お祝い お悔やみ - 結婚 Chúc hai bạn hạnh phúc!συγχαρητήρια. Σας ευχόμαστ κόσμου. 最近結婚した夫婦を祝う時 Chúc mừng hạnh phúc 最近結婚した夫婦を祝う時 hai Θερμά bạn! συγχαρητήρια για του ημέρα του γάμου σας. Chúc mừng bạn đã đưa chàng Συγχαρητήρια / nàng về για dinh! το γάμο σ 最近結婚した仲の良い友達を祝う時 ( インフォーマル ) Chúc mừng hoa đã có 最近結婚した仲の良い友達を祝う時 ( インフォーマル ) chủ! Τις καλύτερες ευχές για το Chúc mừng cô dâu chú rể Συγχαρητήρια trong ngày trọng στον γαμπρό đại κ nhé! ευλογημένος ο γάμος τους. 最近結婚した夫婦を祝う時 お祝い お悔やみ - 婚約 Chúc mừng hai bạn đã đính Συγχαρητήρια hôn! για τον αρραβ 婚約をお祝いする時 Chúc cặp đôi mới đính hôn Σας may εύχομαι mắn và και hạnh τους δυο τ phúc! αρραβώνα σας και το μέλλον 最近婚約したカップルを祝う時 Chúc mừng lễ đính ước của Συγχαρητήρια hai bạn. Chúc για τον hai αρραβ bạn hạnh phúc bên nhau! είσαστε πολύ ευτυχισμένοι 最近婚約したカップルを祝う時 Chúc mừng lễ đính ước của Συγχαρητήρια hai bạn. Chúc για τον hai αρραβ bạn ở bên nhau hạnh phúc! καλύτερα. 最近婚約したカップルを祝う時 ページ 1 03.11.2
Chúc mừng hai bạn đã đính Συγχαρητήρια hôn? Các bạn για đã τον αρραβ chọn ngày cho đám cưới αποφασίσει chưa? την ημέρα του γ 最近婚約した仲の良いう友達を祝福し 結婚式はいつか聞く時 お祝い お悔やみ - 誕生日 記念日 Chúc mừng sinh nhật! Sinh nhật vui vẻ! Χρόνια πολλά! Χαρούμενα γενέθλια! Chúc mừng sinh nhật! να τα εκατοστήσεις και ότι Chúc bạn sinh nhật vui Σου vẻ! εύχομαι ότι καλύτερο α σου. Chúc mọi điều ước của bạn Σου thành εύχομαι sự όλες thật. οι επιθυμ Sinh nhật vui vẻ! πραγματικότητα. Χρόνια πολ Chúc bạn một sinh nhật Σου vui εύχομαι vẻ và tuyệt κάθε vời! ευτυχία κ την μέρα των γενεθλίων σου Chúc mừng kỉ niệm ngày Χαρούμενη cưới! Επέτειο! カードに書かれているような記念日の一般的なお祝い Chúc mừng kỉ niệm... năm Χαρούμενη... ngày cưới! Επέτειος! ある特定の記念日を祝う時 ( 例 25 周年記念 40 周年記念 )... năm và vẫn hạnh phúc...χρόνια như ngày έχουν đầu. περάσει Chúc κα mừng kỉ niệm ngày cưới! ποτέ. Να έχετε μια ευτυχισ 結婚している年月の長さを強調し 記念日をお祝いする時 ページ 2 03.11.2
Chúc mừng đám cưới Đồng/Sứ! Συγχαρητήρια για την πορσε 結婚 20 周年を祝う時 Chúc mừng đám cưới Bạc!Συγχαρητήρια για την ασημέ 結婚 25 周年を祝う時 Chúc mừng đám cưới Ruby! Συγχαρητήρια για την ρουμπ 結婚 40 周年を祝う時 Chúc mừng đám cưới Ngọc Συγχαρητήρια trai! για την μαργα σας! 結婚 30 周年を祝う時 Chúc mừng đám cưới San Συγχαρητήρια hô! για την κοραλ 結婚 35 周年記念を祝う時 Chúc mừng đám cưới Vàng! Συγχαρητήρια για την χρυσή 結婚 50 周年記念を祝う時 Chúc mừng đám cưới Kim Συγχαρητήρια cương! για τη διαμάν 結婚 60 周年を祝う時 お祝い お悔やみ - 励ましの言葉 Chúc bạn chóng bình phục! Περαστικά! 一般的な励ましの言葉 ( カードなどに書かれているもの ) Chúc bạn chóng khỏe. 一般的な励ましの言葉 Ελπίζω να έχεις μια γρήγορ Chúng tôi chúc bạn sớm Ελπίζουμε khỏe. να είσαι 複数の人から送る一般的な励ましの言葉 στα πόδ Mong bạn sớm khỏe lại. Οι σκέψεις μου είναι μαζί καλύτερα σύντομα. 一般的な励ましの言葉 ページ 3 03.11.2
Mọi người ở... chúc 職場の複数の人から励ましの言葉をかける時 bạn Όλοι chóng εμείς khỏe. από..., Chúc bạn chóng khỏe. Mọi Γίνε người καλά ở σύντομα. đây đều rất nhớ bạn. μας. 職場の複数の人から励ましの言葉をかける時 σου ευχ Όλοι εδ お祝い お悔やみ - お祝い Chúc mừng bạn đã... 一般的なお祝いの言葉 Chúc bạn may mắn và 将来の成功を祈る時 Chúc bạn thành công 将来の成功を祈る時 Συγχαρητήρια για... thành Σου công εύχομαι với... καλή τύχη και trên Σου con εύχομαι đường... κάθε επιτυχία Chúng tôi muốn gửi lời Θα chúc θέλαμε mừng να bạn σου đã... στείλουμε για... ある特定のことをお祝いする時 Làm... tốt lắm! 特定のことをお祝いする時 ( おめでとう より控え目 ) Καλή δουλειά με... Chúc mừng bạn đã vượt qua Συγχαρητήρια bài thi lấy που bằng πέρασες τ lái xe! σου! 自動車教習所の卒業検定に合格した時 Làm tốt lắm. Chúng tôi Μπράβο. biết bạn Ξέραμε sẽ thành ότι công μπορούσ mà! 仲のよい友達や家族を祝う時 Chúc mừng! お祝いを縮めたもの ( まれに使われる ) Συγχαρητήρια! お祝い お悔やみ - 学校に関連したもの ページ 4 03.11.2
Chúc mừng lễ tốt nghiệp Συγχαρητήρια của bạn! για την αποφο 大学を卒業したことをお祝いする時 Chúc mừng bạn đã vượt qua Συγχαρητήρια bài thi / που bài πέρασες kiểm τ tra! 試験に合格したことをお祝いする時 Ai mà giỏi thế? Chúc mừng Είσαι bạn μεγάλος đã hoàn ρε! thành Συγχαρητ tốt bài thi nhé! 仲のよい友達が試験ですごくよい点を取った時 ( インフォーマル ) Chúc mừng bạn đã lấy được Συγχαρητήρια bằng thạc για sĩ và το μεταπτ chúc bạn đi làm may mắn! καλή δουλειά! 大学院の卒業を祝い 将来の成功を祝う時 Chúc mừng bạn đạt được Συγχαρητήρια kết quả tốt nghiệp για τα αποτελ cao. Chúc bạn may mắn trong και κάθε tương επιτυχία lai. στο μέλλ 試験に合格したことを祝うが 合格した人物が大学に行くか仕事に就くかまだはっきりしていない時 Chúc mừng bạn đạt được Έκφραση kết quả συγχαρητηρίων tốt nghiệp για cao. Chúc bạn may mắn trên εξετάσεων con đường σου. sự Με ευχές γι nghiệp! μέλλουσα καριέρα σου. 試験に合格したことを祝い 自分がよく知っている人が仕事に就こうとしている時 Chúc mừng bạn đã trúng Συγχαρητήρια tuyển đại học! για Chúc την θέση bạn tận hưởng quãng đời εύχομαι sinh viên κάθε của επιτυχία! mình! 大学に合格したことを祝う時 お祝い お悔やみ - お悔やみ Chúng tôi vô cùng đau lòng Είμαστε khi όλοι hay tin... σοκαρισμένοι đã ra đi rất đột ngột, và muốn θανάτου gửi lời του/της... chia buồn και sâuθα sắc tới bạn. συλλυπητήρια μας. 身近な人を亡くした人にかける言葉 Chúng tôi xin chia buồn Είναι với sự με mất βαθιά mát θλίψη của που μ bạn. 身近な人を亡くした人にかける言葉 ページ 5 03.11.2
Tôi xin gửi lời chia buồn Σου sâu προσφέρουμε sắc với sự τα mất βαθύτατ mát lớn lao của bạn. αυτή τη σκοτεινή μέρα. 身近な人を亡くした人にかける言葉 Chúng tôi vô cùng bàng Είμαστε hoàng trước ενοχλημένοι sự ra điκαι θλ đột ngột của cháu / anh του/της / chị... κόρης / γιου / συζ 息子 / 娘 / 夫 / 妻を亡くした人にかける言葉 ( 亡くなった人の名前も含んだ表現 ) Chúng tôi xin gửi lời chia Παρακαλώ buồn δεχθείτε sâu sắc nhất τα πιο tớiβ anh chị trong những giờ συλλυπητήρια phút khó khăn μας này. αυτό το δ 身近な人を亡くした人にかける言葉 Chúng tôi xin chia buồn Οι với σκέψεις sự mất μας mát είναι to lớn μαζί của anh / chị và gia quyến. σου, αυτή τη δύσκολη στιγμ 身近な人を亡くした人にかける言葉お祝い お悔やみ - 仕事の成功を祝う Chúng tôi chúc bạn may Σου mắn ευχόμαστε với công việc τα καλύτερα mới tại... σου σε... 新しい仕事の成功を祝う時 Mọi người tại... chúc bạn Όλοι may εμείς mắn από..., với côngσου ευχ việc mới. σου εργασία. 以前の同僚に 新しい職場での成功を祈る時 Chúng tôi chúc bạn may Σου mắn ευχόμαστε với công việc κάθε mới tại... 新しい役職での成功を祈る時 Chúc bạn thành công 以前の同僚に 新しい職場での成功を祈る時 với Σου công ευχόμαστε tác mới. κάθε στην καριέρα σου. επιτυχί επιτυχί Chúc mừng bạn đã kiếm được Συγχαρητήρια công việc για mới! τη νέα σο 新しい仕事を見つけたことを祝う時 ページ 6 03.11.2
Chúc bạn có ngày làm việc Καλή đầu τύχη tiên με may την mắn πρώτη σου tại... 新しい仕事場での初日がいいものになるように祈る時 お祝い お悔やみ - 誕生 Chúng tôi rất vui khi nghe Με χαρά tin ακούσαμε bé trai/bé τα gái νέα nhà τη bạn mới chào đời. Chúc σας. mừng Συγχαρητήρια. gia đình bạn! 子供が生まれた夫婦を祝福する時 Chúc mừng gia đình bạn Συγχαρητήρια có thêm thành για viên την άφιξη mới! 子供が生まれた夫婦を祝福する時 Chúc mừng mẹ tròn con vuông Για τη nhé! νέα μητέρα. 子供が生まれた女性を祝う時 Συγχαρη Chúc mừng hai vợ chồng Συγχαρητήρια và bé trai/bé για gái την mớiάφιξη chào đời! σας! 子供が生まれた夫婦を祝う時 Chúc mừng hai vợ chồng Στους đã lên πολύ chức περήφανους bố mẹ! γονε Mình tin rằng hai bạn sẽ Συγχαρητήρια là những người για τη bố νέα σα người mẹ tuyệt vời. θα είσαστε καταπληκτικοί γ 子供が生まれた夫婦を祝う時 お祝い お悔やみ - 感謝 Cảm ơn bạn rất nhiều vì... Ευχαριστώ πολύ για... 一般的な感謝の言葉 Hai vợ chồng tôi xin cảm Θα ơn ήθελα bạn να vì... σας ευχαριστήσ της/του συζύγου μου... 自分と自分のまわりの人から感謝の言葉を伝える時 Thật không biết cảm vì đã... 誰かが自分にしてくれたことに対して感謝している時 ơn Πραγματικά bạn bao nhiêu δεν cho ξέρω đủπως να για... ページ 7 03.11.2
Tôi xin gửi bạn một đã... 感謝のプレゼントをする時 chút Ως quà μικρό để δείγμα cảm ơn της bạn ευγνωμ Chúng tôi xin gửi lời cảm Θα θέλαμε ơn chân να thành εκφράσουμε tới... τι vì đã... ευχαριστίες για... 誰かが自分にしてくれたことに対して感謝する時 Chúng tôi vô cùng cảm ơn Είμαστε bạn đã... ευγνώμονες 誰かが自分にしてくれたことに対して感謝する時 σε σας Không có gì đâu! Chúng Μην tôi το phải αναφέρετε cảm ơn bạn καν. Αντι mới phải. ευχαριστήσουμε εσάς! 自分がした事が自分と相手のためになり 相手がそれに感謝する時お祝い お悔やみ - 季節のあいさつ Chúc bạn Giáng sinh vui Γιορτινές vẻ và Năm ευχές mới hạnh από... phúc! アメリカでクリスマスとお正月を祝う時 Chúc bạn Giáng sinh phúc! イギリスでクリスマスとお正月を祝う時 vui Καλά vẻ và Χριστούγεννα Năm mới hạnh και Ευτυ Chúc mừng ngày lễ Phục Καλό sinh! Πάσχα! キリスト教の国でイースターの日曜日を祝う時 Chúc mừng lễ Tạ ơn! アメリカで感謝祭を祝う時 Chúc mừng năm mới! 新年を祝う時 Καλή ημέρα των ευχαριστιών Καλή Χρονιά! Chúc ngày lễ vui vẻ! Καλές γιορτές! アメリカとカナダで祝日を祝う時 ( 通常クリスマスとハヌカー ( ユダヤ教の清めの祭り ) のあたりの時期に使われる ) ページ 8 03.11.2
Powered by TCPDF (www.tcpdf.org) 個人的お祝い お悔やみ Chúc mừng lễ Hannukah! Ευτυχισμένο Χανουκά! ハヌカー ( ユダヤ教の清めの祭り ) を祝う時 Chúc bạn lễ Diwali vui Καλό vẻ và Ντιβάλι! rạng rỡ! Είθε φωτεινό. ディーワーリー ( インドの宗教的祭日 ) を祝う時 αυτό το Giáng sinh vui vẻ! / Giáng Καλά sinh Χριστούγεννα! an lành! クリスマスを祝う際にキリスト教徒の国々で使われます Chúc bạn Giáng sinh クリスマスとお正月を祝う際にキリスト教徒の国々で使われます và Καλά Năm mới Χριστούγεννα hạnh phúc! και ευτυ χρόνος! ページ 9 03.11.2