάς! In risposta a un ringraziamento per qualcosa che però è stato di beneficio anche per te - Festività Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ và Năm mới hạnh phúc! Per celebrare Natale e Capodanno Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ và Năm mới hạnh phúc! Per celebrare Natale e Capodanno Γιορτινές ευχές από... Καλά Χριστούγεννα και Ευτυχισμένο το Νέο Έτος! Chúc mừng ngày lễ Phục sinh! Nei Paesi cristiani per celebrare la Domenica di Pasqua Καλό Πάσχα! Chúc mừng lễ Tạ ơn! Negli Stati Uniti nel Giorno del Ringraziamento Chúc mừng năm mới! Per celebrare il Nuovo Anno Καλή ημέρα των ευχαριστιών! Καλή Χρονιά! Chúc ngày lễ vui vẻ! Καλές γιορτές! Per augurare di trascorrere buone vacanze, usato in varie occasioni (vacanze estive, festività, ecc...) Chúc mừng lễ Hannukah! Per celebrare le festività ebraiche Ευτυχισμένο Χανουκά! Pagina 8 25.08.2017
Powered by TCPDF (www.tcpdf.org) Corrispondenza Chúc bạn lễ Diwali vui vẻ và rạng rỡ! Per celebrare le festività induiste Giáng sinh vui vẻ! / Giáng sinh an lành! Usato nei paesi cristiani a Natale Chúc bạn Giáng sinh và Năm mới hạnh phúc! Usato nei paesi cristiani a Natale e a Capodanno Καλό Ντιβάλι! Είθε αυτό το Ντιβάλι να είναι πολύ φωτεινό. Καλά Χριστούγεννα! Καλά Χριστούγεννα και ευτυχισμένος ο καινούργιος χρόνος! Pagina 9 25.08.2017