Đường dây dài (Mạch thông số rải) Cơ sở lý thuyết mạch điện

Σχετικά έγγραφα
A. ĐẶT VẤN ĐỀ B. HƯỚNG DẪN HỌC SINH SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP VECTƠ GIẢI MỘT SỐ BÀI TOÁN HÌNH HỌC KHÔNG GIAN

Kinh tế học vĩ mô Bài đọc

CÁC CÔNG THỨC CỰC TRỊ ĐIỆN XOAY CHIỀU

Chương 1: VECTOR KHÔNG GIAN VÀ BỘ NGHỊCH LƯU BA PHA

Suy ra EA. EN = ED hay EI EJ = EN ED. Mặt khác, EID = BCD = ENM = ENJ. Suy ra EID ENJ. Ta thu được EI. EJ Suy ra EA EB = EN ED hay EA

M c. E M b F I. M a. Chứng minh. M b M c. trong thứ hai của (O 1 ) và (O 2 ).

HÀM NHIỀU BIẾN Lân cận tại một điểm. 1. Định nghĩa Hàm 2 biến. Miền xác định của hàm f(x,y) là miền VD:

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí

KỸ THUẬT ĐIỆN CHƯƠNG IV

Năm Chứng minh. Cách 1. Y H b. H c. BH c BM = P M. CM = Y H b

Tự tương quan (Autocorrelation)

Tự tương quan (Autoregression)

Chương 12: Chu trình máy lạnh và bơm nhiệt

Năm Chứng minh Y N

I 2 Z I 1 Y O 2 I A O 1 T Q Z N

ĐỀ 56

1. Ma trận A = Ký hiệu tắt A = [a ij ] m n hoặc A = (a ij ) m n

Năm 2017 Q 1 Q 2 P 2 P P 1

Tuyển chọn Đề và đáp án : Luyện thi thử Đại Học của các trường trong nước năm 2012.

5. Phương trình vi phân

Ngày 26 tháng 12 năm 2015

Chứng minh. Cách 1. EO EB = EA. hay OC = AE

Q B Y A P O 4 O 6 Z O 5 O 1 O 2 O 3

Chương 2: Đại cương về transistor

Batigoal_mathscope.org ñược tính theo công thức

BÀI TẬP LỚN MÔN THIẾT KẾ HỆ THỐNG CƠ KHÍ THEO ĐỘ TIN CẬY

O 2 I = 1 suy ra II 2 O 1 B.

PHÉP TÍNH VI PHÂN HÀM MỘT BIẾN

Lecture-11. Ch-6: Phân tích hệ thống liên tục dùng biếnđổi Laplace

L P I J C B D. Do GI 2 = GJ.GH nên GIH = IJG = IKJ = 90 GJB = 90 GLH. Mà GIH + GIQ = 90 nên QIG = ILG = IQG, suy ra GI = GQ hay Q (BIC).

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ. đến va chạm với vật M. Gọi vv, là vận tốc của m và M ngay. đến va chạm vào nó.

BÀI TẬP. 1-5: Dòng phân cực thuận trong chuyển tiếp PN là 1.5mA ở 27oC. Nếu Is = 2.4x10-14A và m = 1, tìm điện áp phân cực thuận.

Nội dung. 1. Một số khái niệm. 2. Dung dịch chất điện ly. 3. Cân bằng trong dung dịch chất điện ly khó tan

Tứ giác BLHN là nội tiếp. Từ đó suy ra AL.AH = AB. AN = AW.AZ. Như thế LHZW nội tiếp. Suy ra HZW = HLM = 1v. Vì vậy điểm H cũng nằm trên

KỸ THUẬT ĐIỆN CHƯƠNG II

Năm 2014 B 1 A 1 C C 1. Ta có A 1, B 1, C 1 thẳng hàng khi và chỉ khi BA 1 C 1 = B 1 A 1 C.

CƠ HỌC LÝ THUYẾT: TĨNH HỌC

x y y

THỂ TÍCH KHỐI CHÓP (Phần 04) Giáo viên: LÊ BÁ TRẦN PHƯƠNG

Bài Tập Môn: NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH

HƯỚNG DẪN GIẢI MỘT SỐ CÂU KHÓ TRONG ĐỀ THI THỬ VẬT LÝ GV: LÊ VĂN LONG

O C I O. I a. I b P P. 2 Chứng minh

CÁC DẠNG BÀI TẬP VẬT LÝ 12

Sử dụngụ Minitab trong thống kê môi trường

MALE = 1 nếu là nam, MALE = 0 nếu là nữ. 1) Nêu ý nghĩa của các hệ số hồi quy trong hàm hồi quy mẫu trên?

Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu? Για να ρωτήσετε που μπορείτε να βρείτε μια φόρμα

Đường tròn : cung dây tiếp tuyến (V1) Đường tròn cung dây tiếp tuyến. Giải.

* Môn thi: VẬT LÝ (Bảng A) * Ngày thi: 27/01/2013 * Thời gian làm bài: 180 phút (Không kể thời gian giao đề) ĐỀ:

PHÉP DỜI HÌNH VÀ PHÉP ĐỒNG DẠNG TRONG MẶT PHẲNG

Vectơ và các phép toán

Tối ưu tuyến tính. f(z) < inf. Khi đó tồn tại y X sao cho (i) d(z, y) 1. (ii) f(y) + εd(z, y) f(z). (iii) f(x) + εd(x, y) f(y), x X.

Tính: AB = 5 ( AOB tại O) * S tp = S xq + S đáy = 2 π a 2 + πa 2 = 23 π a 2. b) V = 3 π = 1.OA. (vì SO là đường cao của SAB đều cạnh 2a)

PHÂN TÍCH ẢNH HƢỞNG CỦA SÓNG HÀI TRONG TRẠM BÙ CÔNG SUẤT PHẢN KHÁNG KIỂU SVC VÀ NHỮNG GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC

Dao Động Cơ. T = t. f = N t. f = 1 T. x = A cos(ωt + ϕ) L = 2A. Trong thời gian t giây vật thực hiện được N dao động toàn phần.

PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN

có thể biểu diễn được như là một kiểu đạo hàm của một phiếm hàm năng lượng I[]

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KÌ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC NGÀY THI : 19/06/2009 Thời gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian giao đề)

SỞ GD & ĐT ĐỒNG THÁP ĐỀ THI THỬ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2014 LẦN 1

(Complexometric. Chương V. Reactions & Titrations) Ts. Phạm Trần Nguyên Nguyên

CÁC ĐỊNH LÝ CƠ BẢN CỦA HÌNH HỌC PHẲNG

ĐỀ SỐ 16 ĐỀ THI THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN 2017 Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao đề (50 câu trắc nghiệm)

ĐỀ SỐ 1. ĐỀ SỐ 2 Bài 1 : (3 điểm) Thu gọn các biểu thức sau : Trần Thanh Phong ĐỀ THI HỌC KÌ 1 MÔN TOÁN LỚP O a a 2a

ĐỀ 83.

Phụ thuộc hàm. và Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu. Nội dung trình bày. Chương 7. Nguyên tắc thiết kế. Ngữ nghĩa của các thuộc tính (1) Phụ thuộc hàm

c) y = c) y = arctan(sin x) d) y = arctan(e x ).

Môn: Toán Năm học Thời gian làm bài: 90 phút; 50 câu trắc nghiệm khách quan Mã đề thi 116. (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)

Năm Pascal xem tại [2]. A B C A B C. 2 Chứng minh. chứng minh sau. Cách 1 (Jan van Yzeren).

1.6 Công thức tính theo t = tan x 2

A 2 B 1 C 1 C 2 B B 2 A 1

Ch : HÀM S LIÊN TC. Ch bám sát (lp 11 ban CB) Biên son: THANH HÂN A/ MC TIÊU:

TỨ DIỆN VẤN ĐỀ I: CÁC BÀI TOÁN CHỌN LỌC VỀ CHÓP TAM GIÁC

ĐỀ BÀI TẬP LỚN MÔN XỬ LÝ SONG SONG HỆ PHÂN BỐ (501047)

Phần 3: ĐỘNG LỰC HỌC

1.3.3 Ma trận tự tương quan Các bài toán Khái niệm Ý nghĩa So sánh hai mô hình...

Бизнес Заказ. Заказ - Размещение. Официально, проба

Bài giảng Giải tích 3: Tích phân bội và Giải tích vectơ HUỲNH QUANG VŨ. Hồ Chí Minh.

MỘT SỐ BÀI TOÁN VẬT LÍ ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN

B. chiều dài dây treo C.vĩ độ địa lý

Xác định nguyên nhân và giải pháp hạn chế nứt ống bê tông dự ứng lực D2400mm

ĐỀ PEN-CUP SỐ 01. Môn: Vật Lí. Câu 1. Một chất điểm có khối lượng m, dao động điều hòa với biên độ A và tần số góc. Cơ năng dao động của chất điểm là.

Chương 11 HỒI QUY VÀ TƯƠNG QUAN ĐƠN BIẾN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI MINH HỌA - KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015 Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 180 phút.

tâm O. CMR OA1 5 HD. Tính qua các véc tơ chung điểm đầu A Bài 19. Cho tam giác ABC, gọi G là trọng tâm và H là điểm đối xứng của B qua G.

TRANSISTOR MỐI NỐI LƯỠNG CỰC

Dữ liệu bảng (Panel Data)

BÀI TẬP ÔN THI HOC KỲ 1

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NIÊN KHÓA: * * CHUYÊN ĐỀ

Μπορείτε να με βοηθήσετε να γεμίσω αυτή τη φόρμα; Για να ρωτήσετε αν κάποιος μπορεί να σας βοηθήσει να γεμίσετε μια φόρμα

Bài tập quản trị xuất nhập khẩu

CHƯƠNG III NHIỆT HÓA HỌC 1. Các khái niệm cơ bản: a. Hệ: Là 1 phần của vũ trụ có giới hạn trong phạm vi đang khảo sát về phương diện hóa học.

có nghiệm là:. Mệnh đề nào sau đây đúng?

x + 1? A. x = 1. B. y = 1. C. y = 2. D. x = 1. x = 1.

ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN (Chương trình đào tạo tín chỉ, từ Khóa 2011)

LỜI NÓI ĐẦU Lý thuyết điều khiển tự động là môn học dành cho sinh viên ngành Điện tử - Tự động. Giáo trình Lý thuyết điều khiển tự động gồm có chín

A E. A c I O. A b. O a. M a. Chứng minh. Do XA b giao CI tại F nằm trên (O) nên BXA b = F CB = 1 2 ACB = BIA 90 = A b IB.

TÍN HIỆU ĐIỀU CHẾ. Bài giảng: Lý thuyết tínhiệu. Chương 5. Nội dung: 5.1 Cơ bản vềđiều chế tín hiệu

2.1 Tam giác. R 2 2Rr = d 2 (2.1.1) 1 R + d + 1. R d = 1 r (2.1.2) R d r + R + d r = ( R + d r. R d r

x i x k = e = x j x k x i = x j (luật giản ước).

Ý NGHĨA BẢNG HỒI QUY MÔ HÌNH BẰNG PHẦN MỀM EVIEWS

TUYỂN TẬP ĐỀ THI MÔN TOÁN THCS TỈNH HẢI DƯƠNG

Transcript:

Đường dây dài Mạh hông số rải Cơ sở lý hyế mạh điện

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà 3. Qá rình qá độ Nội dng Đường dây dài

Sáh ham khảo Chiman R. A. Thory and roblms of ransmission lins. MGraw Hill Ngyễn Bình Thành Ngyễn Trần Qân Phạm Khắ Chương. Cơ sở kỹ hậ điện. Đại họ & rng họ hyên nghiệ 97 Đường dây dài 3

Khái niệm Đường dây ngắn mạh ó hông số ậ rng: Coi lan ryền là ứ hời: giá rị dòng hoặ á rên mọi điểm ủa mộ đoạn mạh ại mộ hời điểmbằng nha Là mộ hé gần đúng 0.8 0.6 f 50 Hz 0.4 0. λ /f 3.0 8 /50 0-0. -0.4 m 6.0 6 m -0.6-0.8-6.0 6 m Đường dây dài 4

Khái niệm 0.8 0.6 f 00 MHz 0.4 0. λ /f 3.0 8 /0 8 3 m 0-0. -0.4-0.6-0.8 m - 3 m Đường dây dài 5

Khái niệm 3 0.8 0.6 f 50 Hz 0.4 0. λ /f 3.0 8 /50 6.0 6 m 0-0. -0.4-0.6-0.8 000 km - 6.0 6 m Đường dây dài 6

Khái niệm 4 Khi nào hì á giá rị dòng hoặ á ại hai điểm rên ùng mộ đoạn mạh ại ùng mộ hời điểm không bằng nha? 50 Hz 6000 km & m gần bằng nha 00 MHz 3 m & m không bằng nha 50 Hz 6000 km & 000 km không bằng nha Khi kíh hướ mạh đủ lớn so với bướ sóng đường dây dài Đủ lớn: rên 0% bướ sóng Đường dây dài 7

Khái niệm 5 Đường dây dài: mô hình á dụng ho mạh điện ó kíh hướ đủ lớn so với bướ sóng lan ryền rong mạh Mạh ao ần & mạh ryền ải điện Tại á điểm khá nha rên ùng mộ đoạn mạh ại ùng mộ hời điểm giá rị ủa dòng hoặ á nói hng là khá nha Vậy ngoài dòng và á mô hình đường dây dài òn hải kể đến yế ố không gian Đường dây dài 8

Khái niệm 6 Đường dây ngắn: á hông số R L C ậ rng về hần ử điện rở ộn ảm ụ điện Đường dây dài: á hông số rải oi như đề rên oàn bộ đoạn mạh òn gọi là mạh ó hông số rải Tại mộ điểm rên đường dây a é mộ đoạn ngắn d Đoạn d ó hể đượ oi là mộ đường dây ngắn ó á hông số ậ rng về hần ử Đường dây dài 9

i d D Khái niệm 7 R G L C d Đường dây dài 0

Khái niệm 8 Mộ đoạn d đượ mô hình hoá: d R L C G: á hông số ủa đường dây rên mộ đơn vị dài KD: i idi Gdd Cdd 0 khử á hành hần nhỏ d.d di Gd. Cd. 0 KA: Rd.i Ld.i d 0 d Rd.i Ld.i 0 Đường dây dài

Khái niệm 9 Mộ đoạn d đượ mô hình hoá: d di d Rd. i Ld 0 d d di Gd. Cd 0 d R L C G: á hông số ủa đường dây rên mộ đơn vị dài i i Ri L G C Đường dây dài

Khái niệm 0 Nghiệm hụ hộ biên kiện & sơ kiện 0 R Ω/km L H/km C F/km & G S/km hụ hộ hấ liệ ủa đường dây Nế R hoặ H C G fi hì đó là đường dây không đề Trong hự ế á hông số này hụ hộ nhiề yế ố không é đến Chỉ giới hạn ở đường dây dài đề & yến ính Chỉ é bài oán: Xá lậ điề hoà Qá độ i Ri L i G C Đường dây dài 3

Khái niệm Kíh hướ mạh rên 0% bướ sóng R Ω/km H H/km C F/km & G S/km không đổi Chỉ é bài oán: Xá lậ điề hoà Qá độ d i Ri L i G C Đường dây dài 4

Khái niệm Ngồn Tải d d R Ω/km L H/km C F/km & G S/km không đổi Đường dây dài 5

Khái niệm 3 μ0μr L ln π 4 πε C 0 ε r D ln a D a μ 0 4π.0-7 H/m μ r ε 0 885.0 - F/m ε r D : khoảng áh giữa hai dây dẫn a : bán kính dây dẫn Đường dây dài 6

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà Nội dng. Khái niệm. Phương há ính 3. Hiện ượng sóng hạy 4. Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 5. Phản ạ sóng 6. Biể đồ Smih 7. Phân bố dạng hyrbol 8. Đường dây dài đề không iê án 9. Mạng hai ửa ương đương 3. Qá rình qá độ Đường dây dài 7

Khái niệm Ngồn điề hoà mạh ở rạng hái ổn định Là hế độ làm việ bình hường & hổ biến Là ơ sở để ính oán á hế độ hứ ạ hơn ần khảo sá Dòng & á ó dạng hình sin nhưng biên độ & ha hụ hộ ọa độ i sin[ ϕ ] sin[ ϕ ] i Đường dây dài 8

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà Nội dng. Khái niệm. Phương há ính 3. Hiện ượng sóng hạy 4. Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 5. Phản ạ sóng 6. Biể đồ Smih 7. Phân bố dạng hyrbol 8. Đường dây dài đề không iê án 9. Mạng hai ửa ương đương 3. Qá rình qá độ Đường dây dài 9

Đường dây dài 0 Phương há ính C j G C j G d d L j R L j R d d d d L j R d d C j G L j R d d d d C j G d d L j R C j G d d C G i i L Ri Y L j R C j G d d Y C j G L j R d d γ γ

Đường dây dài Phương há ính Y L j R C j G d d Y C j g L j R d d γ γ α γ γ j C j G L j R 0 γ α γ j ± ± L j R C j G Y hệ số ryền sóng B B A A γ γ γ γ : Hằng số íh hân B B A A

Đường dây dài Phương há ính 3 Y d d d d B B A A γ γ γ γ * A A d d γ γ γ γ Y d d d d : ổng rở sóng A A A A γ γ γ γ

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà Nội dng. Khái niệm. Phương há ính 3. Hiện ượng sóng hạy 4. Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 5. Phản ạ sóng 6. Biể đồ Smih 7. Phân bố dạng hyrbol 8. Đường dây dài đề không iê án 9. Mạng hai ửa ương đương 3. Qá rình qá độ Đường dây dài 3

Đường dây dài 4 Hiện ượng sóng hạy A A A A γ γ γ γ jϕ A A jϕ A A jθ z θ ϕ α θ ϕ α ϕ α ϕ α j j j j j j j j j j z A z A A A sin sin sin sin z A z A i A A θ ϕ θ ϕ ϕ ϕ α α α α

Đường dây dài 5 Hiện ượng sóng hạy sin sin sin sin z A z A i A A θ ϕ θ ϕ ϕ ϕ α α α α 0 ϕ sin y sin 0 y sin 0 0 y Δ sin y Δ Δ y Δ Δ Δ Δ 0 0 Δ

Đường dây dài 6 Hiện ượng sóng hạy 3 sin sin sin sin z A z A i A A θ ϕ θ ϕ ϕ ϕ α α α α 0 ϕ sin y sin_hay_han

Đường dây dài 7 Hiện ượng sóng hạy 4 0 ϕ sin y sin sin sin sin z A z A i A A θ ϕ θ ϕ ϕ ϕ α α α α sin_hay_ngo

Đường dây dài 8 Hiện ượng sóng hạy 5 sin sin sin sin z A z A i A A θ ϕ θ ϕ ϕ ϕ α α α α sin_hay_mli

Đường dây dài 9 Hiện ượng sóng hạy 6 sin sin sin sin z A z A i A A θ ϕ θ ϕ ϕ ϕ α α α α sin_a_dan_hay_han sin_a_dan_hay_ngo sin_a_dan_mli

Đường dây dài 30 Hiện ượng sóng hạy 7 sin sin sin sin z A z A i A A θ ϕ θ ϕ ϕ ϕ α α α α i i i A A γ γ Sóng hận Sóng ngượ vor_qay_m00

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà Nội dng. Khái niệm. Phương há ính 3. Hiện ượng sóng hạy 4. Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 5. Phản ạ sóng 6. Biể đồ Smih 7. Phân bố dạng hyrbol 8. Đường dây dài đề không iê án 9. Mạng hai ửa ương đương 3. Qá rình qá độ Đường dây dài 3

Đường dây dài 3 Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng Hệ số ryềnsóngγ αj Hệ số sy giảm α α Hệ số ha Vậnốryền sóng v / Tổng rở sóng sin α γ ϕ α j Y A

Đường dây dài 33 Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng sin α γ ϕ α j A α α α A A α : sy giảmbiên độ rên mộ đơn vị dài α : hệ số sy giảm/hệ số ắ

Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 3 α A sin ϕ γ α j Tại : gó ha là φ Tại : gó ha là φ φ Φ Φ : hệ số ha/biến hiên ha rên mộ đơn vị dài Đường dây dài 34

Đường dây dài 35 Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 4 sin α γ ϕ α j A Δ Δ sinδ Δ 0 v Δ Δ v : vận ố ryền sóng

Đường dây dài 36 Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 5 sin α γ ϕ α j A Y Y γ Tổng rở sóng ons j L L Y j C C Nế không iê án

Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 6 α A sin ϕ γ α v : hụ hộ Cá điề hoàó khá nha sẽ ó ố độ ryền độ sy giảm khá nha Nế là mộ ổng ủa á điề hoà ần số khá nha sóng sẽ ó á hình dạng khá nha ại á vị rí khá nha hiện ượng méo Đường dây dài 37

Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 7 α A sin ϕ Nế γ α v không hụ hộ? á điề hoà ó khá nha sẽ ó ố độ ryền độ sy giảm như nha Nế là mộ ổng ủa á điề hoà ần số khá nha sóng sẽ ó á hình dạng như nha ại á vị rí khá nha không méo hinh_sin_khong_mo_0 hinh_sin_mo_0 Đường dây dài 38

Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 8 α A sin ϕ Với điề kiện nào hì γ α v không hụ hộ? R L G C L γ R jl G jc R j G R C j G L γ RG j RG R α RG j RG RG L R L R v RG Đường dây dài 39 L R LC

Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 9 Nế R L G C γ RG α v RG RG L R j RG RG L R L R LC L R j R jl R Y G jc C G j G không méo Pin hoá Đường dây dài 40 R G

Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 0 Ví dụ đường dây ryền ải điện dài đề ó á hông số: R 0 Ω/km L 5 mh/km C 4.0 9 F/km G 0 6 S/km Tính Tổng rở Tổng dẫn Hệ số ryền sóng Hệ số sy giảm Hệ số ha Tổng rở sóng Vận ố ryền sóng Đường dây dài 4

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà Nội dng. Khái niệm. Phương há ính 3. Hiện ượng sóng hạy 4. Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 5. Phản ạ sóng 6. Biể đồ Smih 7. Phân bố dạng hyrbol 8. Đường dây dài đề không iê án 9. Mạng hai ửa ương đương 3. Qá rình qá độ Đường dây dài 4

Đường dây dài 43 Phản ạ sóng Sóng rên đường dây là ổng ủa sóng ngượ & sóng hận Qan niệm rằng sóng ngượ là kế qả ủa sự hản ạ sóng hận Từ đó đưa ra định nghĩa hệ số hản ạ: n ] [ ] [ n

Đường dây dài 44 Phản ạ sóng n n n Cối đường dây: n Đầ đường dây: : ải ối đường dây : ải đầ đường dây Cá hệ số hản ạ hụ hộ R L C G & ổng rở vào

Đường dây dài 45 Phản ạ sóng 3 Nế n 0 không ó hản ạ hoà hợ ải Nế hở mạh n hản ạ oàn hần Nế ngắn mạh 0 n hản ạ oàn hần & đổi dấ n n n 0 0 n n n n 0 0

Đường dây dài 46 Phản ạ sóng 4 Nế n 0 không ó hản ạ hoà hợ ải n 0 không ó sóng hản ạ n 0 γ 0 γ 0

Phản ạ sóng 5 Ví dụ đường dây ryền ải điện dài đề ó á hông số: R 0 Ω/km L 5 mh/km C 4.0 9 F/km G 0 6 S/km Tảiốidây kω Điệnáốidây 0 kv Tính Sóng điện á ới ở ối đường dây Sóng điện á hản ạ ở ối đường dây Đường dây dài 47

Phản ạ sóng 6 n? n? n Dùng máy ính Dùng biể đồ Smih Đường dây dài 48

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà Nội dng. Khái niệm. Phương há ính 3. Hiện ượng sóng hạy 4. Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 5. Phản ạ sóng 6. Biể đồ Smih 7. Phân bố dạng hyrbol 8. Đường dây dài đề không iê án 9. Mạng hai ửa ương đương 3. Qá rình qá độ Đường dây dài 49

Biể đồ Smih Biể diễn hứ ủa ổng rở rên mặ hẳng oạ độ ủa hệ số hản ạ m{n} R{n} Đường dây dài 50

Biể đồ Smih n Đặ n n z Tổng rở hẩn hoá z n n [ n j n ] [ n j n ] R{ } m{ } R{ z } jm{ z } R{ } m{ } R { n } m { n } jm{ n } R{ } m { n } [ n ] Đường dây dài 5

R{} z jm{} z R{ z } R{ z } R{ n } R{ z } Biể đồ Smih 3 R { n } m { n } jm{ n } [ n ] [ ] R{}R{} z n R{} n R{ z } R{ z } R{ z }m { n } m { n } 0 m { n } R{ } m { n } R { n } m { n } [ n ] R{ } m { n } 0 R{ z } R{ z } Đường dây dài 5

R{} z jm{} z Biể đồ Smih 4 R { n } m { n } jm{ n } [ n ] R{ } m { n } R{ z } R{ n } R{ z } m { n } R{ z } R{ z } R{ n m{ n } m{ z } m { z } } Đường dây dài 53

Biể đồ Smih 5 R{ z } R{ n } R{ z } Phương rình ủa đường ròn ó âm m { R{ z } n } R{ z } 0 & bán kính R{ z } R{ z } r R{ z } Đường dây dài 54

} Biể đồ Smih 6 R{ n m{ n } m{ z } m { z } Phương rình ủa đường ròn ó âm & bán kính m{ z } m{ z } s m{ z } Đường dây dài 55

Biể đồ Smih 7. Chẩn hoá ổng rở z R{ z } j m{ z }. Tìm vòng ròn ứng với điện rở hẩn hoá R{z} 3. Tìm ng ròn ứng với điện kháng hẩn hoá m{z} 4. Giao điểm ủa vòng ròn & ng ròn là hệ số hản ạ VD: 5 j00 Ω 50 Ω; n? Đường dây dài 56

Biể đồ Smih 8 VD: 5 j00 Ω 50 Ω; n?. Chẩn hoá z 5 j00/50 05 j. Tìm vòng ròn ứng với điện rở hẩn hoá 05 3. Tìm ng ròn ứng với điện kháng hẩn hoá 4. Giao điểm ủa vòng ròn & ng ròn là hệ số hản ạ n 05 j064 Đường dây dài 57

Đường dây dài 58

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà Nội dng. Khái niệm. Phương há ính 3. Hiện ượng sóng hạy 4. Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 5. Phản ạ sóng 6. Biể đồ Smih 7. Phân bố dạng hyrbol 8. Đường dây dài đề không iê án 9. Mạng hai ửa ương đương 3. Qá rình qá độ Đường dây dài 59

Phân bố dạng hyrbol Nghiệm ủa hệ hương rình vi hân mô ả mạh đượ viế dưới dạng ổ hợ ủa á hàm lượng giá hyrbol Cá hàm hyrbol : sh h h oh Mộ số ông hứ : h sh sh ' h h ' sh sh ± y sh h y± h sh y h ± y h h y± sh sh y Đường dây dài 60

Phân bố dạng hyrbol d d d Y d Viế nghiệm ủa hệ hương rình vi hân ở dạng hyrbol: M hγ Nshγ d * γ M shγ γnh γ M sh γ Nh γ d M hγ Nshγ M shγ Nh γ M N là á hằng số hứ Đường dây dài 6

Phân bố dạng hyrbol 3 M hγ Nshγ M shγ Nh γ Gọi á & dòng ại gố oạ độ 0 là 0 & 0 0 M h 0 Nsh 0 M 0 M sh0 N h0 0hγ 0shγ 0 shγ 0 hγ N Đường dây dài 6

Phân bố dạng hyrbol 4 0hγ 0shγ 0 shγ 0 hγ Nế biế dòng & á ở đầ đường dây nên gắn gố oạ độ ở đầ đường dây 0 hγ shγ shγ hγ Đường dây dài 63

Phân bố dạng hyrbol 5 0hγ 0shγ 0 shγ 0 hγ Nế biế dòng & á ở ối đường dây nên gắn gố oạ độ ở ối đường dây ' ' 0 h γ ' sh γ ' sh γ ' h γ ' h γ ' sh γ ' sh γ' h γ' Đường dây dài 64

Phân bố dạng hyrbol 6 0hγ 0shγ 0 shγ 0 hγ Nế biế dòng & á ở ối đường dây nên gắn gố oạ độ ở ối đường dây h γ ' sh γ ' sh γ' h γ' Nế qy ướ rụ oạ độ hướng ừ ối lên đầ đường dây hì: hγ shγ shγ hγ Đường dây dài 65 0

Phân bố dạng hyrbol 7 Ví dụ đường dây ryền ải điện dài đề ó á hông số: R 0 Ω/km L 5 mh/km C 4.0 9 F/km G 0 6 S/km Tảiốidây kω Điệnáốidây 0 V Viế hân bố á & dòng dọ ho đường dây ở dạng hàm hyrbol Đường dây dài 66

Phân bố dạng hyrbol 8 hγ shγ shγ hγ Tổng rở vào h γ sh γ shγ h γ h γ sh γ sh γ h γ h γ sh γ shγ h γ hγ hγ Đường dây dài 67

Tổng rở vào Phân bố dạng hyrbol 9 hγ shγ shγ hγ hγ hγ 0 ngắn mạh hγl hở mạh /hγl hγ l ng¾n m¹h /hγl hë m¹h ng¾n m¹h hë m¹h Đường dây dài 68

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà Nội dng. Khái niệm. Phương há ính 3. Hiện ượng sóng hạy 4. Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 5. Phản ạ sóng 6. Biể đồ Smih 7. Phân bố dạng hyrbol 8. Đường dây dài đề không iê án 9. Mạng hai ửa ương đương 3. Qá rình qá độ Đường dây dài 69

Đường dây dài đề không iê án Trong kỹ hậ iê án ủa đường dây hường rấ nhỏ R << L G << C Mộ áh gần đúng oi R 0 G 0 Đường dây dài đề không iê án: hông số L & C không đổidọ đường dây & R 0 G 0 Có ý nghĩa rong hự iễn ần nghiên ứ Thông số Hệ hương rình & nghiệm Dạng sóng Đường dây dài 70

Đường dây dài đề không iê án γ Y jl. jc j LC j γ j LC Hệ số ryền sóng Hệ số sy giảm α 0 không sy giảm Hệ số ha LC ỉ lệ hậnvới Vậnốryềnsóng v LC LC không hụ hộ ấả á điề hoà lan ryền ùng vận ố không méo Tổng rở sóng jl Y jc là số hự & không hụ hộ L C Đường dây dài 7

Đường dây dài 7 Đường dây dài đề không iê án 3 C G i i L Ri C i i L LC d d LC d d L j R C j G d d C j G L j R d d

Đường dây dài đề không iê án 4 hγ shγ shγ hγ γ j z h j sh j sh j h j z j j os jsin os jsin h j os j j os jsin os jsin sh j j sin os jz sin j sin os z Xé á rường hợ: Hở mạh đầ ra Ngắn mạh đầ ra Tải đầ ra hần rở Đường dây dài 73

Đường dây dài 74 Trị hiệ dụng Đường dây dài đề không iê án 5 z j jz os sin sin os z sin os 0 z j sin os Nế hở mạh đầ ra Có những điểm nú ố định mà ại đó rị hiệ dụng bằng không

Đường dây dài 75 Đường dây dài đề không iê án 6 z j jz os sin sin os sin sin sin os π z i 0 z j sin os Nế hở mạh đầ ra hinh_sin_da_nhi_03

Đường dây dài 76 Đường dây dài đề không iê án 7 z j jz os sin sin os 0 sin sin sin os π z i Nế hở mạh đầ ra z sin os 0 i z π sin os sin sin Nế z os sin ngắn mạh đầ ra

Đường dây dài 77 Đường dây dài đề không iê án 8 z j jz os sin sin os sin os sin os r z j r jz m r r z r r z r r z ] sin [os m 0 0 Nế r hần rở } } ] sin [os m j ] os [ ] sin sin [os m m m m r r z m m k Đặ } os k

Đường dây dài 78 Đường dây dài đề không iê án 9 os k r r z m m k z r z r n r C L z / { 0 k k > < < 0 0 k n z r 0 0 k n z r < > > 0 0 k n z r

Tổng rở vào Đường dây dài đề không iê án 0 os jz j sin z os jz sin } j sin os os jz sin jz g z z z g sin os j j z os sin Nế z hoà hợ ải z Nế hở mạh ối dây jz og Nế 0 ngắnmạh ốidây jz g Đường dây dài 79

Đường dây dài đề không iê án λ/ λ/4 λ/ 0 0 λ/4 Hở mạh ối dây jz og Ngắn mạh ối dây jz g Đường dây dài 80

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà Nội dng. Khái niệm. Phương há ính 3. Hiện ượng sóng hạy 4. Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 5. Phản ạ sóng 6. Biể đồ Smih 7. Phân bố dạng hyrbol 8. Đường dây dài đề không iê án 9. Mạng hai ửa ương đương 3. Qá rình qá độ Đường dây dài 8

Mạng hai ửa ương đương Qan âm đến ryền đạ dòng & á giữa đầ đường dây ây dựng mạng hai ửa ương đương ó hông số ậ rng sơ đồ T & Π Đưa về hệ hương rình dạng A l là hiề dài đường dây: hγ shγ shγ hγ Mạng ương hỗ : A A A A Mạng đốiứng : A A h γl sh γl A A sh γ l h γ l A A Đường dây dài 8

Mạng hai ửa ương đương hγl shγl A A shγ hγ l A A n A shγ l A h γ l d d A shγ l d A shγ l A shγ l n n A hγ l Đường dây dài 83

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà 3. Qá rình qá độ. Khái niệm. Phương há ính 3. Phương há Pêésơn 4. Phản ạ nhiề lần 5. Đóng ắ ải 6. Phân bố & ryền sóng Nội dng Đường dây dài 84

Khái niệm Qá rình ấ hiện sa khi hay đổi ấ rú & hông số Đóng ắ ở hai đầ dây Đứ dây Sé sóng hạy rên đường dây Chỉ é đường dây không iê án Mô hình: L i C i Đường dây dài 85

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà 3. Qá rình qá độ. Khái niệm. Phương há ính 3. Phương há Pêésơn 4. Phản ạ nhiề lần 5. Đóng ắ ải 6. Phân bố & ryền sóng Nội dng Đường dây dài 86

Đường dây dài 87 Phương há ính C i i L 0 f F f 0 0 C C d d Li L d d Nế sơ kiện khá zro hì khó ính oán hỉ é sơ kiện zro C d d L d d * * d d L d d d d L * * d d C d d d d C LC d d LC d d

Đường dây dài 88 Phương há ính LC d d LC d d LC γ d d d d γ γ A A A A d d d d γ γ γ γ γ γ LC LC LC LC C L A C L A A A / /

Đường dây dài 89 Phương há ính 3 LC LC LC LC C L A C L A A A / / Tho định lý rễ: LC a A LC a A LC LC z C L v LC / Đặ v i v i v z v z i v v v a v a

Đường dây dài 90 Phương há ính 4 v i v i v z v z i v v v a v a LC v v 0 i i i - - Chạy mô hỏng f 0 -a-/v ham_m_hay_ ham_m_hay ngo ham_m_hay 3d_08

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà 3. Qá rình qá độ. Khái niệm. Phương há ính 3. Phương há Pêésơn 4. Phản ạ nhiề lần 5. Đóng ắ ải 6. Phân bố & ryền sóng Nội dng Đường dây dài 9

Phương há Pêésơn Dùng để ính điện á & điện á hản ạ ại ải khi biế điện á ới i i i i i i íi h n ¹ íi h n ¹ íi z i íi z i h n ¹ h n ¹ zi íi h n ¹ íi zi Đường dây dài 9

Phương há Pêésơn Bài oán ìm dòng & á rên mạh hông số rải bài oán qá rình qá độ rong mạh ó hông số ậ rng Tậ rng á ải ối dây Đóng mạh vào ngồn ó: íi zi Á bằng lần á ủa sóng ới: ới Tổng rở rong bằng ổng rở sóng ủa đường dây: z Đường dây dài 93

Phương há Pêésơn 3 zi } íi íi íi i iíi i z i ' ' i ' v ' v Đường dây dài 94 i 0 0 0

Phương há Pêésơn 4 VD ới 00 kv z 400 Ω r 600 Ω Tính i & Đường dây dài 95

Phương há Pêésơn 5 VD ới 00 kv z 400 Ω r 600 Ω; L 5 mh i i l i d i d ; A Tính i & J.00 i íi l 0 ka 400 600 r 400 600 A A 3 L 5.0 i0 i 0 0A 3 5.0.0.0 J 5 5.0.0 J J íi 0 80 00 0 80 kv ham_m_hay rvrs_mli_0 00000 i A 0.0 0 ka 5 5 5 Li' ri 5.0.0.0 600.0 0 80 kv.0 / v J 0 80 kv 5 Đường dây dài 96 5

Phương há Pêésơn 6 Hai đường dây ó ổng rở sóng z z nối iế nha? Tính oán ại điểm iế giá: Khi sóng lan ryền rên đường dây & hưa ới ối dây nó là dy nhấ ó qan hệ: z i rên oàn đường dây kể ả hỗ iế giá Mặ khá khi á dụng / Pêésơn: i oi đường dây là mộ ải ậ rng z Đường dây dài 97

Phương há Pêésơn 7 Khi ính oán á hông số ại điểm iế giá nha ủa hai đường dây ó ổng rở sóng z z oi đường dây là mộ ải ậ rng z Đường dây dài 98

Phương há Pêésơn 8 VD3: 000 kv; z 000 Ω; z 400 Ω; r 600 Ω Tính á & dòng khú ạ & hản ạ ại điểm nối dong_day_dai_noi_i_a_mli_05 dong_day_dai_noi_i_dong_mli_05 Đường dây dài 99

Đường dây dài 00 Phương há Pêésơn 9 i i 3 i J i 3 3 J i J J J J J i 3 3 J 3 dây dẫn ương đương với hai ải ậ rng mắ song song

Phương há Pêésơn 0 J L L L i K i K J L J Li i L i Cộn ảm & dây dẫn ương đương với ộn ảm nối iế với ải ậ rng J i Đường dây dài 0

Phương há Pêésơn VD4 500 Ω; 300 Ω; L 5mH; ới 500 kv; Tính J J i i i ' i i l i d ; il i d A o i.500 5kA 500 300 L 60000 i 5 ka Li' i J L 500 300 60000 A 5.0 i0 i 0 0A A 3 A 5 3 60000 60000 60000 5.0. 560000 300. 5 375 65 kv Đường dây dài 0

Phương há Pêésơn VD4 500 Ω; 300 Ω; L 5mH; ới 500 kv; Tính J J i i i J 60000 5 ka íi J J 60000 375 65 kv 60000 60000 375 65 500 5 65 kv J J íi 500 i íi ka 500 60000 J 5 65 60000 i 05 5 ka 500 Đường dây dài 03

Phương há Pêésơn 3 Tụ điện & dây dẫn ương đương với ụ day day_a_mli_0 điện song song với ải ậ rng Đường dây dài 04

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà 3. Qá rình qá độ. Khái niệm. Phương há ính 3. Phương há Pêésơn 4. Phản ạ nhiề lần 5. Đóng ắ ải 6. Phân bố & ryền sóng Nội dng Đường dây dài 05

Phản ạ nhiề lần Xé đường dây dài ó đầ nối với máy há đầ không ải. Tại hời điểm zro máy há đưa vào đường dây mộ điện á không đổi n n han_a_nhi_lan_a_mli han_a_nhi_lan_dong_mli Đường dây dài 06

Phản ạ nhiề lần Trường hợ đơn giản hở mạh ối đường dây việ á định á & dòng ại mộ vị rí & hời điểm ương đối đơn giản Trường hợ ối đường dây ó ải? Giải há: sơ đồ lưới mắ áo Đường dây dài 07

VD n n l 6 km; 50 Ω v 6.0 8 m/s; 0; 00 Ω; kv Tính á & dòng ại 55 μs & l/4 0 50 0 50 00 50 00 50 3 l 6.0 0μs v 6.0 l/ r 8 000 i 0 A 50 i ni 06.0 A Phản ạ nhiề lần 3 n 06. 06kV 06 n km n 06 0 0 0 30 40 50 60 70 80 90 00 μs 6 km 600 V; A 360 V; 7 A 6 V; 43 A 30 V; 6 A 78 V; 6 A 000 V; 0 A 600 V; A 360 V; 7 A 6 V; 43 A 30 V; 6 A Sơ đồ lưới mắ áo μs Đường dây dài 08

VD Phản ạ nhiề lần 4 l 6 km; 50 Ω v 6.0 8 m/s; 0; 00 Ω; kv Tính á & dòng ại 55 μs & l/4 l 55μs 000 4 600 600 360 360 000 V n km n 06 0 0 0 30 40 50 60 70 80 90 00 μs 6 km 600 V; A 360 V; 7 A 6 V; 43 A 30 V; 6 A 78 V; 6 A 000 V; 0 A 600 V; A 360 V; 7 A 6 V; 43 A 30 V; 6 A Sơ đồ lưới mắ áo μs Đường dây dài 09

VD Phản ạ nhiề lần 5 l 6 km; 50 Ω v 6.0 8 m/s; 0; 00 Ω; kv Tính á & dòng ại 60 μs & l/4 l 60μs 000 4 600 600 360 360 6 6 V n km n 06 0 0 0 30 40 50 60 70 80 90 00 μs 6 km 600 V; A 360 V; 7 A 6 V; 43 A 30 V; 6 A 78 V; 6 A 000 V; 0 A 600 V; A 360 V; 7 A 6 V; 43 A 30 V; 6 A Sơ đồ lưới mắ áo μs Đường dây dài 0

VD Phản ạ nhiề lần 6 l 6 km; 50 Ω v 6.0 8 m/s; 0; 00 Ω; kv Tính á & dòng ại 55 μs & l/4 l i 55μs 0 4 7 7 04 A n km n 06 0 0 0 30 40 50 60 70 80 90 00 μs 6 km 600 V; A 360 V; 7 A 6 V; 43 A 30 V; 6 A 78 V; 6 A 000 V; 0 A 600 V; A 360 V; 7 A 6 V; 43 A 30 V; 6 A Sơ đồ lưới mắ áo μs Đường dây dài

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà 3. Qá rình qá độ. Khái niệm. Phương há ính 3. Phương há Pêésơn 4. Phản ạ nhiề lần 5. Đóng ắ ải 6. Phân bố & ryền sóng Nội dng Đường dây dài

Đóng ải ở ối đường dây Cắ ải ở ối đường dây Đóng ải ở giữa đường dây Đóng ắ ải Đường dây dài 3

Đóng ắ ải i i i i i i 0 i i 0 i i i i i i i dong_ai_dong0 i Đường dây dài 4 dong_ai_a0

Đóng ắ ải 3 n n i n i i i i i dong_a_ai_dong0 i dong_a_ai_a0 Đường dây dài 5

Đường dây dài 6 Đóng ắ ải 4 i i i i i i i R i 0 0 Do ính đối ứng qanh A nên: i i R 0 R i i 0 R i 0 Tại A: i i R 0 dong_ai_gia_day_dong_0 dong_ai_gia_day_a_0

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà 3. Qá rình qá độ. Khái niệm. Phương há ính 3. Phương há Pêésơn 4. Phản ạ nhiề lần 5. Đóng ắ ải 6. Phân bố & ryền sóng. Khái niệm. Đường dây vô hạn/ải hoà hợ 3. Đường dây hữ hạn Nội dng Đường dây dài 7

Khái niệm Đối với đường dây dài không iê án: Vận ố không đổi Không sy giảm Tính bằng qy ắ Pêésơn Nế không hể bỏ qa iê án: Vận ố hay đổi Sy giảm Không viế đượ nghiệm ở dạng f ± v bài oán ryền & hân bố sóng qá độ rên đường dây dài hệ số hằng Dùng oán ử Lala Đường dây dài 8

Khái niệm Xé đường dây dài đề hiề dài l á kíh híh đầ đường dây là 0 đượ mô hình hoá bằng hệ: d R L d 0 α sơ kiện d G C Y l l d d 0hγ 0shγ d 0 d shγ 0 hγ Y d h γ sh γ sh γ h γ Đã biế hệ ó nghiệm Sy ra α ó nghiệm: rong đó γ Y Y Đường dây dài 9

Khái niệm 3 h γ sh γ sh γ h γ h γl shγl sh γ l shγ l h γ l sh γl h γl hγ l h γ l sh γ l h γ l * sh γ l * * với * h γ l sh γl h γl sh γl * * h γ l sh γ l * h γl sh γl * h γ l sh γ l * * hγl shγl Đường dây dài 0

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà 3. Qá rình qá độ. Khái niệm. Phương há ính 3. Phương há Pêésơn 4. Phản ạ nhiề lần 5. Đóng ắ ải 6. Phân bố & ryền sóng Nội dng. Khái niệm. Đường dây vô hạn/ải hoà hợ 3. Đường dây hữ hạn Đường dây dài

Đường dây dài vô hạn/ải hoà hợ Dài vô hạn: γl Tải hoà hợ: * * h γ l sh γ l * h γl sh γl * h γ l sh γ l * * hγl shγl γ L R C G γ C G L R C G L R Đường dây dài

Đường dây dài 3 Đường dây dài vô hạn/ải hoà hợ Xé á rường hợ: Không iê án: Không méo: Dây á: L G 0 C L LC γ G C R L G C R L R L G C γ γ C G α L R

Đường dây dài 4 Đường dây dài vô hạn/ải hoà hợ 3 C L LC γ Không iê án: LC LC LC > LC LC L C i > G C R L G C R L R L G C γ γ

Đường dây dài 5 Đường dây dài vô hạn/ải hoà hợ 4 C L G C R L LC C C G L L R γ α LC α Không méo: LC LC LC > α LC LC L C i > G C R L G C R L R L G C γ γ C G α L R

Đường dây dài 6 Đường dây dài vô hạn/ải hoà hợ 5 C R G C R L RC G C R L γ Dây á: G C R L G C R L R L G C γ γ L G 0 Phứ ạ vì vận ố ha & ổng rở sóng hụ hộ ần số hỉ é á rường hợ đơn giản: - Kíh híh Dira δ - Kíh híh Havysid

Đường dây dài 7 Đường dây dài vô hạn/ải hoà hợ 6 LC LC R C Kíh híh Dira: δ RC RC 4 3 π 4 4 RC RC C i π G C R L G C R L R L G C γ γ 4 α α π

Đường dây dài 8 Đường dây dài vô hạn/ải hoà hợ 7 LC LC R C * Kíh híh Havysid: δ / G C R L G C R L R L G C γ γ

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà 3. Qá rình qá độ. Khái niệm. Phương há ính 3. Phương há Pêésơn 4. Phản ạ nhiề lần 5. Đóng ắ ải 6. Phân bố & ryền sóng. Khái niệm. Đường dây vô hạn/ải hoà hợ 3. Đường dây hữ hạn Nội dng Đường dây dài 9

Dây á ngắn mạh Đường dây hữ hạn Đường dây không iê án ó ải hần rở Đường dây dài 30

. Khái niệm. Chế độ á lậ điề hoà. Khái niệm. Phương há ính 3. Hiện ượng sóng hạy 4. Thông số đặ rưng ho sự ryền sóng 5. Phản ạ sóng 6. Phân bố dạng hyrbol 7. Đường dây dài đề không iê án 8. Mạng hai ửa ương đương 3. Qá rình qá độ. Khái niệm. Phương há ính 3. Phương há Pêésơn 4. Phản ạ nhiề lần 5. Đóng ắ ải 6. Phân bố & ryền sóng Nội dng Đường dây dài 3