- Εύρεση Where can I find? Tôi có thể tìm ở đâu? Ζητώντας για κατευθύνσεις προς το τόπο διαμονής σας... a room to rent?... phòng để thuê?... a hostel?... nhà nghỉ?... a hotel?... khách sạn?... a bed and breakfast?... nhà khách chỉ phục vụ bữa sáng (not popular in Vietnam)?... a camping site?... khu cắm trại? What are the prices like there? Για να ρωτήσετε για τις τιμές Giá cả ở đó như thế nào? - Κράτηση Do you have any rooms available? Ζητώντας αν υπάρχουν επιπλέον δωμάτια How much is a room for people? Ζητώντας την τιμή ενός δωματίου I would like to book. Κράτηση ενός συγκεκριμένου δωματίου Ở đây còn phòng trống cho thuê không? Một phòng cho người giá bao nhiêu? Tôi muốn đặt.... a double room.... một phòng đôi. Δωμάτιο για δύο άτομα Σελίδα 1 14.06.2017
... a single room.... một phòng đơn. Δωμάτιο για ένα άτομο... a room for people.... một phòng cho người. Δωμάτιο για Χ άτομα... a non-smoking room.... một phòng không hút thuốc. Δωμάτιο για μη καπνίζοντες I would like to book a room with. Ζητώντας για ένα δωμάτιο με επιπλέον υπηρεσίες Tôi muốn đặt một phòng.... a double bed.... với một giường đôi. κρεβάτι για δύο... separate beds.... với các giường đơn. μονά κρεβάτια... a balcony.... có ban công.... an adjoining bathroom.... với phòng vệ sinh khép kín. Το δωμάτιο περιλαμβάνει ιδιωτικό μπάνιο... an ocean view.... nhìn ra biển. Το δωμάτιο περιλαμβάνει θέα στον ωκεανό... an extra bed.... có thêm một giường nữa. Ζητώντας για ένα επιπλέον κρεβάτι στο δωμάτιο I would like to book a room for night(s)/week(s). Κράτηση δωματίου για ένα συγκεκριμένο χρονικό διάστημα Do you have any special rooms for handicapped people? Ζητώντας για ειδικό δωμάτιο για άτομα με ειδικές ανάγκες Tôi muốn đặt phòng cho đêm/tuần. Ở đây có phòng dành cho người khuyết tật không? I am allergic to [dust/furred animals]. Do you have any special rooms available? Tôi bị dị ứng với [bụi/lông động vật]. Ở đây có phòng nào thích hợp cho tôi không? Σελίδα 2 14.06.2017
Ζητώντας για ειδικό δωμάτιο λόγω αλλεργιών May I see the room first? Παράκληση για να δείτε το δωμάτιο πριν να το κρατήσετε Tôi có thể xem phòng trước được không? Is breakfast included? Ζητώντας αν η τιμή περιλαμβάνει πρωινό Có bao gồm bữa sáng miễn phí không? Are towels/bed linen included? Ζητώντας αν η τιμή περιλαμβάνει πετσέτες και σεντόνια Phòng có sẵn khăn tắm/ga gối không? Are pets allowed? Ρωτώντας εάν επιτρέπονται κατοικίδια Do you have a parking garage/lot? Ρωτώντας πού να παρκάρετε το αυτοκίνητό σας Ở đây có cho mang theo thú nuôi không? Ở đây có chỗ đỗ xe không? Do you have safety lockers/a safe? Ở trong phòng có hộp an toàn/ có két không? Ρωτώντας πού να αποθηκεύσετε πολύτιμα αντικείμενα σας - Κατά τη διάρκεια της διαμονής σας Where can I find room number? Cho hỏi phòng ở đâu? Ζητώντας για τις κατευθύνσεις σε ένα συγκεκριμένο δωμάτιο The key for room number, please! Ζητώντας για το κλειδί του δωματίου σας Cho tôi lấy chìa khóa phòng với. Has anyone asked for me? Có ai tới tìm hay gửi tin nhắn cho tôi không? Ρωτώντας αν υπάρχουν οποιαδήποτε μηνύματα για σας Where can I sign up for the excursion? Tôi có thể đăng kí tour ở đâu? Για να ρωτήσετε που μπορείτε να κρατήσετε θέση για μια εκδρομή Where can I make a call? Tôi có thể sử dụng điện thoại công cộng ở đâu? Για να ρωτήσετε που μπορείτε να κάνετε ένα τηλεφώνημα When is breakfast served? Για να ρωτήσετε πότε σερβίρεται το πρωινό Thời gian phục vụ bữa sáng là từ mấy giờ đến mấy giờ? Σελίδα 3 14.06.2017
Please wake me up tomorrow at. Làm ơn gọi báo thức cho tôi vào lúc ngày mai. Ζητώντας μια κλήση αφύπνισης Could you call a taxi, please? Ζητώντας ένα ταξί Can I use the internet here? ερώτηση σχετικά με τη χρήση του ίντερνετ Would you recommend any good restaurants nearby? Παράκληση για συστάσεις εστιατορίων Làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi. Tôi có thể sử dụng internet ở đây không? Quanh đây có nhà hàng nào, bạn có thể gợi ý cho tôi được không? Would you please clean my room? Làm ơn dọn phòng cho tôi. Παράκληση για καθάρισμα δωματίου σε ξενοδοχείο I don't want the room to be cleaned right now. Tôi không muốn dịch vụ dọn phòng ngay bây giờ. Παράκληση για να καθαριστεί το δωμάτιο αργότερα Could you please bring another blanket/pillow/towel? Παράκληση για πρόσθετα αξεσουάρ Làm ơn mang cho tôi thêm một cái chăn/gối/khăn tắm. Could you please bring this to the laundry room to be cleaned? Παράκληση για τον καθαρισμό ενός συγκεκριμένου ρούχου I would like to check out, please. Làm ơn mang cái này xuống phòng giặt ủi và giặt cho tôi. Làm ơn cho tôi làm thủ tục trả phòng. Για να ενημερώσετε ότι φεύγετε και θέλετε να πληρώσετε το λογαριασμό We really enjoyed our stay here. Chúng tôi rất thích ở đây. Συγχαίροντας το το ξενοδοχείο κατά την διάρκεια του τσεκ άουτ - Παράπονα I would like a different room. Ζητώντας για ένα άλλο δωμάτιο The heating does not work. Tôi muốn đổi phòng khác. Máy sưởi không hoạt động. Σελίδα 4 14.06.2017
Powered by TCPDF (www.tcpdf.org) Ταξίδι Ενημέρωση σχετικά με τη σπασμένη θέρμανση The air conditioning does not work. Ενημέρωση σχετικά με το σπασμένο κλιματισμό The room is very noisy. Ενημέρωση σχετικά με δυνατούς θορύβους The room smells bad. Ενημέρωση σχετικά με τυχόν κακή μυρωδιά I requested a non-smoking room. I requested a room with a view. My key does not work. Ενημέρωση ότι το κλειδί δεν ταιριάζει The window does not open. Ενημέρωση ότι το παράθυρο δεν ανοίγει. The room has not been cleaned. Ενημέρωση ότι το δωμάτιο είναι ακόμα βρώμικο There are mice / rats / bugs in the room. There is no hot water. I did not receive my wake-up call. The bill is overcharged. My neighbour is too loud. Điều hòa không hoạt động. Phòng này rất ồn. Phòng này có mùi lạ. Tôi yêu cầu một phòng không hút thuốc cơ mà? Tôi yêu cầu phòng có view cơ mà? Chìa khóa phòng của tôi không mở được cửa. Cửa sổ không mở được. Phòng chưa được dọn. Trong phòng có chuột/bọ. Phòng tắm không có nước nóng. Tôi không nhận được cuộc gọi báo thức. Hóa đơn của tôi bị tính quá lên. Người ở phòng bên cạnh ầm ĩ quá. Σελίδα 5 14.06.2017